GeForce GTX 285M SLI vs ATI Radeon HD 5770

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 285M SLI và Radeon HD 5770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 285M SLI
2009
2 GB GDDR3, 150 Watt
3.57

ATI HD 5770 vượt qua GTX 285M SLI với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 285M SLI và Radeon HD 5770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất700677
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.77
Hiệu quả năng lượng1.892.81
Kiến trúcG9x (2007−2010)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaN10E-GTXJuniper
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)13 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 285M SLI và Radeon HD 5770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 285M SLI và Radeon HD 5770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256800
Tần số nhân576 MHz850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Million1,040 million
Quy trình công nghệ55 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt108 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu34.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.36 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 285M SLI và Radeon HD 5770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu208 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 285M SLI và Radeon HD 5770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1020 MHz4800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu76.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 285M SLI và Radeon HD 5770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 285M SLI và Radeon HD 5770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1011.2 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 285M SLI và Radeon HD 5770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 285M SLI 3.57
ATI HD 5770 3.81
+6.7%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 285M SLI 11233
ATI HD 5770 11699
+4.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 285M SLI và Radeon HD 5770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p21−24
−14.3%
24
+14.3%
Full HD60
+20%
50
−20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.18

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Battlefield 5 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Counter-Strike 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Far Cry 5 10−11
−10%
10−12
+10%
Fortnite 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Forza Horizon 4 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Forza Horizon 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Valorant 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Battlefield 5 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Counter-Strike 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−5.8%
70−75
+5.8%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Dota 2 35−40
−5.7%
35−40
+5.7%
Far Cry 5 10−11
−10%
10−12
+10%
Fortnite 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Forza Horizon 4 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Forza Horizon 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Grand Theft Auto V 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Metro Exodus 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Valorant 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Dota 2 35−40
−5.7%
35−40
+5.7%
Far Cry 5 10−11
−10%
10−12
+10%
Forza Horizon 4 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Valorant 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−20%
6−7
+20%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−6.9%
30−35
+6.9%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−6.7%
30−35
+6.7%
Valorant 40−45
−7.3%
40−45
+7.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 1−2
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 4 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 20−22
−5%
21−24
+5%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−25%
5−6
+25%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1

Vậy GTX 285M SLI và ATI HD 5770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5770 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 900p
  • GTX 285M SLI nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, ATI HD 5770 nhanh hơn 25%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5770 tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (79%)
  • Hòa trong 12 các bài kiểm tra (21%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.57 3.81
Mức độ mới 2 Tháng 3 2009 13 Tháng 10 2009
Quy trình công nghệ 55 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 108 Watt

ATI HD 5770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.7%, mới hơn 7 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 38.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 285M SLI và Radeon HD 5770 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 285M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 5770 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 285M SLI
GeForce GTX 285M SLI
ATI Radeon HD 5770
Radeon HD 5770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 285M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 692 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 285M SLI hoặc Radeon HD 5770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.