GeForce GTX 660 OEM vs Radeon RX 5700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 660 OEM và Radeon RX 5700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 660 OEM
2012
2 GB GDDR5, 130 Watt
3.14

RX 5700 vượt qua GTX 660 OEM với mức trọn vẹn là 1012% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 660 OEM và Radeon RX 5700 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất742128
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10043
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu42.25
Hiệu quả năng lượng1.7814.30
Kiến trúcKepler (2012−2018)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK104Navi 10
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 660 OEM và Radeon RX 5700 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 660 OEM và Radeon RX 5700 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng11522304
Tần số nhân823 MHz1465 MHz
Tần số Boost888 MHz1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million10,300 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture85.25248.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.046 TFLOPS7.949 TFLOPS
ROPs3264
TMUs96144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 660 OEM và Radeon RX 5700 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mm268 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 660 OEM và Radeon RX 5700 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1400 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s448.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 660 OEM và Radeon RX 5700 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 660 OEM và Radeon RX 5700 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA3.0-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 660 OEM và Radeon RX 5700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10−12
−1060%
116
+1060%
1440p6−7
−1067%
70
+1067%
4K3−4
−1333%
43
+1333%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.01
1440pkhông có dữ liệu4.99
4Kkhông có dữ liệu8.12

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 82
+0%
82
+0%
Cyberpunk 2077 84
+0%
84
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 92
+0%
92
+0%
Counter-Strike 2 67
+0%
67
+0%
Cyberpunk 2077 74
+0%
74
+0%
Forza Horizon 4 214
+0%
214
+0%
Forza Horizon 5 126
+0%
126
+0%
Metro Exodus 148
+0%
148
+0%
Red Dead Redemption 2 113
+0%
113
+0%
Valorant 182
+0%
182
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 176
+0%
176
+0%
Counter-Strike 2 57
+0%
57
+0%
Cyberpunk 2077 63
+0%
63
+0%
Dota 2 143
+0%
143
+0%
Far Cry 5 77
+0%
77
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 175
+0%
175
+0%
Forza Horizon 5 97
+0%
97
+0%
Grand Theft Auto V 137
+0%
137
+0%
Metro Exodus 102
+0%
102
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 215
+0%
215
+0%
Red Dead Redemption 2 59
+0%
59
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 100
+0%
100
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80
+0%
80
+0%
Counter-Strike 2 50
+0%
50
+0%
Cyberpunk 2077 55
+0%
55
+0%
Dota 2 146
+0%
146
+0%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 155
+0%
155
+0%
Forza Horizon 5 94
+0%
94
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+0%
190−200
+0%
Valorant 160
+0%
160
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 72
+0%
72
+0%
Grand Theft Auto V 72
+0%
72
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 37
+0%
37
+0%
World of Tanks 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 78
+0%
78
+0%
Cyberpunk 2077 34
+0%
34
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 108
+0%
108
+0%
Forza Horizon 5 64
+0%
64
+0%
Metro Exodus 94
+0%
94
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 110
+0%
110
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 72
+0%
72
+0%
Grand Theft Auto V 72
+0%
72
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 132
+0%
132
+0%
Red Dead Redemption 2 24
+0%
24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+0%
72
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 47
+0%
47
+0%
Counter-Strike 2 7
+0%
7
+0%
Cyberpunk 2077 15
+0%
15
+0%
Dota 2 100
+0%
100
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 64
+0%
64
+0%
Forza Horizon 5 34
+0%
34
+0%
Valorant 56
+0%
56
+0%

Vậy GTX 660 OEM và RX 5700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 nhanh hơn 1060% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 nhanh hơn 1067% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 nhanh hơn 1333% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.14 34.91
Mức độ mới 22 Tháng 8 2012 7 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 180 Watt

GTX 660 OEM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 38.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5700: hiệu năng cao hơn 1011.8%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 660 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 660 OEM và Radeon RX 5700, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 660 OEM
GeForce GTX 660 OEM
AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 34 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1876 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 660 OEM hoặc Radeon RX 5700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.