GeForce GTX 680 vs RTX 3090 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680 và GeForce RTX 3090 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 680
2012
2048 MB GDDR5, 195 Watt
12.50

RTX 3090 Ti vượt qua GTX 680 với mức trọn vẹn là 430% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680 và GeForce RTX 3090 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất37214
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.658.31
Hiệu quả năng lượng5.1111.73
Kiến trúcKepler (2012−2018)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK104GA102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3090 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 214% so với GTX 680.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680 và GeForce RTX 3090 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680 và GeForce RTX 3090 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng153610752
Tần số nhân1006 MHz1560 MHz
Tần số Boost1058 MHz1860 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million28,300 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)195 Watt450 Watt
Tốc độ xử lý texture135.4625.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.25 TFLOPS40 TFLOPS
ROPs32112
TMUs128336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680 và GeForce RTX 3090 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài254 mm336 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680 và GeForce RTX 3090 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa2048 MB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256-bit GDDR5384 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s1,008 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680 và GeForce RTX 3090 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680 và GeForce RTX 3090 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.24.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680 và GeForce RTX 3090 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 680 12.50
RTX 3090 Ti 66.21
+430%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 680 5589
RTX 3090 Ti 29603
+430%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 680 10217
RTX 3090 Ti 69481
+580%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 680 7587
RTX 3090 Ti 53110
+600%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 680 47130
RTX 3090 Ti 246319
+423%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 680 247306
RTX 3090 Ti 564087
+128%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680 và GeForce RTX 3090 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45
−411%
230−240
+411%
Full HD75
−177%
208
+177%
1440p24−27
−492%
142
+492%
4K25
−304%
101
+304%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.65
+44.4%
9.61
−44.4%
1440p20.79
−47.7%
14.08
+47.7%
4K19.96
−0.8%
19.79
+0.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 680 thấp hơn 44% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3090 Ti thấp hơn 48% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 680 và RTX 3090 Ti có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
−520%
210−220
+520%
Counter-Strike 2 75−80
−328%
300−350
+328%
Cyberpunk 2077 27−30
−682%
219
+682%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
−520%
210−220
+520%
Battlefield 5 55−60
−212%
180−190
+212%
Counter-Strike 2 75−80
−328%
300−350
+328%
Cyberpunk 2077 27−30
−618%
201
+618%
Far Cry 5 45−50
−302%
180−190
+302%
Fortnite 75−80
−287%
300−350
+287%
Forza Horizon 4 55−60
−405%
280−290
+405%
Forza Horizon 5 40−45
−365%
200
+365%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−254%
170−180
+254%
Valorant 110−120
−264%
400−450
+264%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
−520%
210−220
+520%
Battlefield 5 55−60
−212%
180−190
+212%
Counter-Strike 2 75−80
−328%
300−350
+328%
Counter-Strike: Global Offensive 224
−24.1%
270−280
+24.1%
Cyberpunk 2077 27−30
−518%
173
+518%
Dota 2 85−90
−147%
217
+147%
Far Cry 5 45−50
−302%
180−190
+302%
Fortnite 75−80
−287%
300−350
+287%
Forza Horizon 4 55−60
−405%
280−290
+405%
Forza Horizon 5 40−45
−337%
188
+337%
Grand Theft Auto V 56
−204%
170
+204%
Metro Exodus 27−30
−536%
178
+536%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−254%
170−180
+254%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
−838%
394
+838%
Valorant 110−120
−264%
400−450
+264%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−212%
180−190
+212%
Cyberpunk 2077 27−30
−443%
152
+443%
Dota 2 85−90
−122%
195
+122%
Far Cry 5 45−50
−302%
180−190
+302%
Forza Horizon 4 55−60
−405%
280−290
+405%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−254%
170−180
+254%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−777%
193
+777%
Valorant 110−120
−264%
400−450
+264%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
−287%
300−350
+287%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−762%
220−230
+762%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−406%
500−550
+406%
Grand Theft Auto V 21−24
−586%
151
+586%
Metro Exodus 16−18
−635%
125
+635%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−42.3%
170−180
+42.3%
Valorant 140−150
−242%
450−500
+242%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−392%
180−190
+392%
Cyberpunk 2077 12−14
−767%
104
+767%
Far Cry 5 30−33
−463%
160−170
+463%
Forza Horizon 4 30−35
−667%
250−260
+667%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−700%
170−180
+700%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
−403%
150−160
+403%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
−527%
65−70
+527%
Counter-Strike 2 9−10
−1022%
100−110
+1022%
Grand Theft Auto V 21
−762%
181
+762%
Metro Exodus 10−11
−740%
84
+740%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
−981%
173
+981%
Valorant 70−75
−349%
300−350
+349%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−616%
130−140
+616%
Counter-Strike 2 9−10
−1022%
100−110
+1022%
Cyberpunk 2077 5−6
−960%
53
+960%
Dota 2 45−50
−276%
184
+276%
Far Cry 5 14−16
−743%
110−120
+743%
Forza Horizon 4 24−27
−779%
210−220
+779%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−638%
95−100
+638%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−508%
75−80
+508%

Vậy GTX 680 và RTX 3090 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 411% ở độ phân giải 900p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 177% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 492% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 304% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3090 Ti nhanh hơn 1022%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 Ti đã vượt qua GTX 680 trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.50 66.21
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 27 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2048 MB 24 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 195 Watt 450 Watt

GTX 680 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3090 Ti: hiệu năng cao hơn 429.7%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 680 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti
GeForce RTX 3090 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 600 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 3403 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680 hoặc GeForce RTX 3090 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.