GeForce GTX 860M vs GTX 650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 860M và GeForce GTX 650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 860M
2014
4 GB GDDR5, 75 Watt
7.96
+74.6%

GTX 860M vượt qua GTX 650 với mức ấn tượng là 75% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 860M và GeForce GTX 650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất530667
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10071
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.38
Hiệu quả năng lượng7.274.81
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGM107GK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)6 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 860M và GeForce GTX 650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 860M và GeForce GTX 650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152 or 640384
Tần số nhân797 MHz1058 MHz
Tần số Boost1085 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt64 Watt
Tốc độ xử lý texture43.4033.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.389 TFLOPS0.8125 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 860M và GeForce GTX 650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu147 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 860M và GeForce GTX 650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128-bit GDDR5
Tần số bộ nhớUp to 2500 MHz5.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ80.0 GB/s80.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 860M và GeForce GTX 650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI++
HDCP-+
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 860M và GeForce GTX 650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 860M và GeForce GTX 650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.3
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 860M và GeForce GTX 650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 860M 7.96
+74.6%
GTX 650 4.56

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA
    • Octane Render OctaneBench

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 860M 3060
+74.7%
GTX 650 1752

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 860M 3904
+72%
GTX 650 2270

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 860M 10435
+133%
GTX 650 4487

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 860M 10627
+134%
GTX 650 4532

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 860M 11144
+225%
GTX 650 3424

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 860M 30
+114%
GTX 650 14

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 860M và GeForce GTX 650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p91
+82%
50−55
−82%
Full HD37
+76.2%
21−24
−76.2%
4K13
+85.7%
7−8
−85.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.19
4Kkhông có dữ liệu15.57

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 18−20
+80%
10−11
−80%
Counter-Strike 2 14−16
+75%
8−9
−75%
Cyberpunk 2077 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Atomic Heart 18−20
+80%
10−11
−80%
Battlefield 5 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Counter-Strike 2 14−16
+75%
8−9
−75%
Cyberpunk 2077 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Far Cry 5 24−27
+100%
12−14
−100%
Fortnite 45−50
+87.5%
24−27
−87.5%
Forza Horizon 4 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Forza Horizon 5 18−20
+80%
10−11
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Valorant 75−80
+95%
40−45
−95%
Atomic Heart 18−20
+80%
10−11
−80%
Battlefield 5 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Counter-Strike 2 14−16
+75%
8−9
−75%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+83.1%
65−70
−83.1%
Cyberpunk 2077 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Dota 2 55−60
+90%
30−33
−90%
Far Cry 5 24−27
+100%
12−14
−100%
Fortnite 45−50
+87.5%
24−27
−87.5%
Forza Horizon 4 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Forza Horizon 5 18−20
+80%
10−11
−80%
Grand Theft Auto V 26
+85.7%
14−16
−85.7%
Metro Exodus 14−16
+75%
8−9
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+100%
10−11
−100%
Valorant 75−80
+95%
40−45
−95%
Battlefield 5 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Counter-Strike 2 14−16
+75%
8−9
−75%
Cyberpunk 2077 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Dota 2 55−60
+90%
30−33
−90%
Far Cry 5 24−27
+100%
12−14
−100%
Forza Horizon 4 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Forza Horizon 5 18−20
+80%
10−11
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+100%
6−7
−100%
Valorant 75−80
+95%
40−45
−95%
Fortnite 45−50
+87.5%
24−27
−87.5%
Counter-Strike 2 10−11
+100%
5−6
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+90%
30−33
−90%
Grand Theft Auto V 10−11
+100%
5−6
−100%
Metro Exodus 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Valorant 85−90
+88.9%
45−50
−88.9%
Battlefield 5 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Forza Horizon 4 18−20
+80%
10−11
−80%
Forza Horizon 5 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+100%
6−7
−100%
Fortnite 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Atomic Heart 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 18−20
+80%
10−11
−80%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+100%
3−4
−100%
Valorant 35−40
+81%
21−24
−81%
Battlefield 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Far Cry 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+75%
4−5
−75%
Fortnite 7−8
+75%
4−5
−75%

Vậy GTX 860M và GTX 650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 860M nhanh hơn 82% ở độ phân giải 900p
  • GTX 860M nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 860M nhanh hơn 86% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.96 4.56
Mức độ mới 13 Tháng 1 2014 6 Tháng 9 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 64 Watt

GTX 860M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 74.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 650: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 17.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 860M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 860M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 650 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 860M
GeForce GTX 860M
NVIDIA GeForce GTX 650
GeForce GTX 650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
458 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 860M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
4019 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 860M hoặc GeForce GTX 650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.