GeForce GTX 1660 Ti (di động) vs Radeon RX 560

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti (di động) và Radeon RX 560, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Ti (di động)
2019
6 GB GDDR6, 80 Watt
24.87
+204%

GTX 1660 Ti (di động) vượt qua RX 560 với mức trọn vẹn là 204% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon RX 560, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất209485
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10068
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.001.48
Hiệu quả năng lượng24.618.63
Kiến trúcTuring (2018−2022)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU116Polaris 21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Ti (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 6657% so với RX 560.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon RX 560: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon RX 560, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361024
Tần số nhân1455 MHz1175 MHz
Tần số Boost1590 MHz1275 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million3,000 million
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture152.681.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.884 TFLOPS2.611 TFLOPS
ROPs4816
TMUs9664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon RX 560 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon RX 560: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon RX 560. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon RX 560 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.5-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti (di động) và Radeon RX 560 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD88
+151%
35
−151%
1440p58
+222%
18−20
−222%
4K35
+250%
10−12
−250%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.60
+8.7%
2.83
−8.7%
1440p3.95
+39.3%
5.50
−39.3%
4K6.54
+51.3%
9.90
−51.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti (di động) thấp hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti (di động) thấp hơn 39% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti (di động) thấp hơn 51% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 147
+227%
45−50
−227%
Cyberpunk 2077 86
+219%
27−30
−219%
Hogwarts Legacy 74
+208%
24−27
−208%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 111
+217%
35−40
−217%
Counter-Strike 2 133
+233%
40−45
−233%
Cyberpunk 2077 68
+224%
21−24
−224%
Far Cry 5 93
+210%
30−33
−210%
Fortnite 120−130
+223%
40−45
−223%
Forza Horizon 4 134
+235%
40−45
−235%
Forza Horizon 5 100
+233%
30−33
−233%
Hogwarts Legacy 62
+244%
18−20
−244%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+206%
35−40
−206%
Valorant 209
+222%
65−70
−222%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 103
+243%
30−33
−243%
Counter-Strike 2 101
+237%
30−33
−237%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+214%
85−90
−214%
Cyberpunk 2077 54
+238%
16−18
−238%
Dota 2 121
+246%
35−40
−246%
Far Cry 5 89
+230%
27−30
−230%
Fortnite 120−130
+223%
40−45
−223%
Forza Horizon 4 125
+213%
40−45
−213%
Forza Horizon 5 90
+233%
27−30
−233%
Grand Theft Auto V 105
+250%
30−33
−250%
Hogwarts Legacy 48
+243%
14−16
−243%
Metro Exodus 54
+238%
16−18
−238%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+206%
35−40
−206%
The Witcher 3: Wild Hunt 103
+243%
30−33
−243%
Valorant 207
+218%
65−70
−218%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 94
+213%
30−33
−213%
Cyberpunk 2077 52
+225%
16−18
−225%
Dota 2 116
+231%
35−40
−231%
Far Cry 5 83
+207%
27−30
−207%
Forza Horizon 4 99
+230%
30−33
−230%
Hogwarts Legacy 35
+250%
10−11
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 109
+211%
35−40
−211%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
+206%
18−20
−206%
Valorant 125
+213%
40−45
−213%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 107
+206%
35−40
−206%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+244%
18−20
−244%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+215%
60−65
−215%
Grand Theft Auto V 50−55
+219%
16−18
−219%
Metro Exodus 30
+233%
9−10
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+218%
55−60
−218%
Valorant 197
+228%
60−65
−228%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 69
+229%
21−24
−229%
Cyberpunk 2077 25
+213%
8−9
−213%
Far Cry 5 60
+233%
18−20
−233%
Forza Horizon 4 70−75
+238%
21−24
−238%
Hogwarts Legacy 30−33
+233%
9−10
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+229%
14−16
−229%

1440p
Epic Preset

Fortnite 69
+229%
21−24
−229%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+211%
9−10
−211%
Grand Theft Auto V 50−55
+225%
16−18
−225%
Hogwarts Legacy 16−18
+240%
5−6
−240%
Metro Exodus 19
+217%
6−7
−217%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+250%
10−11
−250%
Valorant 152
+238%
45−50
−238%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 38
+217%
12−14
−217%
Counter-Strike 2 27−30
+211%
9−10
−211%
Cyberpunk 2077 10
+233%
3−4
−233%
Dota 2 85
+215%
27−30
−215%
Far Cry 5 31
+210%
10−11
−210%
Forza Horizon 4 45−50
+243%
14−16
−243%
Hogwarts Legacy 16−18
+240%
5−6
−240%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+233%
9−10
−233%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
+210%
10−11
−210%

Vậy GTX 1660 Ti (di động) và RX 560 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 151% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 222% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 250% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.87 8.18
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 18 Tháng 4 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 75 Watt

GTX 1660 Ti (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 204%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 560: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Ti (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon RX 560 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Ti (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 560 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti (di động)
GeForce GTX 1660 Ti (di động)
AMD Radeon RX 560
Radeon RX 560

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1639 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2984 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti (di động) hoặc Radeon RX 560, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.