GeForce GTX 780M vs Quadro M2000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780M và Quadro M2000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 780M
2013
4 GB GDDR5,122 Watt
9.93
+10.7%

GTX 780M vượt qua M2000M với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780M và Quadro M2000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất459493
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.6011.23
Kiến trúcKepler (2012−2018)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGK104GM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành11 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)3 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 780M và Quadro M2000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780M và Quadro M2000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536640
Tần số nhân823 MHz1029 MHz
Tần số Boost797 MHz1098 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)122 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture102.043.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.448 TFLOPS1.405 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780M và Quadro M2000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780M và Quadro M2000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780M và Quadro M2000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Display Portkhông có dữ liệu1.2
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780M và Quadro M2000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus++
3D Vision / 3DTV Play+-
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 780M và Quadro M2000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.126+
CUDA+5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 780M và Quadro M2000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 780M 9.93
+10.7%
M2000M 8.97

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 780M 3817
+10.7%
M2000M 3449

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 780M 7777
+51.2%
M2000M 5143

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 780M 26827
+30.4%
M2000M 20567

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 780M 5244
+26.1%
M2000M 4157

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 780M 35965
+20.7%
M2000M 29795

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 780M 12881
+31.6%
M2000M 9790

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 780M 12696
+32.7%
M2000M 9564

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 780M 9535
M2000M 10438
+9.5%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 780M 76
+44.1%
M2000M 53

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 780M và Quadro M2000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
+85.7%
35
−85.7%
4K12−14
+0%
12
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Cyberpunk 2077 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+10.3%
27−30
−10.3%
Counter-Strike 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Cyberpunk 2077 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Forza Horizon 4 40−45
+11.1%
35−40
−11.1%
Forza Horizon 5 24−27
+13.6%
21−24
−13.6%
Metro Exodus 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Red Dead Redemption 2 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Valorant 35−40
+11.8%
30−35
−11.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+10.3%
27−30
−10.3%
Counter-Strike 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Cyberpunk 2077 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Dota 2 35−40
+80%
20
−80%
Far Cry 5 40−45
+7.9%
35−40
−7.9%
Fortnite 55−60
+9.4%
50−55
−9.4%
Forza Horizon 4 40−45
+11.1%
35−40
−11.1%
Forza Horizon 5 24−27
+13.6%
21−24
−13.6%
Grand Theft Auto V 35−40
+20%
30
−20%
Metro Exodus 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+10%
70−75
−10%
Red Dead Redemption 2 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
+25.9%
27−30
−25.9%
Valorant 35−40
+11.8%
30−35
−11.8%
World of Tanks 191
+44.7%
130−140
−44.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+10.3%
27−30
−10.3%
Counter-Strike 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Cyberpunk 2077 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Dota 2 35−40
+12.5%
30−35
−12.5%
Far Cry 5 40−45
+7.9%
35−40
−7.9%
Forza Horizon 4 40−45
+11.1%
35−40
−11.1%
Forza Horizon 5 24−27
+13.6%
21−24
−13.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+10%
70−75
−10%
Valorant 35−40
+11.8%
30−35
−11.8%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Grand Theft Auto V 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+9.3%
40−45
−9.3%
Red Dead Redemption 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
World of Tanks 70−75
+9.2%
65−70
−9.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Far Cry 5 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%
Forza Horizon 4 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%
Forza Horizon 5 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Metro Exodus 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 24−27
+13.6%
21−24
−13.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Dota 2 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Grand Theft Auto V 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Metro Exodus 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+11.5%
24−27
−11.5%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Far Cry 5 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Fortnite 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 4 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Forza Horizon 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

Vậy GTX 780M và M2000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 780M nhanh hơn 86% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 780M nhanh hơn 80%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 780M tốt hơn trong 62các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.93 8.97
Mức độ mới 11 Tháng 5 2013 3 Tháng 12 2015
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 122 Watt 55 Watt

GTX 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của M2000M: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 121.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 780M vì nó vượt trội hơn Quadro M2000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 780M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro M2000M dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 780M và Quadro M2000M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 780M
GeForce GTX 780M
NVIDIA Quadro M2000M
Quadro M2000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 111 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 503 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 780M hoặc Quadro M2000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.