GeForce GTX 780 Ti vs RTX 3050 6GB Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780 Ti và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 780 Ti
2013
3 GB GDDR5,250 Watt
24.76

RTX 3050 6GB Mobile chỉ vượt qua GTX 780 Ti với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780 Ti và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất227219
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.36không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.8228.90
Kiến trúcKepler (2012−2018)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK110BGN20-P0-R 6 GB
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)6 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 780 Ti và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780 Ti và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28802560
Tần số nhân875 MHz1237 MHz
Tần số Boost928 MHz1492 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt60 Watt (35 - 80 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture222.7không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.345 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs240không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780 Ti và GeForce RTX 3050 6GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780 Ti và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s12000 MHz
Băng thông bộ nhớ336 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780 Ti và GeForce RTX 3050 6GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780 Ti và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 780 Ti và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12_2
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 780 Ti và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 780 Ti 24.76
RTX 3050 6GB Mobile 25.19
+1.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 780 Ti 15619
RTX 3050 6GB Mobile 17421
+11.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 780 Ti 11812
RTX 3050 6GB Mobile 11960
+1.3%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 780 Ti 75688
+4.4%
RTX 3050 6GB Mobile 72486

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 780 Ti và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD96
+39.1%
69
−39.1%
1440p35−40
−5.7%
37
+5.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.28không có dữ liệu
1440p19.97không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
−2.2%
45−50
+2.2%
Cyberpunk 2077 50−55
−62%
81
+62%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−1.3%
75−80
+1.3%
Counter-Strike 2 45−50
−2.2%
45−50
+2.2%
Cyberpunk 2077 50−55
+56.3%
32
−56.3%
Forza Horizon 4 100−110
+2.9%
105
−2.9%
Forza Horizon 5 65−70
−1.5%
65−70
+1.5%
Metro Exodus 65−70
−1.5%
65−70
+1.5%
Red Dead Redemption 2 50−55
−1.9%
55−60
+1.9%
Valorant 95−100
−2%
100−110
+2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−1.3%
75−80
+1.3%
Counter-Strike 2 45−50
+15%
40
−15%
Cyberpunk 2077 50−55
+117%
23
−117%
Dota 2 85−90
+39.3%
61
−39.3%
Far Cry 5 75−80
−27.6%
97
+27.6%
Fortnite 120−130
−1.6%
120−130
+1.6%
Forza Horizon 4 100−110
+25.6%
86
−25.6%
Forza Horizon 5 65−70
−1.5%
65−70
+1.5%
Grand Theft Auto V 85−90
−7.1%
91
+7.1%
Metro Exodus 65−70
−1.5%
65−70
+1.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−1.3%
150−160
+1.3%
Red Dead Redemption 2 50−55
−1.9%
55−60
+1.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
−2.5%
80−85
+2.5%
Valorant 95−100
−2%
100−110
+2%
World of Tanks 250−260
−0.8%
250−260
+0.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−1.3%
75−80
+1.3%
Counter-Strike 2 45−50
−2.2%
45−50
+2.2%
Cyberpunk 2077 50−55
+163%
19
−163%
Dota 2 85−90
−2.4%
85−90
+2.4%
Far Cry 5 75−80
−1.3%
75−80
+1.3%
Forza Horizon 4 100−110
+42.1%
76
−42.1%
Forza Horizon 5 65−70
−1.5%
65−70
+1.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−1.3%
150−160
+1.3%
Valorant 95−100
−2%
100−110
+2%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
+2.5%
40
−2.5%
Grand Theft Auto V 40−45
+5%
40
−5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
World of Tanks 160−170
−1.2%
160−170
+1.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−2%
50−55
+2%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 70−75
−2.8%
70−75
+2.8%
Forza Horizon 4 65−70
+15.8%
57
−15.8%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 55−60
−1.8%
55−60
+1.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
37
+0%
Valorant 65−70
−1.5%
65−70
+1.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Dota 2 40−45
−2.3%
40−45
+2.3%
Grand Theft Auto V 40−45
−2.3%
40−45
+2.3%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−1.3%
75−80
+1.3%
Red Dead Redemption 2 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−2.3%
40−45
+2.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Dota 2 40−45
−2.3%
40−45
+2.3%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 35−40
−2.6%
35−40
+2.6%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 30−35
−3.1%
30−35
+3.1%

Vậy GTX 780 Ti và RTX 3050 6GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 780 Ti nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 780 Ti nhanh hơn 163%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 62%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 780 Ti tốt hơn trong 11các bài kiểm tra (17%)
  • RTX 3050 6GB Mobile tốt hơn trong 39các bài kiểm tra (61%)
  • Hòa trong 14các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.76 25.19
Mức độ mới 7 Tháng 11 2013 6 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 60 Watt

RTX 3050 6GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.7%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 316.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 780 Ti và GeForce RTX 3050 6GB Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 780 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 6GB Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 780 Ti và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 780 Ti
GeForce GTX 780 Ti
NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB Mobile
GeForce RTX 3050 6GB Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 663 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 697 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 780 Ti hoặc GeForce RTX 3050 6GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.