GeForce GTX 680M vs ATI Mobility Radeon HD 4650

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680M và Mobility Radeon HD 4650, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 680M
2012
4 GB GDDR5, 100 Watt
7.27
+708%

GTX 680M vượt qua ATI Mobility HD 4650 với mức trọn vẹn là 708% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680M và Mobility Radeon HD 4650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5121108
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.65không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.792.05
Kiến trúcKepler (2012−2018)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK104M96
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$310.50 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680M và Mobility Radeon HD 4650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680M và Mobility Radeon HD 4650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1344320
Tần số nhân719 MHz500 MHz
Tần số Boost758 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million514 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture84.9016.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.038 TFLOPS0.32 TFLOPS
ROPs328
TMUs11232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680M và Mobility Radeon HD 4650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680M và Mobility Radeon HD 4650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/s19.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680M và Mobility Radeon HD 4650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 680M và Mobility Radeon HD 4650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680M và Mobility Radeon HD 4650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API10.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.53.3
OpenCL1.11.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680M và Mobility Radeon HD 4650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 680M 7.27
+708%
ATI Mobility HD 4650 0.90

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 680M 3251
+711%
ATI Mobility HD 4650 401

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 680M 21534
+793%
ATI Mobility HD 4650 2413

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680M và Mobility Radeon HD 4650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p67
+738%
8−9
−738%
Full HD64
+300%
16
−300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.85không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
+533%
3−4
−533%
Counter-Strike 2 40−45
+900%
4−5
−900%
Cyberpunk 2077 16−18
+700%
2−3
−700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
+533%
3−4
−533%
Battlefield 5 35−40
+775%
4−5
−775%
Counter-Strike 2 40−45
+900%
4−5
−900%
Cyberpunk 2077 16−18
+700%
2−3
−700%
Far Cry 5 24−27
+733%
3−4
−733%
Fortnite 45−50
+4700%
1−2
−4700%
Forza Horizon 4 35−40
+483%
6−7
−483%
Forza Horizon 5 21−24
+1050%
2−3
−1050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+222%
9−10
−222%
Valorant 80−85
+153%
30−35
−153%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
+533%
3−4
−533%
Battlefield 5 35−40
+775%
4−5
−775%
Counter-Strike 2 40−45
+900%
4−5
−900%
Counter-Strike: Global Offensive 128
+433%
24−27
−433%
Cyberpunk 2077 16−18
+700%
2−3
−700%
Dota 2 60−65
+300%
14−16
−300%
Far Cry 5 24−27
+733%
3−4
−733%
Fortnite 45−50
+4700%
1−2
−4700%
Forza Horizon 4 35−40
+483%
6−7
−483%
Forza Horizon 5 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Grand Theft Auto V 27−30
+867%
3−4
−867%
Metro Exodus 14−16
+1400%
1−2
−1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+222%
9−10
−222%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+320%
5−6
−320%
Valorant 80−85
+153%
30−35
−153%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+775%
4−5
−775%
Cyberpunk 2077 16−18
+700%
2−3
−700%
Dota 2 60−65
+300%
14−16
−300%
Far Cry 5 24−27
+733%
3−4
−733%
Forza Horizon 4 35−40
+483%
6−7
−483%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+222%
9−10
−222%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+320%
5−6
−320%
Valorant 80−85
+153%
30−35
−153%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+4700%
1−2
−4700%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+1120%
5−6
−1120%
Grand Theft Auto V 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Metro Exodus 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+310%
10−11
−310%
Valorant 85−90 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+750%
2−3
−750%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 16−18 0−1
Forza Horizon 4 18−20
+850%
2−3
−850%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+1100%
1−2
−1100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+1500%
1−2
−1500%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7 0−1
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 0−1
Valorant 40−45
+720%
5−6
−720%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9 0−1
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 27−30
+867%
3−4
−867%
Far Cry 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 12−14
+1200%
1−2
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+300%
2−3
−300%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%

Vậy GTX 680M và ATI Mobility HD 4650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680M nhanh hơn 738% ở độ phân giải 900p
  • GTX 680M nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 680M nhanh hơn 4700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680M đã vượt qua ATI Mobility HD 4650 trong tất cả 36 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.27 0.90
Mức độ mới 4 Tháng 6 2012 9 Tháng 1 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 35 Watt

GTX 680M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 707.8%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 4650: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 680M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680M
GeForce GTX 680M
ATI Mobility Radeon HD 4650
Mobility Radeon HD 4650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 46 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 94 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680M hoặc Mobility Radeon HD 4650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.