GeForce GTX 1660 Ti (di động) vs ATI Radeon HD 4850

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti (di động) và Radeon HD 4850, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Ti (di động)
2019
6 GB GDDR6,80 Watt
27.59
+982%

GTX 1660 Ti (di động) vượt qua ATI HD 4850 với mức trọn vẹn là 982% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon HD 4850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất199817
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.000.25
Hiệu quả năng lượng24.871.67
Kiến trúcTuring (2018−2022)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaTU116RV770
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Ti (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 39900% so với ATI HD 4850.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon HD 4850: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon HD 4850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536800
Tần số nhân1455 MHz625 MHz
Tần số Boost1590 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million956 million
Quy trình công nghệ12 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texture152.625.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.884 TFLOPS1 TFLOPS
ROPs4816
TMUs9640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon HD 4850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu246 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon HD 4850: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz993 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s63.55 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon HD 4850. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon HD 4850 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)10.1 (10_1)
Shader Model6.54.1
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti (di động) và Radeon HD 4850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1660 Ti (di động) 27.59
+982%
ATI HD 4850 2.55

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Ti (di động) 49309
+450%
ATI HD 4850 8972

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 Ti (di động) 97517
+765%
ATI HD 4850 11272

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 Ti (di động) 419800
+476%
ATI HD 4850 72891

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti (di động) và Radeon HD 4850 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p300−350
+934%
29
−934%
Full HD89
+128%
39
−128%
1200p200−210
+953%
19
−953%
1440p57
+1040%
5−6
−1040%
4K36
+1100%
3−4
−1100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.57
+98.3%
5.10
−98.3%
1440p4.02
+891%
39.80
−891%
4K6.36
+943%
66.33
−943%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti (di động) thấp hơn 98% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti (di động) thấp hơn 891% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti (di động) thấp hơn 943% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 63
+688%
8−9
−688%
Cyberpunk 2077 86
+1129%
7−8
−1129%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 89
+1383%
6−7
−1383%
Counter-Strike 2 57
+613%
8−9
−613%
Cyberpunk 2077 63
+800%
7−8
−800%
Forza Horizon 4 147
+1031%
12−14
−1031%
Forza Horizon 5 69
+3350%
2−3
−3350%
Metro Exodus 88
+2100%
4−5
−2100%
Red Dead Redemption 2 99
+890%
10−11
−890%
Valorant 148
+7300%
2−3
−7300%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 112
+1767%
6−7
−1767%
Counter-Strike 2 49
+513%
8−9
−513%
Cyberpunk 2077 50
+614%
7−8
−614%
Dota 2 111
+1486%
7−8
−1486%
Far Cry 5 75
+369%
16−18
−369%
Fortnite 130−140
+893%
14−16
−893%
Forza Horizon 4 118
+808%
12−14
−808%
Forza Horizon 5 60
+2900%
2−3
−2900%
Grand Theft Auto V 105
+1400%
7−8
−1400%
Metro Exodus 63
+1475%
4−5
−1475%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 232
+828%
24−27
−828%
Red Dead Redemption 2 41
+310%
10−11
−310%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
+860%
10−11
−860%
Valorant 71
+3450%
2−3
−3450%
World of Tanks 270−280
+453%
45−50
−453%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 78
+1200%
6−7
−1200%
Counter-Strike 2 42
+425%
8−9
−425%
Cyberpunk 2077 45
+543%
7−8
−543%
Dota 2 116
+1557%
7−8
−1557%
Far Cry 5 119
+644%
16−18
−644%
Forza Horizon 4 101
+677%
12−14
−677%
Forza Horizon 5 50
+2400%
2−3
−2400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+588%
24−27
−588%
Valorant 125
+6150%
2−3
−6150%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
+4900%
1−2
−4900%
Grand Theft Auto V 50−55
+5000%
1−2
−5000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+628%
18−20
−628%
Red Dead Redemption 2 26
+1200%
2−3
−1200%
World of Tanks 180−190
+944%
18−20
−944%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55
+2650%
2−3
−2650%
Cyberpunk 2077 25
+525%
4−5
−525%
Far Cry 5 85−90
+1157%
7−8
−1157%
Forza Horizon 4 75−80
+7800%
1−2
−7800%
Forza Horizon 5 42
+1300%
3−4
−1300%
Metro Exodus 60
+1100%
5−6
−1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+650%
6−7
−650%
Valorant 81
+800%
9−10
−800%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 50−55
+225%
16−18
−225%
Grand Theft Auto V 50−55
+247%
14−16
−247%
Metro Exodus 19
+1800%
1−2
−1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90
+1186%
7−8
−1186%
Red Dead Redemption 2 17
+1600%
1−2
−1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+247%
14−16
−247%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27
+1250%
2−3
−1250%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 10
+400%
2−3
−400%
Dota 2 85
+431%
16−18
−431%
Far Cry 5 35−40
+1850%
2−3
−1850%
Fortnite 37
+3600%
1−2
−3600%
Forza Horizon 4 45−50 0−1
Forza Horizon 5 22
+2100%
1−2
−2100%
Valorant 39
+1850%
2−3
−1850%

Vậy GTX 1660 Ti (di động) và ATI HD 4850 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 934% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 128% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 953% ở độ phân giải 1200p
  • GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 1040% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 1100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 7800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti (di động) đã vượt qua ATI HD 4850 trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.59 2.55
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 25 Tháng 6 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 12 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 110 Watt

GTX 1660 Ti (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 982%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 358.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 37.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Ti (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Ti (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 4850 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1660 Ti (di động) và Radeon HD 4850, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti (di động)
GeForce GTX 1660 Ti (di động)
ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1605 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 267 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1660 Ti (di động) hoặc Radeon HD 4850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.