GeForce GTX 775M vs Quadro M2000M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 775M và Quadro M2000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 775M
2013
4 GB GDDR5, 100 Watt
8.27
+7.4%

GTX 775M vượt qua M2000M với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 775M và Quadro M2000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất473500
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.5811.15
Kiến trúcKepler (2012−2018)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaN13E-GTX-A2GM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành24 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)3 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 775M và Quadro M2000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 775M và Quadro M2000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1344640
Tần số nhân719 MHz1029 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1098 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3540 Million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu43.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.405 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 775M và Quadro M2000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 775M và Quadro M2000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ3600 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 775M và Quadro M2000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 775M và Quadro M2000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 775M và Quadro M2000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-+
CUDA+5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 775M và Quadro M2000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 775M 8.27
+7.4%
M2000M 7.70

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 775M 3698
+7.4%
M2000M 3444

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 775M 6071
+18%
M2000M 5143

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 775M 11923
+20.9%
M2000M 9864

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 775M và Quadro M2000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
−2.9%
36
+2.9%
4K10−12
−10%
11
+10%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+10%
20−22
−10%
Counter-Strike 2 45−50
+9.3%
40−45
−9.3%
Cyberpunk 2077 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+10%
20−22
−10%
Battlefield 5 40−45
+8.1%
35−40
−8.1%
Counter-Strike 2 45−50
+9.3%
40−45
−9.3%
Cyberpunk 2077 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Far Cry 5 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Fortnite 50−55
+8%
50−55
−8%
Forza Horizon 4 35−40
+5.4%
35−40
−5.4%
Forza Horizon 5 27−30
+8%
24−27
−8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Valorant 85−90
+4.8%
80−85
−4.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+10%
20−22
−10%
Battlefield 5 40−45
+8.1%
35−40
−8.1%
Counter-Strike 2 45−50
+9.3%
40−45
−9.3%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+6.2%
130−140
−6.2%
Cyberpunk 2077 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Dota 2 65−70
+6.5%
60−65
−6.5%
Far Cry 5 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Fortnite 50−55
+8%
50−55
−8%
Forza Horizon 4 35−40
+5.4%
35−40
−5.4%
Forza Horizon 5 27−30
+8%
24−27
−8%
Grand Theft Auto V 30−35
+13.3%
30
−13.3%
Metro Exodus 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+4.3%
23
−4.3%
Valorant 85−90
+4.8%
80−85
−4.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+8.1%
35−40
−8.1%
Cyberpunk 2077 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Dota 2 65−70
+6.5%
60−65
−6.5%
Far Cry 5 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Forza Horizon 4 35−40
+5.4%
35−40
−5.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+71.4%
14
−71.4%
Valorant 85−90
+4.8%
80−85
−4.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
+8%
50−55
−8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+7.8%
60−65
−7.8%
Grand Theft Auto V 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Metro Exodus 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+7.1%
40−45
−7.1%
Valorant 100−110
+7.4%
90−95
−7.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Forza Horizon 4 21−24
+10%
20−22
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9
+0%
Valorant 45−50
+9.3%
40−45
−9.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 30−35
+10%
30−33
−10%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

Vậy GTX 775M và M2000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M2000M nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • M2000M nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 775M nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 775M tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.27 7.70
Mức độ mới 24 Tháng 9 2013 3 Tháng 12 2015
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 55 Watt

GTX 775M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của M2000M: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 81.8%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 775M và Quadro M2000M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 775M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro M2000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 775M
GeForce GTX 775M
NVIDIA Quadro M2000M
Quadro M2000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 775M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 534 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 775M hoặc Quadro M2000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.