GeForce GTX 680 vs GTX 760 Ti OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680 và GeForce GTX 760 Ti OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 680
2012
2048 MB GDDR5, 195 Watt
14.36
+2.9%

GTX 680 chỉ vượt qua GTX 760 Ti OEM với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680 và GeForce GTX 760 Ti OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất370379
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.04không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.115.70
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK104GK104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)27 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680 và GeForce GTX 760 Ti OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680 và GeForce GTX 760 Ti OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361344
Tần số nhân1006 MHz915 MHz
Tần số Boost1058 MHz980 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)195 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture135.4109.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.25 TFLOPS2.634 TFLOPS
ROPs3232
TMUs128112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680 và GeForce GTX 760 Ti OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài254 mm241 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680 và GeForce GTX 760 Ti OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2048 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256-bit GDDR5256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s192.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680 và GeForce GTX 760 Ti OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680 và GeForce GTX 760 Ti OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680 và GeForce GTX 760 Ti OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 680 14.36
+2.9%
GTX 760 Ti OEM 13.95

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 OpenCL
    • Octane Render OctaneBench

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 680 5587
+2.9%
GTX 760 Ti OEM 5427

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 680 18388
+30.4%
GTX 760 Ti OEM 14104

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 680 54
+14.9%
GTX 760 Ti OEM 47

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680 và GeForce GTX 760 Ti OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45
+12.5%
40−45
−12.5%
Full HD75
+7.1%
70−75
−7.1%
4K25
+4.2%
24−27
−4.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.65không có dữ liệu
4K19.96không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Counter-Strike 2 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Cyberpunk 2077 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Atomic Heart 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Battlefield 5 55−60
+7.3%
55−60
−7.3%
Counter-Strike 2 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Cyberpunk 2077 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Far Cry 5 45−50
+15%
40−45
−15%
Fortnite 75−80
+4%
75−80
−4%
Forza Horizon 4 55−60
+3.6%
55−60
−3.6%
Forza Horizon 5 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+8.9%
45−50
−8.9%
Valorant 110−120
+4.5%
110−120
−4.5%
Atomic Heart 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Battlefield 5 55−60
+7.3%
55−60
−7.3%
Counter-Strike 2 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 224
+6.7%
210−220
−6.7%
Cyberpunk 2077 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Dota 2 85−90
+3.5%
85−90
−3.5%
Far Cry 5 45−50
+15%
40−45
−15%
Fortnite 75−80
+4%
75−80
−4%
Forza Horizon 4 55−60
+3.6%
55−60
−3.6%
Forza Horizon 5 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Grand Theft Auto V 56
+12%
50−55
−12%
Metro Exodus 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+8.9%
45−50
−8.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
+5%
40−45
−5%
Valorant 110−120
+4.5%
110−120
−4.5%
Battlefield 5 55−60
+7.3%
55−60
−7.3%
Counter-Strike 2 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Cyberpunk 2077 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Dota 2 85−90
+3.5%
85−90
−3.5%
Far Cry 5 45−50
+15%
40−45
−15%
Forza Horizon 4 55−60
+3.6%
55−60
−3.6%
Forza Horizon 5 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+8.9%
45−50
−8.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+4.8%
21−24
−4.8%
Valorant 110−120
+4.5%
110−120
−4.5%
Fortnite 75−80
+4%
75−80
−4%
Counter-Strike 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+7.4%
95−100
−7.4%
Grand Theft Auto V 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Metro Exodus 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+4.2%
120−130
−4.2%
Valorant 140−150
+10%
130−140
−10%
Battlefield 5 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%
Cyberpunk 2077 12−14
+20%
10−11
−20%
Far Cry 5 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Forza Horizon 4 30−35
+10%
30−33
−10%
Forza Horizon 5 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Fortnite 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Atomic Heart 10−12
+10%
10−11
−10%
Counter-Strike 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Grand Theft Auto V 21
+16.7%
18−20
−16.7%
Metro Exodus 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+14.3%
14−16
−14.3%
Valorant 70−75
+5.7%
70−75
−5.7%
Battlefield 5 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Counter-Strike 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 45−50
+8.9%
45−50
−8.9%
Far Cry 5 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 4 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Forza Horizon 5 10−12
+10%
10−11
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Fortnite 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

Vậy GTX 680 và GTX 760 Ti OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 900p
  • GTX 680 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 680 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.36 13.95
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 27 Tháng 9 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 195 Watt 170 Watt

GTX 680 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 760 Ti OEM: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 680 và GeForce GTX 760 Ti OEM quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680
NVIDIA GeForce GTX 760 Ti OEM
GeForce GTX 760 Ti OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
599 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
84 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 Ti OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680 hoặc GeForce GTX 760 Ti OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.