GeForce GTX 760 vs UHD Graphics 620

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 760 và UHD Graphics 620, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 760
2013
2 GB GDDR5, 170 Watt
10.73
+367%

GTX 760 vượt qua UHD Graphics 620 với mức trọn vẹn là 367% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760 và UHD Graphics 620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất409823
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10028
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.91không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.0312.21
Kiến trúcKepler (2012−2018)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK104Kaby Lake GT2
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 9 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760 và UHD Graphics 620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760 và UHD Graphics 620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152192
Tần số nhân980 MHz300 MHz
Tần số Boost1033 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million189 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt15 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture99.0724.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.378 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs323
TMUs9624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760 và UHD Graphics 620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Công suất tối thiểu của bộ nguồn500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760 và UHD Graphics 620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5LPDDR3/DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1502 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760 và UHD Graphics 620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 760 và UHD Graphics 620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
PhysX+-
3D Vision Live+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 760 và UHD Graphics 620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.34.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 760 và UHD Graphics 620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 760 10.73
+367%
UHD Graphics 620 2.30

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 760 4800
+366%
UHD Graphics 620 1030

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 760 7962
+357%
UHD Graphics 620 1744

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 760 29073
+297%
UHD Graphics 620 7330

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 760 5959
+410%
UHD Graphics 620 1168

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 760 40150
+331%
UHD Graphics 620 9324

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 760 75
+292%
UHD Graphics 620 19

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 760 và UHD Graphics 620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD67
+415%
13
−415%
1440p70−75
+338%
16
−338%
4K35−40
+338%
8
−338%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.72không có dữ liệu
1440p3.56không có dữ liệu
4K7.11không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
+263%
8
−263%
Counter-Strike 2 60−65
+276%
17
−276%
Cyberpunk 2077 24−27
+300%
6
−300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
+383%
6−7
−383%
Battlefield 5 50−55
+538%
8−9
−538%
Counter-Strike 2 60−65
+276%
17
−276%
Cyberpunk 2077 24−27
+380%
5−6
−380%
Far Cry 5 35−40
+457%
7
−457%
Fortnite 65−70
+209%
22
−209%
Forza Horizon 4 50−55
+317%
12
−317%
Forza Horizon 5 35−40
+800%
4−5
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+250%
12
−250%
Valorant 100−110
+160%
40
−160%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
+383%
6−7
−383%
Battlefield 5 50−55
+538%
8−9
−538%
Counter-Strike 2 60−65
+2033%
3
−2033%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+354%
37
−354%
Cyberpunk 2077 24−27
+380%
5−6
−380%
Dota 2 75−80
+295%
20
−295%
Far Cry 5 35−40
+550%
6
−550%
Fortnite 65−70
+750%
8
−750%
Forza Horizon 4 50−55
+317%
12−14
−317%
Forza Horizon 5 35−40
+800%
4−5
−800%
Grand Theft Auto V 40−45
+780%
5
−780%
Metro Exodus 24−27
+500%
4
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+320%
10
−320%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+417%
6
−417%
Valorant 100−110
+206%
34
−206%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+538%
8−9
−538%
Cyberpunk 2077 24−27
+380%
5−6
−380%
Dota 2 75−80
+339%
18
−339%
Far Cry 5 35−40
+550%
6
−550%
Forza Horizon 4 50−55
+317%
12−14
−317%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+250%
12−14
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+933%
3
−933%
Valorant 100−110
+142%
40−45
−142%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+467%
12−14
−467%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+633%
3−4
−633%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+389%
18−20
−389%
Grand Theft Auto V 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Metro Exodus 14−16
+367%
3−4
−367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+282%
21−24
−282%
Valorant 120−130
+473%
22
−473%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+417%
6−7
−417%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Far Cry 5 24−27
+525%
4−5
−525%
Forza Horizon 4 27−30
+367%
6−7
−367%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+350%
4−5
−350%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+400%
5−6
−400%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Grand Theft Auto V 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
Metro Exodus 7−8
+600%
1−2
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+400%
3−4
−400%
Valorant 60−65
+377%
12−14
−377%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+433%
3−4
−433%
Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 40−45
+500%
7
−500%
Far Cry 5 12−14
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 4 20−22
+1900%
1−2
−1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+267%
3−4
−267%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+267%
3−4
−267%

Vậy GTX 760 và UHD Graphics 620 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 760 nhanh hơn 415% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 760 nhanh hơn 338% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 760 nhanh hơn 338% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 760 nhanh hơn 2033%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 760 đã vượt qua UHD Graphics 620 trong tất cả 56 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.73 2.30
Mức độ mới 25 Tháng 6 2013 1 Tháng 9 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 15 Watt

GTX 760 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 366.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 620: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1033.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 760 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 760 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics 620 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760
Intel UHD Graphics 620
UHD Graphics 620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2177 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4647 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 760 hoặc UHD Graphics 620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.