GeForce GTX 680M vs MX330

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680M và GeForce MX330, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 680M
2012
4 GB GDDR5,100 Watt
8.46
+34.1%

GTX 680M vượt qua MX330 với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680M và GeForce MX330, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất505583
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.82không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.8243.44
Kiến trúcKepler (2012−2018)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGK104GP108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)10 Tháng 2 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$310.50 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680M và GeForce MX330: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680M và GeForce MX330, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1344384
Tần số nhân719 MHz1531 MHz
Tần số Boost758 MHz1594 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,800 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture84.9038.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.038 TFLOPS1.224 TFLOPS
ROPs3216
TMUs11224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680M và GeForce MX330 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680M và GeForce MX330: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680M và GeForce MX330. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 680M và GeForce MX330 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 680M và GeForce MX330 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680M và GeForce MX330 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 680M 8.46
+34.1%
GeForce MX330 6.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 680M 3251
+34%
GeForce MX330 2426

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 680M 5898
+22%
GeForce MX330 4834

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 680M 4049
+7.6%
GeForce MX330 3762

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 680M 27684
+33.6%
GeForce MX330 20729

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 680M 9400
GeForce MX330 10707
+13.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680M và GeForce MX330 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p67
+48.9%
45−50
−48.9%
Full HD64
+178%
23
−178%
4K30−35
+25%
24
−25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.85không có dữ liệu
4K10.35không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Cyberpunk 2077 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+12.5%
24
−12.5%
Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Cyberpunk 2077 16−18
+240%
5
−240%
Forza Horizon 4 30−35
+30.8%
24−27
−30.8%
Forza Horizon 5 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Metro Exodus 21−24
−4.3%
24
+4.3%
Red Dead Redemption 2 21−24
−13%
26
+13%
Valorant 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+35%
20−22
−35%
Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Cyberpunk 2077 16−18
+467%
3
−467%
Dota 2 30−33
+30.4%
23
−30.4%
Far Cry 5 35−40
−22.2%
44
+22.2%
Fortnite 50−55
+35.1%
35−40
−35.1%
Forza Horizon 4 30−35
+30.8%
24−27
−30.8%
Forza Horizon 5 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Grand Theft Auto V 30−33
+36.4%
21−24
−36.4%
Metro Exodus 21−24
+109%
11
−109%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+26.4%
53
−26.4%
Red Dead Redemption 2 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+30%
20−22
−30%
Valorant 30−35
+107%
15
−107%
World of Tanks 128
+29.3%
95−100
−29.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+145%
11
−145%
Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Cyberpunk 2077 16−18
+467%
3
−467%
Dota 2 30−33
−113%
64
+113%
Far Cry 5 35−40
+24.1%
27−30
−24.1%
Forza Horizon 4 30−35
+30.8%
24−27
−30.8%
Forza Horizon 5 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+28.8%
50−55
−28.8%
Valorant 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%

1440p
High Preset

Dota 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Grand Theft Auto V 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+13.5%
35−40
−13.5%
Red Dead Redemption 2 7−8
+40%
5−6
−40%
World of Tanks 60−65
+32.6%
45−50
−32.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Counter-Strike 2 7−8
+40%
5−6
−40%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Far Cry 5 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
Forza Horizon 4 18−20
+50%
12−14
−50%
Forza Horizon 5 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Metro Exodus 14−16
+75%
8−9
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Valorant 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Dota 2 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Grand Theft Auto V 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Red Dead Redemption 2 5−6
+25%
4−5
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 18−20
−26.3%
24
+26.3%
Far Cry 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Fortnite 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Forza Horizon 4 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

Vậy GTX 680M và GeForce MX330 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680M nhanh hơn 49% ở độ phân giải 900p
  • GTX 680M nhanh hơn 178% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 680M nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 680M nhanh hơn 467%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GeForce MX330 nhanh hơn 113%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680M tốt hơn trong 59các bài kiểm tra (92%)
  • GeForce MX330 tốt hơn trong 5các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.46 6.31
Mức độ mới 4 Tháng 6 2012 10 Tháng 2 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 10 Watt

GTX 680M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX330: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 680M vì nó vượt trội hơn GeForce MX330 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 680M và GeForce MX330, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680M
GeForce GTX 680M
NVIDIA GeForce MX330
GeForce MX330

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 46 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2227 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 680M hoặc GeForce MX330, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.