GeForce GTX 760 vs GT 740

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 760 và GeForce GT 740, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 760
2013
2 GB GDDR5, 170 Watt
12.34
+226%

GTX 760 vượt qua GT 740 với mức trọn vẹn là 226% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760 và GeForce GT 740, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất409717
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.500.19
Hiệu quả năng lượng5.044.11
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK104GK107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)29 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 $89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 760 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2268% so với GT 740.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760 và GeForce GT 740: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760 và GeForce GT 740, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152384
Tần số nhân980 MHz993 MHz
Tần số Boost1033 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt64 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture99.0731.78
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.378 TFLOPS0.7626 TFLOPS
ROPs3216
TMUs9632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760 và GeForce GT 740 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm145 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Công suất tối thiểu của bộ nguồn500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760 và GeForce GT 740: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s80.19 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760 và GeForce GT 740. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort2x DVI, 1x mini-HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 760 và GeForce GT 740 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
PhysX+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 760 và GeForce GT 740 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.34.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 760 và GeForce GT 740 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 760 12.34
+226%
GT 740 3.79

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA
    • Octane Render OctaneBench

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 760 4799
+226%
GT 740 1473

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 760 5959
+206%
GT 740 1950

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 760 14283
+234%
GT 740 4278

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 760 13868
+228%
GT 740 4230

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 760 10683
+226%
GT 740 3273

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 760 44
+340%
GT 740 10

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 760 và GeForce GT 740 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD67
+272%
18−21
−272%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.72
+33%
4.94
−33%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 760 thấp hơn 33% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 27−30
+263%
8−9
−263%
Counter-Strike 2 21−24
+250%
6−7
−250%
Cyberpunk 2077 24−27
+243%
7−8
−243%
Atomic Heart 27−30
+263%
8−9
−263%
Battlefield 5 50−55
+264%
14−16
−264%
Counter-Strike 2 21−24
+250%
6−7
−250%
Cyberpunk 2077 24−27
+243%
7−8
−243%
Far Cry 5 35−40
+290%
10−11
−290%
Fortnite 65−70
+278%
18−20
−278%
Forza Horizon 4 50−55
+257%
14−16
−257%
Forza Horizon 5 30−35
+244%
9−10
−244%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+250%
12−14
−250%
Valorant 100−110
+247%
30−33
−247%
Atomic Heart 27−30
+263%
8−9
−263%
Battlefield 5 50−55
+264%
14−16
−264%
Counter-Strike 2 21−24
+250%
6−7
−250%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+236%
50−55
−236%
Cyberpunk 2077 24−27
+243%
7−8
−243%
Dota 2 75−80
+229%
24−27
−229%
Far Cry 5 35−40
+290%
10−11
−290%
Fortnite 65−70
+278%
18−20
−278%
Forza Horizon 4 50−55
+257%
14−16
−257%
Forza Horizon 5 30−35
+244%
9−10
−244%
Grand Theft Auto V 40−45
+267%
12−14
−267%
Metro Exodus 24−27
+243%
7−8
−243%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+250%
12−14
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+244%
9−10
−244%
Valorant 100−110
+247%
30−33
−247%
Battlefield 5 50−55
+264%
14−16
−264%
Counter-Strike 2 21−24
+250%
6−7
−250%
Cyberpunk 2077 24−27
+243%
7−8
−243%
Dota 2 75−80
+229%
24−27
−229%
Far Cry 5 35−40
+290%
10−11
−290%
Forza Horizon 4 50−55
+257%
14−16
−257%
Forza Horizon 5 30−35
+244%
9−10
−244%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+250%
12−14
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+244%
9−10
−244%
Valorant 100−110
+247%
30−33
−247%
Fortnite 65−70
+278%
18−20
−278%
Counter-Strike 2 14−16
+250%
4−5
−250%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+226%
27−30
−226%
Grand Theft Auto V 18−20
+260%
5−6
−260%
Metro Exodus 14−16
+250%
4−5
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+233%
24−27
−233%
Valorant 120−130
+263%
35−40
−263%
Battlefield 5 30−35
+244%
9−10
−244%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Far Cry 5 24−27
+257%
7−8
−257%
Forza Horizon 4 27−30
+250%
8−9
−250%
Forza Horizon 5 21−24
+250%
6−7
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+260%
5−6
−260%
Fortnite 24−27
+257%
7−8
−257%
Atomic Heart 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Grand Theft Auto V 21−24
+229%
7−8
−229%
Metro Exodus 8−9
+300%
2−3
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+275%
4−5
−275%
Valorant 60−65
+244%
18−20
−244%
Battlefield 5 16−18
+300%
4−5
−300%
Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 40−45
+250%
12−14
−250%
Far Cry 5 12−14
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 4 20−22
+233%
6−7
−233%
Forza Horizon 5 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+267%
3−4
−267%
Fortnite 10−12
+267%
3−4
−267%

Vậy GTX 760 và GT 740 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 760 nhanh hơn 272% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.34 3.79
Mức độ mới 25 Tháng 6 2013 29 Tháng 5 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 64 Watt

GTX 760 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 225.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 740: mới hơn 11 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 165.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 760 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 740 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760
NVIDIA GeForce GT 740
GeForce GT 740

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
2174 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
1229 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 760 hoặc GeForce GT 740, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.