GeForce GTX 760 vs RTX 3050 6GB Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 760 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 760
2013
2 GB GDDR5, 170 Watt
11.39

RTX 3050 6GB Mobile vượt qua GTX 760 với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất420238
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10095
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.16không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.0028.40
Kiến trúcKepler (2012−2018)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK104GN20-P0-R 6 GB
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)6 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng11522560
Tần số nhân980 MHz1237 MHz
Tần số Boost1033 MHz1492 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt60 Watt (35 - 80 Watt TGP)
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture99.07không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.378 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs96không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Công suất tối thiểu của bộ nguồn500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz12000 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 760 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
PhysX+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 760 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12_2
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.3không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 760 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 760 11.39
RTX 3050 6GB Mobile 22.83
+100%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 760 7962
RTX 3050 6GB Mobile 16980
+113%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 760 5959
RTX 3050 6GB Mobile 11973
+101%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 760 40150
RTX 3050 6GB Mobile 72486
+80.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 760 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD67
−4.5%
70
+4.5%
1440p16−18
−113%
34
+113%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.72không có dữ liệu
1440p15.56không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
−109%
130−140
+109%
Cyberpunk 2077 24−27
−238%
81
+238%
Hogwarts Legacy 21−24
−129%
45−50
+129%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
−82.4%
90−95
+82.4%
Counter-Strike 2 60−65
−109%
130−140
+109%
Cyberpunk 2077 24−27
−167%
64
+167%
Far Cry 5 35−40
−118%
85
+118%
Fortnite 65−70
−72.1%
110−120
+72.1%
Forza Horizon 4 50−55
−88%
90−95
+88%
Forza Horizon 5 35−40
−108%
75−80
+108%
Hogwarts Legacy 21−24
−129%
45−50
+129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−117%
90−95
+117%
Valorant 100−110
−56.7%
160−170
+56.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
−82.4%
90−95
+82.4%
Counter-Strike 2 60−65
−109%
130−140
+109%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−51.8%
250−260
+51.8%
Cyberpunk 2077 24−27
−91.7%
46
+91.7%
Dota 2 75−80
−53.2%
120−130
+53.2%
Far Cry 5 35−40
−100%
78
+100%
Fortnite 65−70
−72.1%
110−120
+72.1%
Forza Horizon 4 50−55
−88%
90−95
+88%
Forza Horizon 5 35−40
−108%
75−80
+108%
Grand Theft Auto V 40−45
−109%
92
+109%
Hogwarts Legacy 21−24
−129%
45−50
+129%
Metro Exodus 24−27
−113%
50−55
+113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−117%
90−95
+117%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−203%
91
+203%
Valorant 100−110
−56.7%
160−170
+56.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−82.4%
90−95
+82.4%
Cyberpunk 2077 24−27
−62.5%
39
+62.5%
Dota 2 75−80
−53.2%
120−130
+53.2%
Far Cry 5 35−40
−89.7%
74
+89.7%
Forza Horizon 4 50−55
−88%
90−95
+88%
Hogwarts Legacy 21−24
−129%
45−50
+129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−117%
90−95
+117%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−66.7%
50
+66.7%
Valorant 100−110
−56.7%
160−170
+56.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
−72.1%
110−120
+72.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−132%
50−55
+132%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−88.6%
160−170
+88.6%
Grand Theft Auto V 18−20
−122%
40
+122%
Metro Exodus 14−16
−121%
30−35
+121%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−124%
170−180
+124%
Valorant 120−130
−59.1%
200−210
+59.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−110%
65−70
+110%
Cyberpunk 2077 10−11
−130%
21−24
+130%
Far Cry 5 24−27
−108%
52
+108%
Forza Horizon 4 27−30
−114%
60−65
+114%
Hogwarts Legacy 12−14
−117%
24−27
+117%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−118%
37
+118%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−124%
55−60
+124%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−283%
21−24
+283%
Grand Theft Auto V 21−24
−87%
40−45
+87%
Hogwarts Legacy 6−7
−150%
14−16
+150%
Metro Exodus 8−9
−150%
20−22
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−150%
35−40
+150%
Valorant 60−65
−121%
130−140
+121%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−125%
35−40
+125%
Counter-Strike 2 6−7
−283%
21−24
+283%
Cyberpunk 2077 4−5
−150%
10−11
+150%
Dota 2 40−45
−79.1%
75−80
+79.1%
Far Cry 5 12−14
−125%
27−30
+125%
Forza Horizon 4 20−22
−105%
40−45
+105%
Hogwarts Legacy 6−7
−150%
14−16
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−127%
24−27
+127%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
−127%
24−27
+127%

Vậy GTX 760 và RTX 3050 6GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 113% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 283%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6GB Mobile đã vượt qua GTX 760 trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.39 22.83
Mức độ mới 25 Tháng 6 2013 6 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 60 Watt

RTX 3050 6GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 100.4%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 183.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6GB Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 760 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 760 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 6GB Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760
NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB Mobile
GeForce RTX 3050 6GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2210 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 796 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 760 hoặc GeForce RTX 3050 6GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.