GeForce GTX 780M vs GTX 650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780M và GeForce GTX 650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 780M
2013
4 GB GDDR5,122 Watt
9.93
+118%

GTX 780M vượt qua GTX 650 với mức trọn vẹn là 118% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780M và GeForce GTX 650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất459661
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10067
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.38
Hiệu quả năng lượng5.604.83
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK104GK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)6 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 780M và GeForce GTX 650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780M và GeForce GTX 650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536384
Tần số nhân823 MHz1058 MHz
Tần số Boost797 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)122 Watt64 Watt
Tốc độ xử lý texture102.033.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.448 TFLOPS0.8125 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780M và GeForce GTX 650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0PCI Express 3.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu147 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780M và GeForce GTX 650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128-bit GDDR5
Tần số bộ nhớ2500 MHz5.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s80.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780M và GeForce GTX 650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI++
HDCP-+
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780M và GeForce GTX 650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
3D Gaming-+
3D Vision-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 780M và GeForce GTX 650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.3
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 780M và GeForce GTX 650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 780M 9.93
+118%
GTX 650 4.56

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 780M 3817
+118%
GTX 650 1752

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 780M 5244
+131%
GTX 650 2270

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 780M 12881
+187%
GTX 650 4491

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 780M 12696
+180%
GTX 650 4530

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 780M 9535
+178%
GTX 650 3424

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 780M 37
+164%
GTX 650 14

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 780M và GeForce GTX 650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
+141%
27−30
−141%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.04

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+138%
8−9
−138%
Cyberpunk 2077 20−22
+122%
9−10
−122%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+129%
14−16
−129%
Counter-Strike 2 18−20
+138%
8−9
−138%
Cyberpunk 2077 20−22
+122%
9−10
−122%
Forza Horizon 4 40−45
+122%
18−20
−122%
Forza Horizon 5 24−27
+150%
10−11
−150%
Metro Exodus 27−30
+125%
12−14
−125%
Red Dead Redemption 2 24−27
+160%
10−11
−160%
Valorant 35−40
+138%
16−18
−138%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+129%
14−16
−129%
Counter-Strike 2 18−20
+138%
8−9
−138%
Cyberpunk 2077 20−22
+122%
9−10
−122%
Dota 2 35−40
+125%
16−18
−125%
Far Cry 5 40−45
+128%
18−20
−128%
Fortnite 55−60
+142%
24−27
−142%
Forza Horizon 4 40−45
+122%
18−20
−122%
Forza Horizon 5 24−27
+150%
10−11
−150%
Grand Theft Auto V 35−40
+125%
16−18
−125%
Metro Exodus 27−30
+125%
12−14
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+120%
35−40
−120%
Red Dead Redemption 2 24−27
+160%
10−11
−160%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
+143%
14−16
−143%
Valorant 35−40
+138%
16−18
−138%
World of Tanks 191
+125%
85−90
−125%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+129%
14−16
−129%
Counter-Strike 2 18−20
+138%
8−9
−138%
Cyberpunk 2077 20−22
+122%
9−10
−122%
Dota 2 35−40
+125%
16−18
−125%
Far Cry 5 40−45
+128%
18−20
−128%
Forza Horizon 4 40−45
+122%
18−20
−122%
Forza Horizon 5 24−27
+150%
10−11
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+120%
35−40
−120%
Valorant 35−40
+138%
16−18
−138%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
+160%
5−6
−160%
Grand Theft Auto V 12−14
+160%
5−6
−160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+124%
21−24
−124%
Red Dead Redemption 2 8−9
+167%
3−4
−167%
World of Tanks 70−75
+137%
30−33
−137%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+138%
8−9
−138%
Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Far Cry 5 21−24
+120%
10−11
−120%
Forza Horizon 4 21−24
+120%
10−11
−120%
Forza Horizon 5 14−16
+150%
6−7
−150%
Metro Exodus 18−20
+138%
8−9
−138%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+160%
5−6
−160%
Valorant 24−27
+150%
10−11
−150%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+133%
6−7
−133%
Dota 2 20−22
+122%
9−10
−122%
Grand Theft Auto V 20−22
+122%
9−10
−122%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+142%
12−14
−142%
Red Dead Redemption 2 6−7
+200%
2−3
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+122%
9−10
−122%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Counter-Strike 2 14−16
+133%
6−7
−133%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 20−22
+122%
9−10
−122%
Far Cry 5 12−14
+140%
5−6
−140%
Fortnite 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 4 12−14
+160%
5−6
−160%
Forza Horizon 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Valorant 10−11
+150%
4−5
−150%

Vậy GTX 780M và GTX 650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 780M nhanh hơn 141% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.93 4.56
Mức độ mới 11 Tháng 5 2013 6 Tháng 9 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 122 Watt 64 Watt

GTX 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 117.8%, mới hơn 8 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 650: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 90.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 780M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 780M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 650 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 780M và GeForce GTX 650, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 780M
GeForce GTX 780M
NVIDIA GeForce GTX 650
GeForce GTX 650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 111 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 3972 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 780M hoặc GeForce GTX 650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.