GeForce GTX 1660 Ti vs RTX 3090 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 3090 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1660 Ti
2019
6 GB GDDR6,120 Watt
33.58

RTX 3090 Ti vượt qua GTX 1660 Ti với mức trọn vẹn là 130% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 3090 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16211
Vị trí theo mức độ phổ biến24không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.738.30
Hiệu quả năng lượng19.2611.81
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU116GA102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 2 2019 (5 năm năm trước)27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 $1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 427% so với RTX 3090 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 3090 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 3090 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng153610752
Tần số nhân1500 MHz1560 MHz
Tần số Boost1770 MHz1860 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million28,300 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt450 Watt
Tốc độ xử lý texture169.9625.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.437 TFLOPS40 TFLOPS
ROPs48112
TMUs96336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 3090 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài229 mm336 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 3090 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s1,008 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 3090 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 3090 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 3090 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1660 Ti 33.58
RTX 3090 Ti 77.17
+130%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Ti 12907
RTX 3090 Ti 29658
+130%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Ti 22892
RTX 3090 Ti 69481
+204%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1660 Ti 16024
RTX 3090 Ti 53110
+231%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 Ti 93095
RTX 3090 Ti 246319
+165%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 Ti 483604
RTX 3090 Ti 564087
+16.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 3090 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD103
−114%
220
+114%
1440p60
−155%
153
+155%
4K39
−177%
108
+177%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.71
+235%
9.09
−235%
1440p4.65
+181%
13.07
−181%
4K7.15
+159%
18.51
−159%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 235% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 181% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 159% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
−170%
180−190
+170%
Cyberpunk 2077 78
−181%
219
+181%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
−30%
110−120
+30%
Counter-Strike 2 65−70
−170%
180−190
+170%
Cyberpunk 2077 36
−181%
101
+181%
Forza Horizon 4 156
−183%
400−450
+183%
Forza Horizon 5 94
−117%
200−210
+117%
Metro Exodus 98
−56.1%
150−160
+56.1%
Red Dead Redemption 2 119
−19.3%
140−150
+19.3%
Valorant 161
−166%
400−450
+166%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 123
+5.1%
110−120
−5.1%
Counter-Strike 2 65−70
−170%
180−190
+170%
Cyberpunk 2077 28
−207%
86
+207%
Dota 2 140
−32.1%
185
+32.1%
Far Cry 5 118
−15.3%
136
+15.3%
Fortnite 134
−130%
300−350
+130%
Forza Horizon 4 127
−247%
400−450
+247%
Forza Horizon 5 72
−188%
207
+188%
Grand Theft Auto V 119
−42.9%
170
+42.9%
Metro Exodus 68
−7.4%
73
+7.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
−15%
210−220
+15%
Red Dead Redemption 2 45
−216%
140−150
+216%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
−51.3%
170−180
+51.3%
Valorant 82
−422%
400−450
+422%
World of Tanks 270−280
−0.4%
270−280
+0.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 78
−50%
110−120
+50%
Counter-Strike 2 65−70
−170%
180−190
+170%
Cyberpunk 2077 23
−230%
76
+230%
Dota 2 168
−16.1%
195
+16.1%
Far Cry 5 90−95
−61.1%
140−150
+61.1%
Forza Horizon 4 110
−301%
400−450
+301%
Forza Horizon 5 66
−209%
200−210
+209%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 98
−119%
210−220
+119%
Valorant 118
−263%
400−450
+263%

1440p
High Preset

Dota 2 62
−144%
151
+144%
Grand Theft Auto V 62
−144%
151
+144%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 28
−232%
90−95
+232%
World of Tanks 210−220
−140%
500−550
+140%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 63
−38.1%
85−90
+38.1%
Counter-Strike 2 27−30
−114%
60−65
+114%
Cyberpunk 2077 13
−300%
52
+300%
Far Cry 5 100−110
−50.9%
160−170
+50.9%
Forza Horizon 4 78
−285%
300−310
+285%
Forza Horizon 5 47
−219%
150
+219%
Metro Exodus 65
−109%
130−140
+109%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−224%
170−180
+224%
Valorant 82
−340%
350−400
+340%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−145%
50−55
+145%
Dota 2 56
−223%
181
+223%
Grand Theft Auto V 56
−223%
181
+223%
Metro Exodus 21
−300%
84
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−97.2%
200−210
+97.2%
Red Dead Redemption 2 19
−237%
60−65
+237%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
−223%
181
+223%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 31
−194%
90−95
+194%
Counter-Strike 2 21−24
−145%
50−55
+145%
Cyberpunk 2077 6
−350%
27
+350%
Dota 2 94
−95.7%
184
+95.7%
Far Cry 5 45−50
−123%
100−110
+123%
Fortnite 45−50
−113%
95−100
+113%
Forza Horizon 4 43
−279%
160−170
+279%
Forza Horizon 5 24
−292%
94
+292%
Valorant 41
−412%
210−220
+412%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy GTX 1660 Ti và RTX 3090 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 114% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 155% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 177% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1660 Ti nhanh hơn 5%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3090 Ti nhanh hơn 422%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • RTX 3090 Ti tốt hơn trong 61bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.58 77.17
Mức độ mới 22 Tháng 2 2019 27 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 450 Watt

GTX 1660 Ti có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3090 Ti: hiệu năng cao hơn 129.8%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1660 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 3090 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 Ti
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti
GeForce RTX 3090 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 8137 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 3367 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1660 Ti hoặc GeForce RTX 3090 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.