GeForce GTX 880M SLI vs GTX 960

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 880M SLI và GeForce GTX 960, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 880M SLI
2014
2x 8 GB GDDR5, 206 Watt
18.53
+35.9%

GTX 880M SLI vượt qua GTX 960 với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 880M SLI và GeForce GTX 960, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất267353
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10037
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu7.91
Hiệu quả năng lượng7.179.05
Kiến trúcKepler (2012−2018)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaN15E-GX-A2GM206
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)22 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 880M SLI và GeForce GTX 960: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 880M SLI và GeForce GTX 960, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30721024
Tần số nhân954 MHz1127 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1178 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 3540 Million2,940 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)206 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu75.39
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.413 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 880M SLI và GeForce GTX 960 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu400 Watt
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 880M SLI và GeForce GTX 960: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ5000 MHz7.0 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 880M SLI và GeForce GTX 960. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 880M SLI và GeForce GTX 960 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 880M SLI và GeForce GTX 960 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 11_0)12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-+
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 880M SLI và GeForce GTX 960 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 880M SLI 18.53
+35.9%
GTX 960 13.64

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 880M SLI 15823
+47%
GTX 960 10768

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 880M SLI 36366
+18.3%
GTX 960 30751

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 880M SLI 11817
+49.3%
GTX 960 7916

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 880M SLI 77057
+54.4%
GTX 960 49918

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 880M SLI và GeForce GTX 960 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD74
+13.8%
65
−13.8%
4K35−40
+20.7%
29
−20.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.06
4Kkhông có dữ liệu6.86

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
+42.1%
35−40
−42.1%
Counter-Strike 2 110−120
+38.1%
80−85
−38.1%
Cyberpunk 2077 40−45
+38.7%
30−35
−38.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
+42.1%
35−40
−42.1%
Battlefield 5 80−85
+29.7%
60−65
−29.7%
Counter-Strike 2 110−120
+38.1%
80−85
−38.1%
Cyberpunk 2077 40−45
+38.7%
30−35
−38.7%
Far Cry 5 65−70
+33.3%
50−55
−33.3%
Fortnite 100−110
+26.5%
80−85
−26.5%
Forza Horizon 4 80−85
+32.3%
60−65
−32.3%
Forza Horizon 5 60−65
+36.2%
45−50
−36.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+40%
55−60
−40%
Valorant 140−150
+21.3%
120−130
−21.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
+42.1%
35−40
−42.1%
Battlefield 5 80−85
+29.7%
60−65
−29.7%
Counter-Strike 2 110−120
+38.1%
80−85
−38.1%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+19.7%
190−200
−19.7%
Cyberpunk 2077 40−45
+38.7%
30−35
−38.7%
Dota 2 110−120
+20.4%
90−95
−20.4%
Far Cry 5 65−70
+33.3%
50−55
−33.3%
Fortnite 100−110
+26.5%
80−85
−26.5%
Forza Horizon 4 80−85
+32.3%
60−65
−32.3%
Forza Horizon 5 60−65
+36.2%
45−50
−36.2%
Grand Theft Auto V 75−80
+53.1%
49
−53.1%
Metro Exodus 40−45
+41.9%
30−35
−41.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+40%
55−60
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+16%
50
−16%
Valorant 140−150
+21.3%
120−130
−21.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+29.7%
60−65
−29.7%
Cyberpunk 2077 40−45
+38.7%
30−35
−38.7%
Dota 2 110−120
+20.4%
90−95
−20.4%
Far Cry 5 65−70
+33.3%
50−55
−33.3%
Forza Horizon 4 80−85
+32.3%
60−65
−32.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+40%
55−60
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+107%
28
−107%
Valorant 140−150
+21.3%
120−130
−21.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+26.5%
80−85
−26.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+48.3%
27−30
−48.3%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+31.8%
110−120
−31.8%
Grand Theft Auto V 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Metro Exodus 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+21.1%
140−150
−21.1%
Valorant 180−190
+22.4%
150−160
−22.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+35.7%
40−45
−35.7%
Cyberpunk 2077 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Far Cry 5 45−50
+39.4%
30−35
−39.4%
Forza Horizon 4 50−55
+37.8%
35−40
−37.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
+42.4%
30−35
−42.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Counter-Strike 2 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
Grand Theft Auto V 35−40
+37%
27−30
−37%
Metro Exodus 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+50%
20−22
−50%
Valorant 110−120
+40.2%
80−85
−40.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Counter-Strike 2 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
Cyberpunk 2077 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Dota 2 65−70
+30.2%
50−55
−30.2%
Far Cry 5 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Forza Horizon 4 35−40
+34.6%
24−27
−34.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+40%
14−16
−40%

Vậy GTX 880M SLI và GTX 960 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 880M SLI nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 880M SLI nhanh hơn 21% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 880M SLI nhanh hơn 107%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 880M SLI đã vượt qua GTX 960 trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.53 13.64
Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 22 Tháng 1 2015
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 206 Watt 120 Watt

GTX 880M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 960: mới hơn 10 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 880M SLI vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 960 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 880M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 960 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 880M SLI
GeForce GTX 880M SLI
NVIDIA GeForce GTX 960
GeForce GTX 960

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 12 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 880M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3933 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 880M SLI hoặc GeForce GTX 960, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.