GeForce GTX 680 vs Quadro FX 1700M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680 và Quadro FX 1700M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 680
2012
2048 MB GDDR5, 195 Watt
13.46
+3183%

GTX 680 vượt qua FX 1700M với mức trọn vẹn là 3183% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680 và Quadro FX 1700M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3761262
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.85không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.070.60
Kiến trúcKepler (2012−2018)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGK104G96
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (13 năm năm trước)1 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680 và Quadro FX 1700M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680 và Quadro FX 1700M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng153632
Tần số nhân1006 MHz625 MHz
Tần số Boost1058 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million314 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)195 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture135.410.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.25 TFLOPS0.0992 TFLOPS
ROPs328
TMUs12816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680 và Quadro FX 1700M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-II
Chiều dài254 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680 và Quadro FX 1700M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2048 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256-bit GDDR5128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680 và Quadro FX 1700M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680 và Quadro FX 1700M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.23.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680 và Quadro FX 1700M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 680 13.46
+3183%
FX 1700M 0.41

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 680 5589
+3149%
FX 1700M 172

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680 và Quadro FX 1700M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45
+4400%
1−2
−4400%
Full HD75
+3650%
2−3
−3650%
4K250−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.65không có dữ liệu
4K19.96không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
+3700%
2−3
−3700%
Cyberpunk 2077 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Hogwarts Legacy 24−27
+525%
4−5
−525%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+5800%
1−2
−5800%
Counter-Strike 2 75−80
+3700%
2−3
−3700%
Cyberpunk 2077 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Far Cry 5 45−50
+4400%
1−2
−4400%
Fortnite 75−80
+3800%
2−3
−3800%
Forza Horizon 4 55−60
+1800%
3−4
−1800%
Forza Horizon 5 40−45
+4200%
1−2
−4200%
Hogwarts Legacy 24−27
+525%
4−5
−525%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+600%
7−8
−600%
Valorant 110−120
+326%
27−30
−326%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+5800%
1−2
−5800%
Counter-Strike 2 75−80
+3700%
2−3
−3700%
Counter-Strike: Global Offensive 224
+1393%
14−16
−1393%
Cyberpunk 2077 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Dota 2 85−90
+780%
10−11
−780%
Far Cry 5 45−50
+4400%
1−2
−4400%
Fortnite 75−80
+3800%
2−3
−3800%
Forza Horizon 4 55−60
+1800%
3−4
−1800%
Forza Horizon 5 40−45
+4200%
1−2
−4200%
Grand Theft Auto V 56
+5500%
1−2
−5500%
Hogwarts Legacy 24−27
+525%
4−5
−525%
Metro Exodus 27−30 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+600%
7−8
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
+740%
5−6
−740%
Valorant 110−120
+326%
27−30
−326%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+5800%
1−2
−5800%
Cyberpunk 2077 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Dota 2 85−90
+780%
10−11
−780%
Far Cry 5 45−50
+4400%
1−2
−4400%
Forza Horizon 4 55−60
+1800%
3−4
−1800%
Hogwarts Legacy 24−27
+525%
4−5
−525%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+600%
7−8
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+340%
5−6
−340%
Valorant 110−120
+326%
27−30
−326%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+3800%
2−3
−3800%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+10000%
1−2
−10000%
Grand Theft Auto V 21−24 0−1
Metro Exodus 16−18 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+6550%
2−3
−6550%
Valorant 140−150
+3475%
4−5
−3475%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+3700%
1−2
−3700%
Cyberpunk 2077 12−14 0−1
Far Cry 5 27−30
+867%
3−4
−867%
Forza Horizon 4 30−35
+3200%
1−2
−3200%
Hogwarts Legacy 14−16 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+1900%
1−2
−1900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33 0−1

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10 0−1
Grand Theft Auto V 21
+40%
14−16
−40%
Hogwarts Legacy 8−9 0−1
Metro Exodus 10−11 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16 0−1
Valorant 70−75
+3600%
2−3
−3600%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20 0−1
Counter-Strike 2 9−10 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 45−50
+4800%
1−2
−4800%
Far Cry 5 14−16
+367%
3−4
−367%
Forza Horizon 4 24−27 0−1
Hogwarts Legacy 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+550%
2−3
−550%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+550%
2−3
−550%

Vậy GTX 680 và FX 1700M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680 nhanh hơn 4400% ở độ phân giải 900p
  • GTX 680 nhanh hơn 3650% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 680 nhanh hơn 10000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680 đã vượt qua FX 1700M trong tất cả 32 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.46 0.41
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 1 Tháng 10 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2048 MB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 195 Watt 50 Watt

GTX 680 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3182.9%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 1700M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 290%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 680 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 1700M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 680 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro FX 1700M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680
NVIDIA Quadro FX 1700M
Quadro FX 1700M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 606 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro FX 1700M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680 hoặc Quadro FX 1700M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.