GeForce GTX 550 Ti vs Arc A550M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 550 Ti và Arc A550M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 550 Ti
2011
2 GB GDDR5, 116 Watt
3.75

Arc A550M vượt qua GTX 550 Ti với mức trọn vẹn là 511% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 550 Ti và Arc A550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất713241
Vị trí theo mức độ phổ biến72không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.74không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.3728.03
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGF116DG2-512
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 3 2011 (14 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 550 Ti và Arc A550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 550 Ti và Arc A550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1922048
Tần số nhân900 MHz900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million21,700 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)116 Watt60 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture28.80262.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS8.397 TFLOPS
ROPs2464
TMUs32128
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 550 Ti và Arc A550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 550 Ti và Arc A550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ4.1 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ98.4 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 550 Ti và Arc A550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI-IMini HDMIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 550 Ti và Arc A550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.24.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+-
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 550 Ti và Arc A550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p38
−505%
230−240
+505%
Full HD37
−495%
220−230
+495%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.03không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−857%
130−140
+857%
Cyberpunk 2077 8−9
−525%
50−55
+525%
Hogwarts Legacy 8−9
−488%
45−50
+488%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
−520%
90−95
+520%
Counter-Strike 2 14−16
−857%
130−140
+857%
Cyberpunk 2077 8−9
−525%
50−55
+525%
Far Cry 5 10−11
−670%
75−80
+670%
Fortnite 21−24
−452%
110−120
+452%
Forza Horizon 4 18−20
−417%
90−95
+417%
Forza Horizon 5 8−9
−825%
70−75
+825%
Hogwarts Legacy 8−9
−488%
45−50
+488%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−463%
90−95
+463%
Valorant 50−55
−206%
160−170
+206%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
−520%
90−95
+520%
Counter-Strike 2 14−16
−857%
130−140
+857%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−272%
250−260
+272%
Cyberpunk 2077 8−9
−525%
50−55
+525%
Dota 2 30−35
−253%
120−130
+253%
Far Cry 5 10−11
−670%
75−80
+670%
Fortnite 21−24
−452%
110−120
+452%
Forza Horizon 4 18−20
−417%
90−95
+417%
Forza Horizon 5 8−9
−825%
70−75
+825%
Grand Theft Auto V 12−14
−608%
85−90
+608%
Hogwarts Legacy 8−9
−488%
45−50
+488%
Metro Exodus 7−8
−629%
50−55
+629%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−463%
90−95
+463%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−518%
65−70
+518%
Valorant 50−55
−206%
160−170
+206%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−520%
90−95
+520%
Cyberpunk 2077 8−9
−525%
50−55
+525%
Dota 2 30−35
−253%
120−130
+253%
Far Cry 5 10−11
−670%
75−80
+670%
Forza Horizon 4 18−20
−417%
90−95
+417%
Hogwarts Legacy 8−9
−488%
45−50
+488%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−463%
90−95
+463%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−518%
65−70
+518%
Valorant 50−55
−206%
160−170
+206%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−452%
110−120
+452%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−920%
50−55
+920%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−486%
160−170
+486%
Grand Theft Auto V 3−4
−1300%
40−45
+1300%
Metro Exodus 2−3
−1450%
30−35
+1450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−548%
170−180
+548%
Valorant 40−45
−403%
200−210
+403%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−667%
21−24
+667%
Far Cry 5 9−10
−478%
50−55
+478%
Forza Horizon 4 9−10
−567%
60−65
+567%
Hogwarts Legacy 4−5
−550%
24−27
+550%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−533%
35−40
+533%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−686%
55−60
+686%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−169%
40−45
+169%
Valorant 18−20
−611%
130−140
+611%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10−11
+900%
Dota 2 12−14
−542%
75−80
+542%
Far Cry 5 5−6
−420%
24−27
+420%
Forza Horizon 4 4−5
−925%
40−45
+925%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−500%
24−27
+500%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−525%
24−27
+525%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy GTX 550 Ti và Arc A550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A550M nhanh hơn 505% ở độ phân giải 900p
  • Arc A550M nhanh hơn 495% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Arc A550M nhanh hơn 1450%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A550M tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.75 22.92
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 116 Watt 60 Watt

Arc A550M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 511.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 93.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A550M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 550 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 550 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc A550M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti
Intel Arc A550M
Arc A550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 59658 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 81 phiếu

Hãy đánh giá Arc A550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 550 Ti hoặc Arc A550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.