GeForce GTX 675MX vs Radeon RX 550X (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 675MX và Radeon RX 550X (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 675MX
2012
2 GB GDDR5, 100 Watt
7.07
+15.9%

GTX 675MX vượt qua RX 550X (di động) với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 675MX và Radeon RX 550X (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất563595
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.848.36
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK104Polaris 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 675MX và Radeon RX 550X (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 675MX và Radeon RX 550X (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng960640
Tần số nhân600 MHz1100 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1287 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million2,200 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture52.3251.48
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.256 TFLOPS1.647 TFLOPS
ROPs3216
TMUs8040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 675MX và Radeon RX 550X (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 675MX và Radeon RX 550X (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 675MX và Radeon RX 550X (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 675MX và Radeon RX 550X (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 675MX và Radeon RX 550X (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 675MX và Radeon RX 550X (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 675MX 7.07
+15.9%
RX 550X (di động) 6.10

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • Unigine Heaven 3.0

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 675MX 3979
RX 550X (di động) 5345
+34.3%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 675MX 18950
+30.5%
RX 550X (di động) 14520

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 675MX 2831
RX 550X (di động) 3688
+30.3%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 675MX 20325
+1.4%
RX 550X (di động) 20039

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 675MX 41
+16.9%
RX 550X (di động) 35

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 675MX và Radeon RX 550X (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50
+92.3%
26
−92.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Atomic Heart 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Battlefield 5 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Far Cry 5 21−24
+0%
21
+0%
Fortnite 40−45
+17.6%
30−35
−17.6%
Forza Horizon 4 30−33
+15.4%
24−27
−15.4%
Forza Horizon 5 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Valorant 70−75
+10.6%
65−70
−10.6%
Atomic Heart 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Battlefield 5 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Counter-Strike: Global Offensive 131
+36.5%
95−100
−36.5%
Cyberpunk 2077 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Dota 2 50−55
−1.9%
53
+1.9%
Far Cry 5 21−24
+16.7%
18
−16.7%
Fortnite 40−45
+17.6%
30−35
−17.6%
Forza Horizon 4 30−33
+15.4%
24−27
−15.4%
Forza Horizon 5 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Grand Theft Auto V 24−27
+20%
20−22
−20%
Metro Exodus 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−11.1%
20
+11.1%
Valorant 70−75
+10.6%
65−70
−10.6%
Battlefield 5 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Dota 2 50−55
+6.1%
49
−6.1%
Far Cry 5 21−24
+40%
15
−40%
Forza Horizon 4 30−33
+15.4%
24−27
−15.4%
Forza Horizon 5 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+38.5%
13
−38.5%
Valorant 70−75
+10.6%
65−70
−10.6%
Fortnite 40−45
+17.6%
30−35
−17.6%
Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+15.9%
40−45
−15.9%
Grand Theft Auto V 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Metro Exodus 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+5.4%
35−40
−5.4%
Valorant 75−80
+17.2%
60−65
−17.2%
Battlefield 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Forza Horizon 4 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Forza Horizon 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Fortnite 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Valorant 30−35
+17.2%
27−30
−17.2%
Battlefield 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 24−27
+20%
20−22
−20%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy GTX 675MX và RX 550X (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 675MX nhanh hơn 92% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 675MX nhanh hơn 67%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 550X (di động) nhanh hơn 11%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 675MX tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (85%)
  • RX 550X (di động) tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.07 6.10
Mức độ mới 1 Tháng 10 2012 11 Tháng 4 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 50 Watt

GTX 675MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 550X (di động): mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 675MX vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550X (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 675MX
GeForce GTX 675MX
AMD Radeon RX 550X (di động)
Radeon RX 550X (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
45 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 675MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4
37 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550X (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 675MX hoặc Radeon RX 550X (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.