GeForce GTX 680 vs Radeon R7 370

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680 và Radeon R7 370, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 680
2012
2048 MB GDDR5, 195 Watt
12.51
+24.1%

GTX 680 vượt qua R7 370 với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680 và Radeon R7 370, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất376428
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.655.77
Hiệu quả năng lượng5.087.26
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK104Trinidad
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R7 370 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 118% so với GTX 680.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680 và Radeon R7 370: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680 và Radeon R7 370, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361024
Tần số nhân1006 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1058 MHz975 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million2,800 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)195 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texture135.462.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.25 TFLOPS1.997 TFLOPS
ROPs3232
TMUs12864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680 và Radeon R7 370 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài254 mm152 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1 x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680 và Radeon R7 370: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2048 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256-bit GDDR5256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz975 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s179.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680 và Radeon R7 370. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Eyefinity-+
Số màn hình Eyefinitykhông có dữ liệu6
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ DisplayPort-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 680 và Radeon R7 370 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
CrossFire-+
FreeSync-+
TrueAudio-+
VCE-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680 và Radeon R7 370 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)DirectX® 12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.126+
Mantle-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680 và Radeon R7 370 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 680 12.51
+24.1%
R7 370 10.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 680 5589
+24.1%
R7 370 4503

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 680 10217
+19.9%
R7 370 8519

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 680 29702
+3.4%
R7 370 28723

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 680 7587
+27.3%
R7 370 5961

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 680 47130
+18.4%
R7 370 39809

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 680 247306
R7 370 323114
+30.7%

Unigine Heaven 4.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.

GTX 680 964
+37.3%
R7 370 702

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680 và Radeon R7 370 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45
+28.6%
35−40
−28.6%
Full HD75
+59.6%
47
−59.6%
1440p70−75
+22.8%
57
−22.8%
4K25
+25%
20
−25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.65
−110%
3.17
+110%
1440p7.13
−173%
2.61
+173%
4K19.96
−168%
7.45
+168%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 370 thấp hơn 110% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 370 thấp hơn 173% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 370 thấp hơn 168% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
+26.7%
60−65
−26.7%
Cyberpunk 2077 27−30
+27.3%
21−24
−27.3%
Hogwarts Legacy 24−27
+30%
20−22
−30%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+22.9%
45−50
−22.9%
Counter-Strike 2 75−80
+26.7%
60−65
−26.7%
Cyberpunk 2077 27−30
+27.3%
21−24
−27.3%
Far Cry 5 45−50
+24.3%
35−40
−24.3%
Fortnite 75−80
−35.9%
106
+35.9%
Forza Horizon 4 55−60
+21.3%
45−50
−21.3%
Forza Horizon 5 40−45
+26.5%
30−35
−26.5%
Hogwarts Legacy 24−27
+30%
20−22
−30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+31.6%
38
−31.6%
Valorant 110−120
+15%
100−105
−15%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+22.9%
45−50
−22.9%
Counter-Strike 2 75−80
+26.7%
60−65
−26.7%
Counter-Strike: Global Offensive 224
+40%
160−170
−40%
Cyberpunk 2077 27−30
+27.3%
21−24
−27.3%
Dota 2 85−90
+15.8%
75−80
−15.8%
Far Cry 5 45−50
+24.3%
35−40
−24.3%
Fortnite 75−80
+90.2%
41
−90.2%
Forza Horizon 4 55−60
+21.3%
45−50
−21.3%
Forza Horizon 5 40−45
+26.5%
30−35
−26.5%
Grand Theft Auto V 56
+27.3%
44
−27.3%
Hogwarts Legacy 24−27
+30%
20−22
−30%
Metro Exodus 27−30
+27.3%
21−24
−27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+66.7%
30
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
+20%
35
−20%
Valorant 110−120
+15%
100−105
−15%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+22.9%
45−50
−22.9%
Cyberpunk 2077 27−30
+27.3%
21−24
−27.3%
Dota 2 85−90
+15.8%
75−80
−15.8%
Far Cry 5 45−50
+24.3%
35−40
−24.3%
Forza Horizon 4 55−60
+21.3%
45−50
−21.3%
Hogwarts Legacy 24−27
+30%
20−22
−30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+28.2%
35−40
−28.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+0%
22
+0%
Valorant 110−120
+475%
20
−475%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+160%
30
−160%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+30%
20−22
−30%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+24.7%
81
−24.7%
Grand Theft Auto V 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Metro Exodus 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+82.4%
65−70
−82.4%
Valorant 140−150
+18.3%
120−130
−18.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+32.1%
27−30
−32.1%
Cyberpunk 2077 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Far Cry 5 30−33
+30.4%
21−24
−30.4%
Forza Horizon 4 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Hogwarts Legacy 14−16
+25%
12−14
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
+30.4%
21−24
−30.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Grand Theft Auto V 21
−4.8%
21−24
+4.8%
Hogwarts Legacy 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Metro Exodus 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+23.1%
12−14
−23.1%
Valorant 70−75
+27.6%
55−60
−27.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 45−50
+22.5%
40−45
−22.5%
Far Cry 5 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Forza Horizon 4 24−27
+26.3%
18−20
−26.3%
Hogwarts Legacy 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+30%
10−11
−30%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+30%
10−11
−30%

4K
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 45
+0%
45
+0%

Vậy GTX 680 và R7 370 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 900p
  • GTX 680 nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 680 nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 680 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 680 nhanh hơn 475%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, R7 370 nhanh hơn 36%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680 tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (94%)
  • R7 370 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.51 10.08
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 18 Tháng 6 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2048 MB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 195 Watt 110 Watt

GTX 680 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 370: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 77.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 680 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 370 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680
AMD Radeon R7 370
Radeon R7 370

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 604 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 492 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680 hoặc Radeon R7 370, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.