GeForce GTX 550 Ti vs Iris Plus Graphics 645

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 550 Ti và Iris Plus Graphics 645, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 550 Ti
2011
2 GB GDDR5, 116 Watt
3.88

Iris Plus Graphics 645 vượt qua GTX 550 Ti với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 550 Ti và Iris Plus Graphics 645, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất703672
Vị trí theo mức độ phổ biến76không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.76không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.4020.53
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF116Coffee Lake GT3e
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 550 Ti và Iris Plus Graphics 645: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 550 Ti và Iris Plus Graphics 645, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192384
Tần số nhân900 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)116 Watt15 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture28.8050.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS0.8064 TFLOPS
ROPs246
TMUs3248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 550 Ti và Iris Plus Graphics 645 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 550 Ti và Iris Plus Graphics 645: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ192 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ4.1 GB/sSystem Shared
Băng thông bộ nhớ98.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 550 Ti và Iris Plus Graphics 645. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI-IMini HDMIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 550 Ti và Iris Plus Graphics 645 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 550 Ti và Iris Plus Graphics 645 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.24.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 550 Ti và Iris Plus Graphics 645 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 550 Ti 3.88
Iris Plus Graphics 645 4.29
+10.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 550 Ti 1554
Iris Plus Graphics 645 1716
+10.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 550 Ti 2272
Iris Plus Graphics 645 2985
+31.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 550 Ti và Iris Plus Graphics 645 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p38
−5.3%
40−45
+5.3%
Full HD36
+44%
25
−44%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.14không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 4 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Forza Horizon 5 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Metro Exodus 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Red Dead Redemption 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Valorant 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Dota 2 12−14
+20%
10
−20%
Far Cry 5 21−24
−9.5%
23
+9.5%
Fortnite 21−24
−13%
24−27
+13%
Forza Horizon 4 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Forza Horizon 5 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Grand Theft Auto V 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Metro Exodus 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−8.6%
35−40
+8.6%
Red Dead Redemption 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Valorant 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
World of Tanks 65−70
−8.8%
70−75
+8.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Dota 2 12−14
−125%
27
+125%
Far Cry 5 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Forza Horizon 4 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Forza Horizon 5 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−8.6%
35−40
+8.6%
Valorant 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%

1440p
High Preset

Dota 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Grand Theft Auto V 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
World of Tanks 27−30
−10.3%
30−35
+10.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Far Cry 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Red Dead Redemption 2 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy GTX 550 Ti và Iris Plus Graphics 645 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Plus Graphics 645 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 900p
  • GTX 550 Ti nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 550 Ti nhanh hơn 20%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Iris Plus Graphics 645 nhanh hơn 125%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 550 Ti tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Iris Plus Graphics 645 tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (83%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (15%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.88 4.29
Mức độ mới 15 Tháng 3 2011 7 Tháng 10 2019
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 116 Watt 15 Watt

Iris Plus Graphics 645 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.6%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 673.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Plus Graphics 645 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 550 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 550 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Plus Graphics 645 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti
Intel Iris Plus Graphics 645
Iris Plus Graphics 645

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 59583 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 122 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 645 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 550 Ti hoặc Iris Plus Graphics 645, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.