GeForce GTX 580M vs RTX 3060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 580M và GeForce RTX 3060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 580M
2011
2 GB GDDR5, 100 Watt
4.64

RTX 3060 vượt qua GTX 580M với mức trọn vẹn là 723% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 580M và GeForce RTX 3060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất62687
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1005
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.96
Hiệu quả năng lượng3.7017.90
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF114GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 580M và GeForce RTX 3060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 580M và GeForce RTX 3060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3843584
Tần số nhân620 MHz1320 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million12,000 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture39.68199.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9523 TFLOPS12.74 TFLOPS
ROPs3248
TMUs64112
Tensor Coreskhông có dữ liệu112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 580M và GeForce RTX 3060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 580M và GeForce RTX 3060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ96.0 GB/s360.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 580M và GeForce RTX 3060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 580M và GeForce RTX 3060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 580M và GeForce RTX 3060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 580M và GeForce RTX 3060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 580M 4.64
RTX 3060 38.21
+723%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 580M 2074
RTX 3060 17085
+724%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 580M 3117
RTX 3060 28375
+810%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 580M 14404
RTX 3060 79706
+453%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 580M 6389
RTX 3060 88251
+1281%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 580M và GeForce RTX 3060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p42
−614%
300−350
+614%
Full HD57
−100%
114
+100%
1200p42
−614%
300−350
+614%
1440p7−8
−829%
65
+829%
4K5−6
−740%
42
+740%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.89
1440pkhông có dữ liệu5.06
4Kkhông có dữ liệu7.83

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
−942%
120−130
+942%
Counter-Strike 2 21−24
−945%
230−240
+945%
Cyberpunk 2077 10−11
−690%
79
+690%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
−942%
120−130
+942%
Battlefield 5 21−24
−552%
130−140
+552%
Counter-Strike 2 21−24
−945%
230−240
+945%
Cyberpunk 2077 10−11
−680%
78
+680%
Far Cry 5 14−16
−943%
146
+943%
Fortnite 30−33
−490%
170−180
+490%
Forza Horizon 4 21−24
−587%
150−160
+587%
Forza Horizon 5 12−14
−854%
124
+854%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−737%
150−160
+737%
Valorant 60−65
−279%
230−240
+279%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
−942%
120−130
+942%
Battlefield 5 21−24
−552%
130−140
+552%
Counter-Strike 2 21−24
−945%
230−240
+945%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−223%
270−280
+223%
Cyberpunk 2077 10−11
−650%
75
+650%
Dota 2 40−45
−271%
156
+271%
Far Cry 5 14−16
−864%
135
+864%
Fortnite 30−33
−490%
170−180
+490%
Forza Horizon 4 21−24
−587%
150−160
+587%
Forza Horizon 5 12−14
−746%
110
+746%
Grand Theft Auto V 16−18
−729%
141
+729%
Metro Exodus 9−10
−800%
81
+800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−737%
150−160
+737%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1179%
179
+1179%
Valorant 60−65
−279%
230−240
+279%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−552%
130−140
+552%
Cyberpunk 2077 10−11
−540%
64
+540%
Dota 2 40−45
−250%
147
+250%
Far Cry 5 14−16
−807%
127
+807%
Forza Horizon 4 21−24
−587%
150−160
+587%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−737%
150−160
+737%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−521%
87
+521%
Valorant 60−65
−279%
230−240
+279%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−33
−490%
170−180
+490%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−1443%
100−110
+1443%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−628%
280−290
+628%
Grand Theft Auto V 6−7
−1250%
81
+1250%
Metro Exodus 4−5
−1150%
50
+1150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−400%
170−180
+400%
Valorant 55−60
−375%
260−270
+375%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−1980%
100−110
+1980%
Cyberpunk 2077 4−5
−875%
39
+875%
Far Cry 5 10−11
−840%
94
+840%
Forza Horizon 4 12−14
−892%
110−120
+892%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−800%
72
+800%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
−1000%
110−120
+1000%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
−750%
30−35
+750%
Grand Theft Auto V 16−18
−382%
82
+382%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−6400%
65
+6400%
Valorant 24−27
−858%
240−250
+858%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−3200%
65−70
+3200%
Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18
+1700%
Dota 2 16−18
−576%
115
+576%
Far Cry 5 5−6
−860%
48
+860%
Forza Horizon 4 7−8
−1043%
80−85
+1043%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−1060%
55−60
+1060%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1000%
55−60
+1000%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 32
+0%
32
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy GTX 580M và RTX 3060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 nhanh hơn 614% ở độ phân giải 900p
  • RTX 3060 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 nhanh hơn 614% ở độ phân giải 1200p
  • RTX 3060 nhanh hơn 829% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 nhanh hơn 740% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3060 nhanh hơn 6400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.64 38.21
Mức độ mới 28 Tháng 6 2011 12 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 170 Watt

GTX 580M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 70%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060: hiệu năng cao hơn 723.5%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 580M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 580M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3060 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 580M
GeForce GTX 580M
NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 19 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 580M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 30540 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 580M hoặc GeForce RTX 3060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.