GeForce GTX 550 Ti vs HD Graphics 610

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 550 Ti và HD Graphics 610, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 550 Ti
2011
2 GB GDDR5,116 Watt
4.04
+118%

GTX 550 Ti vượt qua HD Graphics 610 với mức trọn vẹn là 118% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 550 Ti và HD Graphics 610, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất699919
Vị trí theo mức độ phổ biến65không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.79không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.4025.47
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF116Kaby Lake GT1
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)30 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 550 Ti và HD Graphics 610: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 550 Ti và HD Graphics 610, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19296
Tần số nhân900 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million189 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)116 Watt5 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture28.8010.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS0.1728 TFLOPS
ROPs242
TMUs3212

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 550 Ti và HD Graphics 610 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 550 Ti và HD Graphics 610: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3L/LPDDR3/DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ4.1 GB/sSystem Shared
Băng thông bộ nhớ98.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 550 Ti và HD Graphics 610. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI-IMini HDMIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 550 Ti và HD Graphics 610 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 550 Ti và HD Graphics 610 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.24.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 550 Ti và HD Graphics 610 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 550 Ti 4.04
+118%
HD Graphics 610 1.85

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 550 Ti 1554
+118%
HD Graphics 610 712

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 550 Ti 2272
+158%
HD Graphics 610 880

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 550 Ti 10229
+175%
HD Graphics 610 3715

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 550 Ti và HD Graphics 610 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p38
+138%
16−18
−138%
Full HD36
+414%
7
−414%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.14không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%
Forza Horizon 4 18−20
+80%
10−11
−80%
Forza Horizon 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Metro Exodus 9−10
+350%
2
−350%
Red Dead Redemption 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Valorant 9−10
+125%
4−5
−125%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%
Dota 2 12−14
+200%
4
−200%
Far Cry 5 21−24
+200%
7
−200%
Fortnite 21−24
+156%
9−10
−156%
Forza Horizon 4 18−20
+80%
10−11
−80%
Forza Horizon 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Grand Theft Auto V 12−14
+300%
3−4
−300%
Metro Exodus 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+84.2%
18−20
−84.2%
Red Dead Redemption 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+75%
8−9
−75%
Valorant 9−10
+125%
4−5
−125%
World of Tanks 65−70
+88.9%
35−40
−88.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%
Dota 2 12−14
+9.1%
11
−9.1%
Far Cry 5 21−24
+75%
12−14
−75%
Forza Horizon 4 18−20
+80%
10−11
−80%
Forza Horizon 5 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+84.2%
18−20
−84.2%
Valorant 9−10
+125%
4−5
−125%

1440p
High Preset

Dota 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+133%
12−14
−133%
Red Dead Redemption 2 3−4
+200%
1−2
−200%
World of Tanks 27−30
+142%
12−14
−142%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 9−10
+50%
6−7
−50%
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%
Valorant 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+120%
5−6
−120%
Red Dead Redemption 2 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Fortnite 3−4 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Valorant 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy GTX 550 Ti và HD Graphics 610 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 550 Ti nhanh hơn 138% ở độ phân giải 900p
  • GTX 550 Ti nhanh hơn 414% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 550 Ti nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 550 Ti tốt hơn trong 46các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.04 1.85
Mức độ mới 15 Tháng 3 2011 30 Tháng 8 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 116 Watt 5 Watt

GTX 550 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 118.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 610: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2220%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 550 Ti vì nó vượt trội hơn HD Graphics 610 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 550 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi HD Graphics 610 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 550 Ti và HD Graphics 610, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti
Intel HD Graphics 610
HD Graphics 610

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 59551 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 538 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 610 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 550 Ti hoặc HD Graphics 610, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.