GeForce GTX 680 vs Radeon RX 5700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680 và Radeon RX 5700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 680
2012
2048 MB GDDR5, 195 Watt
14.54

RX 5700 vượt qua GTX 680 với mức trọn vẹn là 157% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680 và Radeon RX 5700 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất370133
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10043
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.0843.88
Hiệu quả năng lượng5.1114.24
Kiến trúcKepler (2012−2018)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK104Navi 10
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5700 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1325% so với GTX 680.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680 và Radeon RX 5700 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680 và Radeon RX 5700 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15362304
Tần số nhân1006 MHz1465 MHz
Tần số Boost1058 MHz1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million10,300 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)195 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture135.4248.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.25 TFLOPS7.949 TFLOPS
ROPs3264
TMUs128144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680 và Radeon RX 5700 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài254 mm268 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680 và Radeon RX 5700 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2048 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256-bit GDDR5256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680 và Radeon RX 5700 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680 và Radeon RX 5700 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.24.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680 và Radeon RX 5700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 680 14.54
RX 5700 37.40
+157%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • GeekBench 5 Vulkan

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 680 5587
RX 5700 14376
+157%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 680 10217
RX 5700 31470
+208%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 680 29702
RX 5700 91993
+210%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 680 7587
RX 5700 23746
+213%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 680 47130
RX 5700 132911
+182%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 680 18382
RX 5700 68796
+274%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 680 247306
RX 5700 489113
+97.8%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 680 17519
RX 5700 64739
+270%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680 và Radeon RX 5700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45
−144%
110−120
+144%
Full HD75
−57.3%
118
+57.3%
1440p27−30
−163%
71
+163%
4K25
−76%
44
+76%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.65
−125%
2.96
+125%
1440p18.48
−276%
4.92
+276%
4K19.96
−152%
7.93
+152%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 thấp hơn 125% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 thấp hơn 276% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 thấp hơn 152% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 30−35
−368%
159
+368%
Counter-Strike 2 24−27
−242%
82
+242%
Cyberpunk 2077 27−30
−200%
84
+200%
Atomic Heart 30−35
−256%
121
+256%
Battlefield 5 55−60
−94.9%
115
+94.9%
Counter-Strike 2 24−27
−179%
67
+179%
Cyberpunk 2077 27−30
−168%
75
+168%
Far Cry 5 45−50
−239%
156
+239%
Fortnite 75−80
−113%
166
+113%
Forza Horizon 4 55−60
−132%
132
+132%
Forza Horizon 5 35−40
−241%
126
+241%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−208%
151
+208%
Valorant 110−120
−156%
294
+156%
Atomic Heart 30−35
−106%
70
+106%
Battlefield 5 55−60
−78%
105
+78%
Counter-Strike 2 24−27
−138%
57
+138%
Counter-Strike: Global Offensive 224
−23.7%
270−280
+23.7%
Cyberpunk 2077 27−30
−139%
67
+139%
Dota 2 85−90
−77.3%
156
+77.3%
Far Cry 5 45−50
−213%
144
+213%
Fortnite 75−80
−79.5%
140
+79.5%
Forza Horizon 4 55−60
−128%
130
+128%
Forza Horizon 5 35−40
−162%
97
+162%
Grand Theft Auto V 56
−145%
137
+145%
Metro Exodus 27−30
−211%
87
+211%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−194%
144
+194%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
−250%
147
+250%
Valorant 110−120
−153%
291
+153%
Battlefield 5 55−60
−64.4%
97
+64.4%
Counter-Strike 2 24−27
−108%
50
+108%
Cyberpunk 2077 27−30
−107%
58
+107%
Dota 2 85−90
−65.9%
146
+65.9%
Far Cry 5 45−50
−193%
135
+193%
Forza Horizon 4 55−60
−107%
118
+107%
Forza Horizon 5 35−40
−154%
94
+154%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−184%
139
+184%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−314%
91
+314%
Valorant 110−120
−39.1%
160
+39.1%
Fortnite 75−80
−51.3%
118
+51.3%
Counter-Strike 2 16−18
−64.7%
27−30
+64.7%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−134%
230−240
+134%
Grand Theft Auto V 21−24
−243%
72
+243%
Metro Exodus 16−18
−200%
51
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−38.9%
170−180
+38.9%
Valorant 140−150
−93.7%
277
+93.7%
Battlefield 5 35−40
−113%
81
+113%
Cyberpunk 2077 12−14
−200%
36
+200%
Far Cry 5 30−33
−210%
93
+210%
Forza Horizon 4 30−35
−212%
103
+212%
Forza Horizon 5 24−27
−167%
64
+167%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−200%
60−65
+200%
Fortnite 30−33
−157%
77
+157%
Atomic Heart 10−12
−155%
27−30
+155%
Counter-Strike 2 6−7
−183%
16−18
+183%
Grand Theft Auto V 21
−243%
72
+243%
Metro Exodus 10−11
−210%
31
+210%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
−200%
48
+200%
Valorant 70−75
−212%
231
+212%
Battlefield 5 18−20
−184%
54
+184%
Counter-Strike 2 6−7
−16.7%
7
+16.7%
Cyberpunk 2077 5−6
−200%
15
+200%
Dota 2 45−50
−104%
100
+104%
Far Cry 5 14−16
−236%
47
+236%
Forza Horizon 4 24−27
−192%
70
+192%
Forza Horizon 5 10−12
−209%
34
+209%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−354%
59
+354%
Fortnite 12−14
−200%
39
+200%

Vậy GTX 680 và RX 5700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 nhanh hơn 144% ở độ phân giải 900p
  • RX 5700 nhanh hơn 57% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 nhanh hơn 163% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 nhanh hơn 76% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 5700 nhanh hơn 368%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 đã vượt qua GTX 680 trong tất cả 67 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.54 37.40
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 7 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2048 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 195 Watt 180 Watt

RX 5700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 157.2%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 680 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680
AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
599 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3
1920 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680 hoặc Radeon RX 5700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.