GeForce GTX 760 vs GT 240

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 760 và GeForce GT 240, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 760
2013
2 GB GDDR5, 170 Watt
10.74
+859%

GTX 760 vượt qua GT 240 với mức trọn vẹn là 859% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760 và GeForce GT 240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4131050
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.920.01
Hiệu quả năng lượng5.001.28
Kiến trúcKepler (2012−2018)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK104GT215
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)17 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 $80

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 760 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 39100% so với GT 240.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760 và GeForce GT 240: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760 và GeForce GT 240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng115296
Tần số nhân980 MHz550 MHz
Tần số Boost1033 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million727 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt69 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °C105C C
Tốc độ xử lý texture99.0717.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.378 TFLOPS0.2573 TFLOPS
ROPs328
TMUs9632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760 và GeForce GT 240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm168 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot1-slot
Công suất tối thiểu của bộ nguồn500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760 và GeForce GT 240: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB or 1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1700 MHz GDDR5, 1000 MHz GDDR3, 900 MHz DDR3 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s54.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760 và GeForce GT 240. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortDVIVGAHDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displays+
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 760 và GeForce GT 240 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
PhysX+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 760 và GeForce GT 240 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.33.2
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 760 và GeForce GT 240 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 760 10.74
+859%
GT 240 1.12

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 760 4799
+858%
GT 240 501

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 760 29073
+457%
GT 240 5221

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 760 và GeForce GT 240 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD67
+168%
25
−168%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.72
−16.1%
3.20
+16.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 240 thấp hơn 16% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
+967%
6−7
−967%
Cyberpunk 2077 24−27
+700%
3−4
−700%
Hogwarts Legacy 21−24
+320%
5−6
−320%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+5000%
1−2
−5000%
Counter-Strike 2 60−65
+967%
6−7
−967%
Cyberpunk 2077 24−27
+700%
3−4
−700%
Far Cry 5 35−40
+3800%
1−2
−3800%
Fortnite 65−70
+2167%
3−4
−2167%
Forza Horizon 4 50−55
+614%
7−8
−614%
Forza Horizon 5 35−40
+1100%
3−4
−1100%
Hogwarts Legacy 21−24
+320%
5−6
−320%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+367%
9−10
−367%
Valorant 100−110
+215%
30−35
−215%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+5000%
1−2
−5000%
Counter-Strike 2 60−65
+967%
6−7
−967%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+500%
27−30
−500%
Cyberpunk 2077 24−27
+700%
3−4
−700%
Dota 2 75−80
+394%
16−18
−394%
Far Cry 5 35−40
+3800%
1−2
−3800%
Fortnite 65−70
+2167%
3−4
−2167%
Forza Horizon 4 50−55
+614%
7−8
−614%
Forza Horizon 5 35−40
+1100%
3−4
−1100%
Grand Theft Auto V 40−45
+4300%
1−2
−4300%
Hogwarts Legacy 21−24
+320%
5−6
−320%
Metro Exodus 24−27
+1100%
2−3
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+367%
9−10
−367%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+329%
7−8
−329%
Valorant 100−110
+215%
30−35
−215%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+5000%
1−2
−5000%
Cyberpunk 2077 24−27
+700%
3−4
−700%
Dota 2 75−80
+394%
16−18
−394%
Far Cry 5 35−40
+3800%
1−2
−3800%
Forza Horizon 4 50−55
+614%
7−8
−614%
Hogwarts Legacy 21−24
+320%
5−6
−320%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+367%
9−10
−367%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+329%
7−8
−329%
Valorant 100−110
+215%
30−35
−215%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+2167%
3−4
−2167%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+1157%
7−8
−1157%
Grand Theft Auto V 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Metro Exodus 14−16
+1300%
1−2
−1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+600%
12−14
−600%
Valorant 120−130
+3050%
4−5
−3050%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+933%
3−4
−933%
Cyberpunk 2077 10−11
+900%
1−2
−900%
Far Cry 5 24−27
+400%
5−6
−400%
Forza Horizon 4 27−30
+833%
3−4
−833%
Hogwarts Legacy 12−14
+1100%
1−2
−1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+750%
2−3
−750%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+1150%
2−3
−1150%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7 0−1
Grand Theft Auto V 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
Metro Exodus 8−9 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Valorant 60−65
+933%
6−7
−933%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Counter-Strike 2 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 40−45
+4100%
1−2
−4100%
Far Cry 5 12−14
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 4 20−22
+900%
2−3
−900%
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+450%
2−3
−450%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+450%
2−3
−450%

Vậy GTX 760 và GT 240 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 760 nhanh hơn 168% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 760 nhanh hơn 5000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 760 đã vượt qua GT 240 trong tất cả 48 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.74 1.12
Mức độ mới 25 Tháng 6 2013 17 Tháng 11 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB or 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 69 Watt

GTX 760 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 858.9%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 240: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25500% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 146.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 760 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760
NVIDIA GeForce GT 240
GeForce GT 240

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2193 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 945 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 760 hoặc GeForce GT 240, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.