GeForce GTX 1660 Ti vs RTX 3050 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 3050 OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1660 Ti
2019
6 GB GDDR6, 120 Watt
33.59
+8.2%

GTX 1660 Ti vượt qua RTX 3050 OEM với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 3050 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất166188
Vị trí theo mức độ phổ biến27không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.37không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.1916.37
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU116GA106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 3050 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 3050 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15362560
Tần số nhân1500 MHz1515 MHz
Tần số Boost1770 MHz1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million12,000 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture169.9140.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.437 TFLOPS8.986 TFLOPS
ROPs4832
TMUs9680
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 3050 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài229 mm242 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 3050 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 3050 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 3050 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 3050 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Ti 33.59
+8.2%
RTX 3050 OEM 31.05

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Ti 12911
+8.2%
RTX 3050 OEM 11933

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 3050 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD105
+10.5%
95−100
−10.5%
1440p60
+9.1%
55−60
−9.1%
4K39
+11.4%
35−40
−11.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.66không có dữ liệu
1440p4.65không có dữ liệu
4K7.15không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 90−95
+12.5%
80−85
−12.5%
Counter-Strike 2 65−70
+11.7%
60−65
−11.7%
Cyberpunk 2077 78
+11.4%
70−75
−11.4%
Atomic Heart 90−95
+12.5%
80−85
−12.5%
Battlefield 5 129
+17.3%
110−120
−17.3%
Counter-Strike 2 65−70
+11.7%
60−65
−11.7%
Cyberpunk 2077 71
+9.2%
65−70
−9.2%
Far Cry 5 109
+9%
100−105
−9%
Fortnite 247
+12.3%
220−230
−12.3%
Forza Horizon 4 131
+9.2%
120−130
−9.2%
Forza Horizon 5 94
+10.6%
85−90
−10.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200
+11.1%
180−190
−11.1%
Valorant 190−200
+8.3%
180−190
−8.3%
Atomic Heart 90−95
+12.5%
80−85
−12.5%
Battlefield 5 112
+12%
100−105
−12%
Counter-Strike 2 65−70
+11.7%
60−65
−11.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+10%
250−260
−10%
Cyberpunk 2077 57
+14%
50−55
−14%
Dota 2 181
+13.1%
160−170
−13.1%
Far Cry 5 99
+10%
90−95
−10%
Fortnite 143
+10%
130−140
−10%
Forza Horizon 4 122
+10.9%
110−120
−10.9%
Forza Horizon 5 72
+10.8%
65−70
−10.8%
Grand Theft Auto V 119
+8.2%
110−120
−8.2%
Metro Exodus 55
+10%
50−55
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150
+15.4%
130−140
−15.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 116
+16%
100−105
−16%
Valorant 190−200
+8.3%
180−190
−8.3%
Battlefield 5 102
+13.3%
90−95
−13.3%
Counter-Strike 2 65−70
+11.7%
60−65
−11.7%
Cyberpunk 2077 46
+15%
40−45
−15%
Dota 2 168
+12%
150−160
−12%
Far Cry 5 94
+10.6%
85−90
−10.6%
Forza Horizon 4 97
+14.1%
85−90
−14.1%
Forza Horizon 5 66
+10%
60−65
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
+17.3%
110−120
−17.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+12.7%
55−60
−12.7%
Valorant 118
+18%
100−105
−18%
Fortnite 117
+17%
100−105
−17%
Counter-Strike 2 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+13.7%
190−200
−13.7%
Grand Theft Auto V 62
+12.7%
55−60
−12.7%
Metro Exodus 33
+10%
30−33
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+9.4%
160−170
−9.4%
Valorant 230−240
+10.5%
210−220
−10.5%
Battlefield 5 76
+8.6%
70−75
−8.6%
Cyberpunk 2077 27
+12.5%
24−27
−12.5%
Far Cry 5 67
+11.7%
60−65
−11.7%
Forza Horizon 4 77
+10%
70−75
−10%
Forza Horizon 5 47
+17.5%
40−45
−17.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+10%
50−55
−10%
Fortnite 75
+15.4%
65−70
−15.4%
Atomic Heart 24−27
+19%
21−24
−19%
Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Grand Theft Auto V 56
+12%
50−55
−12%
Metro Exodus 21
+16.7%
18−20
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+22.9%
35−40
−22.9%
Valorant 180−190
+10.6%
170−180
−10.6%
Battlefield 5 43
+22.9%
35−40
−22.9%
Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Cyberpunk 2077 11
+10%
10−11
−10%
Dota 2 94
+10.6%
85−90
−10.6%
Far Cry 5 35
+16.7%
30−33
−16.7%
Forza Horizon 4 51
+13.3%
45−50
−13.3%
Forza Horizon 5 24
+14.3%
21−24
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
+11.4%
35−40
−11.4%
Fortnite 25
+19%
21−24
−19%

Vậy GTX 1660 Ti và RTX 3050 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Ti nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 Ti nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.59 31.05
Mức độ mới 22 Tháng 2 2019 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 130 Watt

GTX 1660 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 OEM: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 3050 OEM quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 Ti
NVIDIA GeForce RTX 3050 OEM
GeForce RTX 3050 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
8275 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
180 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti hoặc GeForce RTX 3050 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.