Radeon RX 5600 XT vs GeForce GTX 1650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 1650, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5600 XT
2020
6 GB GDDR6,150 Watt
35.27
+72.1%

RX 5600 XT vượt qua GTX 1650 với mức ấn tượng là 72% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất144274
Vị trí theo mức độ phổ biến803
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất54.1738.21
Hiệu quả năng lượng16.1918.81
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10TU117
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5600 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 42% so với GTX 1650.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304896
Tần số nhân1130 MHz1485 MHz
Tần số Boost1560 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million4,700 million
Quy trình công nghệ7 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture224.693.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.188 TFLOPS2.984 TFLOPS
ROPs6432
TMUs14456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5600 XT 35.27
+72.1%
GTX 1650 20.49

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5600 XT 13555
+72.1%
GTX 1650 7876

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5600 XT 31310
+129%
GTX 1650 13645

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 5600 XT 86004
+92.4%
GTX 1650 44694

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5600 XT 22058
+140%
GTX 1650 9203

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5600 XT 115838
+129%
GTX 1650 50549

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5600 XT 548796
+47%
GTX 1650 373333

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RX 5600 XT 98
+7.2%
GTX 1650 91

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RX 5600 XT 135
+196%
GTX 1650 45

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RX 5600 XT 104
+1525%
GTX 1650 6

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RX 5600 XT 166
+281%
GTX 1650 44

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RX 5600 XT 85
+143%
GTX 1650 35

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RX 5600 XT 71
+233%
GTX 1650 21

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RX 5600 XT 120
+134%
GTX 1650 51

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RX 5600 XT 53
+1021%
GTX 1650 5

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RX 5600 XT 197
+85.2%
GTX 1650 106

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD108
+56.5%
69
−56.5%
1440p62
+55%
40
−55%
4K36
+56.5%
23
−56.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.58
−19.6%
2.16
+19.6%
1440p4.50
−20.8%
3.73
+20.8%
4K7.75
−19.6%
6.48
+19.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 21% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 20% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 77
+108%
35−40
−108%
Cyberpunk 2077 83
+102%
40−45
−102%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+48.5%
66
−48.5%
Counter-Strike 2 63
+70.3%
35−40
−70.3%
Cyberpunk 2077 69
+306%
17
−306%
Forza Horizon 4 190
+102%
94
−102%
Forza Horizon 5 121
+102%
60
−102%
Metro Exodus 139
+111%
66
−111%
Red Dead Redemption 2 112
+45.5%
77
−45.5%
Valorant 179
+111%
85
−111%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+30.7%
75
−30.7%
Counter-Strike 2 53
+43.2%
35−40
−43.2%
Cyberpunk 2077 59
+321%
14
−321%
Dota 2 146
+78%
82
−78%
Far Cry 5 66
−36.4%
90
+36.4%
Fortnite 160−170
+95.1%
82
−95.1%
Forza Horizon 4 158
+114%
74
−114%
Forza Horizon 5 91
+65.5%
55−60
−65.5%
Grand Theft Auto V 126
+68%
75
−68%
Metro Exodus 94
+114%
44
−114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+39.4%
130−140
−39.4%
Red Dead Redemption 2 53
+89.3%
28
−89.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+87.7%
65−70
−87.7%
Valorant 87
+89.1%
46
−89.1%
World of Tanks 270−280
+18.7%
230−240
−18.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+78.2%
55
−78.2%
Counter-Strike 2 47
+27%
35−40
−27%
Cyberpunk 2077 50
+317%
12
−317%
Dota 2 168
+82.6%
92
−82.6%
Far Cry 5 90−95
+35.3%
65−70
−35.3%
Forza Horizon 4 141
+127%
62
−127%
Forza Horizon 5 85
+107%
41
−107%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+213%
61
−213%
Valorant 148
+111%
70
−111%

1440p
High Preset

Dota 2 61
+84.8%
30−35
−84.8%
Grand Theft Auto V 61
+84.8%
30−35
−84.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1.7%
170−180
−1.7%
Red Dead Redemption 2 35
+106%
17
−106%
World of Tanks 220−230
+61.9%
130−140
−61.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+76.3%
38
−76.3%
Counter-Strike 2 29
+61.1%
18−20
−61.1%
Cyberpunk 2077 30
+329%
7
−329%
Far Cry 5 110−120
+102%
55−60
−102%
Forza Horizon 4 97
+116%
45
−116%
Forza Horizon 5 59
+84.4%
30−35
−84.4%
Metro Exodus 88
+115%
41
−115%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+103%
27−30
−103%
Valorant 97
+143%
40
−143%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 19
+5.6%
18−20
−5.6%
Dota 2 63
+117%
29
−117%
Grand Theft Auto V 63
+117%
29
−117%
Metro Exodus 30
+150%
12
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+80.6%
60−65
−80.6%
Red Dead Redemption 2 23
+76.9%
12−14
−76.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+117%
29
−117%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+122%
18
−122%
Counter-Strike 2 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Cyberpunk 2077 12
+300%
3
−300%
Dota 2 99
+67.8%
59
−67.8%
Far Cry 5 50−55
+85.2%
27−30
−85.2%
Fortnite 45−50
+92%
24−27
−92%
Forza Horizon 4 57
+119%
26
−119%
Forza Horizon 5 30
+76.5%
16−18
−76.5%
Valorant 38
+81%
21
−81%

Vậy RX 5600 XT và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600 XT nhanh hơn 57% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5600 XT nhanh hơn 55% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5600 XT nhanh hơn 57% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 5600 XT nhanh hơn 329%.
  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1650 nhanh hơn 36%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600 XT tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)
  • GTX 1650 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.27 20.49
Mức độ mới 21 Tháng 1 2020 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 75 Watt

RX 5600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 72.1%, mới hơn 8 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5600 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 1650, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 2948 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 24423 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5600 XT hoặc GeForce GTX 1650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.