GeForce GTX 765M vs Radeon 820M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 765M và Radeon 820M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 765M
2013
2 GB GDDR5, 75 Watt
4.55

820M chỉ vượt qua 765M với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 765M và Radeon 820M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất675673
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.91không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)RDNA 3+ (2024)
Bộ xử lý đồ họaGK106Krackan Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (12 năm năm trước)2 Tháng 6 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 765M và Radeon 820M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 765M và Radeon 820M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768128
Tần số nhân850 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost863 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,540 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture55.23không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.326 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu
L1 Cache64 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache256 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 765M và Radeon 820M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 765M và Radeon 820M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2000 MHz7500 MHz
Băng thông bộ nhớ64.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 765M và Radeon 820M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 765M và Radeon 820M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 765M và Radeon 820M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 APIkhông có dữ liệu
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 765M và Radeon 820M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 765M 4.55
Radeon 820M 4.59
+0.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 765M 2013
Mẫu: 1415
Radeon 820M 2029
+0.8%
Mẫu: 3

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 765M 19
+171%
Radeon 820M 7

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 765M và Radeon 820M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p51
+2%
50−55
−2%
Full HD40
+0%
40−45
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
−10%
10−12
+10%

Full HD
Medium

Battlefield 5 20−22
−5%
21−24
+5%
Counter-Strike 2 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Fortnite 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Forza Horizon 4 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Forza Horizon 5 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Hogwarts Legacy 10−11
−10%
10−12
+10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Valorant 60−65
−3.3%
60−65
+3.3%

Full HD
High

Battlefield 5 20−22
−5%
21−24
+5%
Counter-Strike 2 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Counter-Strike: Global Offensive 107
+23%
85−90
−23%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 40−45
+5%
40−45
−5%
Far Cry 5 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Fortnite 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Forza Horizon 4 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Forza Horizon 5 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Grand Theft Auto V 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Hogwarts Legacy 10−11
−10%
10−12
+10%
Metro Exodus 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 60−65
−3.3%
60−65
+3.3%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 20−22
−5%
21−24
+5%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 40−45
+5%
40−45
−5%
Far Cry 5 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Forza Horizon 4 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Hogwarts Legacy 10−11
−10%
10−12
+10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%

1440p
High

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−5.4%
35−40
+5.4%
Grand Theft Auto V 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 50−55
−5.7%
55−60
+5.7%

1440p
Ultra

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 4 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
Epic

Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%

4K
Ultra

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy GTX 765M và Radeon 820M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 765M nhanh hơn 2% ở độ phân giải 900p
  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 765M nhanh hơn 23%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Radeon 820M nhanh hơn 33%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 765M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Radeon 820M tốt hơn trong 35 các bài kiểm tra (63%)
  • Hòa trong 20 các bài kiểm tra (36%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.55 4.59
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 2 Tháng 6 2024
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm

Radeon 820M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.9%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 765M và Radeon 820M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 765M
GeForce GTX 765M
AMD Radeon 820M
Radeon 820M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 81 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 765M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 820M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 765M hoặc Radeon 820M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.