GeForce GTX 1660 Ti vs Radeon Pro 5600M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti và Radeon Pro 5600M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Ti
2019
6 GB GDDR6, 120 Watt
28.88
+39.9%

GTX 1660 Ti vượt qua Pro 5600M với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon Pro 5600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất167244
Vị trí theo mức độ phổ biến27không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất39.16không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.1732.90
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU116Navi 12
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành22 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)15 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon Pro 5600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon Pro 5600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15362560
Tần số nhân1500 MHz1000 MHz
Tần số Boost1770 MHz1030 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture169.9164.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.437 TFLOPS5.274 TFLOPS
ROPs4864
TMUs96160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon Pro 5600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti và Radeon Pro 5600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz770 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s394.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti và Radeon Pro 5600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti và Radeon Pro 5600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon Pro 5600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Ti 28.88
+39.9%
Pro 5600M 20.65

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Ti 12913
+39.9%
Pro 5600M 9232

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon Pro 5600M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD105
+40%
75−80
−40%
1440p60
+50%
40−45
−50%
4K39
+44.4%
27−30
−44.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.66không có dữ liệu
1440p4.65không có dữ liệu
4K7.15không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 90−95
+47.5%
60−65
−47.5%
Counter-Strike 2 180−190
+38.5%
130−140
−38.5%
Cyberpunk 2077 78
+62.5%
45−50
−62.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 90−95
+47.5%
60−65
−47.5%
Battlefield 5 129
+43.3%
90−95
−43.3%
Counter-Strike 2 180−190
+38.5%
130−140
−38.5%
Cyberpunk 2077 71
+47.9%
45−50
−47.9%
Far Cry 5 109
+45.3%
75−80
−45.3%
Fortnite 247
+119%
110−120
−119%
Forza Horizon 4 131
+45.6%
90−95
−45.6%
Forza Horizon 5 107
+48.6%
70−75
−48.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200
+130%
85−90
−130%
Valorant 190−200
+23.4%
150−160
−23.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 90−95
+47.5%
60−65
−47.5%
Battlefield 5 112
+24.4%
90−95
−24.4%
Counter-Strike 2 180−190
+38.5%
130−140
−38.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+10.4%
240−250
−10.4%
Cyberpunk 2077 57
+18.8%
45−50
−18.8%
Dota 2 181
+53.4%
110−120
−53.4%
Far Cry 5 99
+32%
75−80
−32%
Fortnite 143
+26.5%
110−120
−26.5%
Forza Horizon 4 122
+35.6%
90−95
−35.6%
Forza Horizon 5 94
+30.6%
70−75
−30.6%
Grand Theft Auto V 119
+43.4%
80−85
−43.4%
Metro Exodus 55
+12.2%
45−50
−12.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150
+72.4%
85−90
−72.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 116
+75.8%
65−70
−75.8%
Valorant 190−200
+23.4%
150−160
−23.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 102
+13.3%
90−95
−13.3%
Cyberpunk 2077 46
−4.3%
45−50
+4.3%
Dota 2 168
+42.4%
110−120
−42.4%
Far Cry 5 94
+25.3%
75−80
−25.3%
Forza Horizon 4 97
+7.8%
90−95
−7.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
+48.3%
85−90
−48.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
−6.5%
65−70
+6.5%
Valorant 118
−33.9%
150−160
+33.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 117
+3.5%
110−120
−3.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+53.1%
45−50
−53.1%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+35%
160−170
−35%
Grand Theft Auto V 62
+55%
40−45
−55%
Metro Exodus 33
+10%
30−33
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%
Valorant 230−240
+17.8%
190−200
−17.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 76
+20.6%
60−65
−20.6%
Cyberpunk 2077 27
+22.7%
21−24
−22.7%
Far Cry 5 67
+31.4%
50−55
−31.4%
Forza Horizon 4 77
+32.8%
55−60
−32.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+47.4%
35−40
−47.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75
+41.5%
50−55
−41.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Counter-Strike 2 35−40
+59.1%
21−24
−59.1%
Grand Theft Auto V 56
+33.3%
40−45
−33.3%
Metro Exodus 21
+10.5%
18−20
−10.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+30.3%
30−35
−30.3%
Valorant 180−190
+44.6%
130−140
−44.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 43
+26.5%
30−35
−26.5%
Counter-Strike 2 35−40
+59.1%
21−24
−59.1%
Cyberpunk 2077 11
+22.2%
9−10
−22.2%
Dota 2 94
+25.3%
75−80
−25.3%
Far Cry 5 35
+40%
24−27
−40%
Forza Horizon 4 51
+27.5%
40−45
−27.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
+69.6%
21−24
−69.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 25
+4.2%
24−27
−4.2%

Vậy GTX 1660 Ti và Pro 5600M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Ti nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 Ti nhanh hơn 44% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1660 Ti nhanh hơn 130%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro 5600M nhanh hơn 34%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (95%)
  • Pro 5600M tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.88 20.65
Mức độ mới 22 Tháng 2 2019 15 Tháng 6 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 50 Watt

GTX 1660 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 5600M: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 5600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro 5600M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 Ti
AMD Radeon Pro 5600M
Radeon Pro 5600M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 8328 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 79 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti hoặc Radeon Pro 5600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.