GeForce GTX 765M vs Radeon PRO W7900

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 765M và Radeon PRO W7900, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 765M
2013
2 GB GDDR5, 75 Watt
4.84

PRO W7900 vượt qua GTX 765M với mức trọn vẹn là 1341% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 765M và Radeon PRO W7900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất63816
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu19.02
Hiệu quả năng lượng4.7417.35
Kiến trúcKepler (2012−2018)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGK106Navi 31
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)13 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$3,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 765M và Radeon PRO W7900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 765M và Radeon PRO W7900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7686144
Tần số nhân850 MHz1855 MHz
Tần số Boost863 MHz2495 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million57,700 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt295 Watt
Tốc độ xử lý texture55.23958.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.326 TFLOPS61.32 TFLOPS
ROPs16192
TMUs64384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 765M và Radeon PRO W7900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu280 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 765M và Radeon PRO W7900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB48 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ64.0 GB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 765M và Radeon PRO W7900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs3x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.1
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 765M và Radeon PRO W7900 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 765M và Radeon PRO W7900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.2
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 765M và Radeon PRO W7900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 765M 4.84
PRO W7900 69.76
+1341%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 765M 2011
PRO W7900 28964
+1340%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 765M và Radeon PRO W7900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p51
−1273%
700−750
+1273%
Full HD40
−1275%
550−600
+1275%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu7.27

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−1329%
300−310
+1329%
Cyberpunk 2077 10−11
−1300%
140−150
+1300%
Hogwarts Legacy 9−10
−1233%
120−130
+1233%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 20−22
−1300%
280−290
+1300%
Counter-Strike 2 21−24
−1329%
300−310
+1329%
Cyberpunk 2077 10−11
−1300%
140−150
+1300%
Far Cry 5 14−16
−1329%
200−210
+1329%
Fortnite 27−30
−1279%
400−450
+1279%
Forza Horizon 4 21−24
−1264%
300−310
+1264%
Forza Horizon 5 12−14
−1285%
180−190
+1285%
Hogwarts Legacy 9−10
−1233%
120−130
+1233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−1321%
270−280
+1321%
Valorant 60−65
−1293%
850−900
+1293%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
−1300%
280−290
+1300%
Counter-Strike 2 21−24
−1329%
300−310
+1329%
Counter-Strike: Global Offensive 107
−1302%
1500−1550
+1302%
Cyberpunk 2077 10−11
−1300%
140−150
+1300%
Dota 2 40−45
−1329%
600−650
+1329%
Far Cry 5 14−16
−1329%
200−210
+1329%
Fortnite 27−30
−1279%
400−450
+1279%
Forza Horizon 4 21−24
−1264%
300−310
+1264%
Forza Horizon 5 12−14
−1285%
180−190
+1285%
Grand Theft Auto V 16−18
−1312%
240−250
+1312%
Hogwarts Legacy 9−10
−1233%
120−130
+1233%
Metro Exodus 9−10
−1233%
120−130
+1233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−1321%
270−280
+1321%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1329%
200−210
+1329%
Valorant 60−65
−1293%
850−900
+1293%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−1300%
280−290
+1300%
Cyberpunk 2077 10−11
−1300%
140−150
+1300%
Dota 2 40−45
−1329%
600−650
+1329%
Far Cry 5 14−16
−1329%
200−210
+1329%
Forza Horizon 4 21−24
−1264%
300−310
+1264%
Hogwarts Legacy 9−10
−1233%
120−130
+1233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−1321%
270−280
+1321%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1329%
200−210
+1329%
Valorant 60−65
−1293%
850−900
+1293%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
−1279%
400−450
+1279%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−1251%
500−550
+1251%
Grand Theft Auto V 5−6
−1300%
70−75
+1300%
Metro Exodus 4−5
−1275%
55−60
+1275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−1264%
450−500
+1264%
Valorant 50−55
−1289%
750−800
+1289%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−1300%
70−75
+1300%
Cyberpunk 2077 4−5
−1275%
55−60
+1275%
Far Cry 5 10−12
−1264%
150−160
+1264%
Forza Horizon 4 12−14
−1317%
170−180
+1317%
Hogwarts Legacy 5−6
−1300%
70−75
+1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1329%
100−105
+1329%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
−1300%
140−150
+1300%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−1312%
240−250
+1312%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Valorant 24−27
−1150%
300−310
+1150%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Cyberpunk 2077 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Dota 2 16−18
−1312%
240−250
+1312%
Far Cry 5 6−7
−1317%
85−90
+1317%
Forza Horizon 4 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−1300%
70−75
+1300%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1300%
70−75
+1300%

Vậy GTX 765M và PRO W7900 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7900 nhanh hơn 1273% ở độ phân giải 900p
  • PRO W7900 nhanh hơn 1275% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.84 69.76
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 13 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 295 Watt

GTX 765M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 293.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7900: hiệu năng cao hơn 1341.3%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7900 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 765M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 765M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon PRO W7900 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 765M
GeForce GTX 765M
AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 77 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 765M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 765M hoặc Radeon PRO W7900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.