GeForce GT 445M vs Radeon HD 8730M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 445M và Radeon HD 8730M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 445M
2010
3 GB GDDR5, 35 Watt
2.11
+1%

GT 445M chỉ vượt qua HD 8730M với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 445M và Radeon HD 8730M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất886887
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.13không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF106Mars
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 445M và Radeon HD 8730M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 445M và Radeon HD 8730M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng144384
Tần số nhân590 MHz650 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million950 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture14.1616.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3398 TFLOPS0.5376 TFLOPS
ROPs248
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 445M và Radeon HD 8730M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 445M và Radeon HD 8730M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ60.0 GB/s32 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 445M và Radeon HD 8730M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 445M và Radeon HD 8730M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 445M và Radeon HD 8730M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 445M 2.11
+1%
HD 8730M 2.09

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 445M 811
+0.7%
HD 8730M 805

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 445M 1148
HD 8730M 1371
+19.4%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 445M 5249
HD 8730M 6311
+20.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 445M và Radeon HD 8730M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p19
−15.8%
22
+15.8%
Full HD33
+73.7%
19
−73.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−22.5%
49
+22.5%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy GT 445M và HD 8730M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8730M nhanh hơn 16% ở độ phân giải 900p
  • GT 445M nhanh hơn 74% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GT 445M nhanh hơn 8%.
  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 8730M nhanh hơn 23%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 445M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • HD 8730M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 54 các bài kiểm tra (96%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.11 2.09
Mức độ mới 3 Tháng 9 2010 1 Tháng 4 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

GT 445M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8730M: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GT 445M và Radeon HD 8730M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 445M
GeForce GT 445M
AMD Radeon HD 8730M
Radeon HD 8730M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 10 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 445M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 34 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8730M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 445M hoặc Radeon HD 8730M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.