GeForce GTX 285M SLI vs GTX 280M SLI
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 285M SLI và GeForce GTX 280M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 285M SLI vượt qua GTX 280M SLI với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 285M SLI và GeForce GTX 280M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 700 | 739 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.89 | 1.57 |
Kiến trúc | G9x (2007−2010) | G9x (2007−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | N10E-GTX | N10E-GTX |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 2 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước) | 2 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 285M SLI và GeForce GTX 280M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 285M SLI và GeForce GTX 280M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 256 | 256 |
Tần số nhân | 576 MHz | 585 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1508 Million | 1508 Million |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 150 Watt |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 285M SLI và GeForce GTX 280M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | large |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 285M SLI và GeForce GTX 280M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1020 MHz | 950 MHz |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 285M SLI và GeForce GTX 280M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10 | 10 |
CUDA | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 285M SLI và GeForce GTX 280M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 285M SLI và GeForce GTX 280M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 60
+33.3%
| 45−50
−33.3%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+40%
|
10−11
−40%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
Battlefield 5 | 14−16
+25%
|
12−14
−25%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+40%
|
10−11
−40%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Far Cry 5 | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
Fortnite | 21−24
+29.4%
|
16−18
−29.4%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+20%
|
14−16
−20%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
+28.6%
|
7−8
−28.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+14.3%
|
14−16
−14.3%
|
Valorant | 50−55
+10.4%
|
45−50
−10.4%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
Battlefield 5 | 14−16
+25%
|
12−14
−25%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+40%
|
10−11
−40%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 65−70
+16.9%
|
55−60
−16.9%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Dota 2 | 35−40
+16.7%
|
30−33
−16.7%
|
Far Cry 5 | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
Fortnite | 21−24
+29.4%
|
16−18
−29.4%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+20%
|
14−16
−20%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
+28.6%
|
7−8
−28.6%
|
Grand Theft Auto V | 12−14
+33.3%
|
9−10
−33.3%
|
Metro Exodus | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+14.3%
|
14−16
−14.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Valorant | 50−55
+10.4%
|
45−50
−10.4%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 14−16
+25%
|
12−14
−25%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Dota 2 | 35−40
+16.7%
|
30−33
−16.7%
|
Far Cry 5 | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+20%
|
14−16
−20%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+14.3%
|
14−16
−14.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Valorant | 50−55
+10.4%
|
45−50
−10.4%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 21−24
+29.4%
|
16−18
−29.4%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 27−30
+20.8%
|
24−27
−20.8%
|
Grand Theft Auto V | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Metro Exodus | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−33
+11.1%
|
27−30
−11.1%
|
Valorant | 40−45
+28.1%
|
30−35
−28.1%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Far Cry 5 | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 18−20
+18.8%
|
16−18
−18.8%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 12−14
+20%
|
10−11
−20%
|
Far Cry 5 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Vậy GTX 285M SLI và GTX 280M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 285M SLI nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 285M SLI nhanh hơn 100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 285M SLI tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (93%)
- Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.