GeForce GTX 860M SLI vs Radeon RX Vega M GL / 870

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 860M SLI và Radeon RX Vega M GL / 870, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 860M SLI
2014
2x 4 GB GDDR5,120 Watt
12.32

RX Vega M GL / 870 vượt qua GTX 860M SLI với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 860M SLI và Radeon RX Vega M GL / 870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất406378
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.0714.64
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuVega Kaby Lake-G
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 860M SLI và Radeon RX Vega M GL / 870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 860M SLI và Radeon RX Vega M GL / 870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801280
Tần số nhân1029 MHz931 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1011 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 1870 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt65 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 860M SLI và Radeon RX Vega M GL / 870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 860M SLI và Radeon RX Vega M GL / 870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ5000 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 860M SLI và Radeon RX Vega M GL / 870 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 860M SLI và Radeon RX Vega M GL / 870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 11_0)12_1
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 860M SLI và Radeon RX Vega M GL / 870 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 860M SLI 12.32
RX Vega M GL / 870 13.82
+12.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 860M SLI 9840
RX Vega M GL / 870 9862
+0.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 860M SLI 5941
RX Vega M GL / 870 7329
+23.4%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 860M SLI 41434
+6.8%
RX Vega M GL / 870 38812

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 860M SLI và Radeon RX Vega M GL / 870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45
+2.3%
44
−2.3%
1440p24−27
−16.7%
28
+16.7%
4K12−14
−25%
15
+25%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−13.6%
24−27
+13.6%
Cyberpunk 2077 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
−12.5%
45−50
+12.5%
Counter-Strike 2 21−24
−13.6%
24−27
+13.6%
Cyberpunk 2077 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Forza Horizon 4 50−55
−12%
55−60
+12%
Forza Horizon 5 30−35
−12.5%
35−40
+12.5%
Metro Exodus 30−35
−29.4%
44
+29.4%
Red Dead Redemption 2 30−35
−54.8%
48
+54.8%
Valorant 45−50
+4.3%
47
−4.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
−12.5%
45−50
+12.5%
Counter-Strike 2 21−24
−13.6%
24−27
+13.6%
Cyberpunk 2077 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Dota 2 45−50
+66.7%
27
−66.7%
Far Cry 5 45−50
+29.7%
37
−29.7%
Fortnite 70−75
−11.4%
75−80
+11.4%
Forza Horizon 4 50−55
−12%
55−60
+12%
Forza Horizon 5 30−35
−12.5%
35−40
+12.5%
Grand Theft Auto V 40−45
+7.3%
41
−7.3%
Metro Exodus 30−35
+13.3%
30
−13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−40.2%
129
+40.2%
Red Dead Redemption 2 30−35
+93.8%
16
−93.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−13.5%
40−45
+13.5%
Valorant 45−50
+63.3%
30
−63.3%
World of Tanks 160−170
−8.3%
180−190
+8.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−12.5%
45−50
+12.5%
Counter-Strike 2 21−24
−13.6%
24−27
+13.6%
Cyberpunk 2077 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Dota 2 45−50
−11.1%
50−55
+11.1%
Far Cry 5 45−50
−6.3%
51
+6.3%
Forza Horizon 4 50−55
−12%
55−60
+12%
Forza Horizon 5 30−35
−12.5%
35−40
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−9.8%
100−110
+9.8%
Valorant 45−50
−12.2%
55−60
+12.2%

1440p
High Preset

Dota 2 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Grand Theft Auto V 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+22.6%
62
−22.6%
Red Dead Redemption 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
World of Tanks 85−90
−11.5%
95−100
+11.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−16.7%
27−30
+16.7%
Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Cyberpunk 2077 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Far Cry 5 27−30
−14.3%
32
+14.3%
Forza Horizon 4 27−30
−17.2%
30−35
+17.2%
Forza Horizon 5 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Metro Exodus 24−27
−8%
27
+8%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Valorant 30−33
−13.3%
30−35
+13.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Dota 2 21−24
−26.1%
29
+26.1%
Grand Theft Auto V 21−24
−26.1%
29
+26.1%
Metro Exodus 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+20%
30
−20%
Red Dead Redemption 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−26.1%
29
+26.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Counter-Strike 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%
Far Cry 5 14−16
+0%
15
+0%
Fortnite 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Forza Horizon 4 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Forza Horizon 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Valorant 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%

Vậy GTX 860M SLI và RX Vega M GL / 870 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 860M SLI nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega M GL / 870 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega M GL / 870 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 860M SLI nhanh hơn 94%.
  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX Vega M GL / 870 nhanh hơn 55%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 860M SLI tốt hơn trong 9các bài kiểm tra (14%)
  • RX Vega M GL / 870 tốt hơn trong 54các bài kiểm tra (84%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.32 13.82
Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 7 Tháng 1 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 65 Watt

RX Vega M GL / 870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.2%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 84.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega M GL / 870 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 860M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 860M SLI và Radeon RX Vega M GL / 870, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 860M SLI
GeForce GTX 860M SLI
AMD Radeon RX Vega M GL / 870
Radeon RX Vega M GL / 870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 6 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 860M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.5 118 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL / 870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 860M SLI hoặc Radeon RX Vega M GL / 870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.