GeForce GTX 1650 vs RTX A1000 Embedded

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 và RTX A1000 Embedded, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650
2019
4 GB GDDR5, 75 Watt
20.16

RTX A1000 Embedded vượt qua GTX 1650 với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 và RTX A1000 Embedded, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất279199
Vị trí theo mức độ phổ biến3không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.65không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.8258.18
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117GA107S
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 và RTX A1000 Embedded: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 và RTX A1000 Embedded, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8962048
Tần số nhân1485 MHz630 MHz
Tần số Boost1665 MHz1140 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture93.2472.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.984 TFLOPS4.669 TFLOPS
ROPs3232
TMUs5664
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 và RTX A1000 Embedded với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 và RTX A1000 Embedded: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 và RTX A1000 Embedded. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 và RTX A1000 Embedded hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 và RTX A1000 Embedded trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 20.16
RTX A1000 Embedded 29.08
+44.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 7879
RTX A1000 Embedded 11368
+44.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 và RTX A1000 Embedded trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
−39.7%
95−100
+39.7%
1440p40
−37.5%
55−60
+37.5%
4K23
−30.4%
30−35
+30.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.19không có dữ liệu
1440p3.73không có dữ liệu
4K6.48không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
−38.9%
50−55
+38.9%
Cyberpunk 2077 40−45
−34.1%
55−60
+34.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 66
−43.9%
95−100
+43.9%
Counter-Strike 2 35−40
−38.9%
50−55
+38.9%
Cyberpunk 2077 17
−41.2%
24−27
+41.2%
Forza Horizon 4 94
−38.3%
130−140
+38.3%
Forza Horizon 5 60
−41.7%
85−90
+41.7%
Metro Exodus 68
−39.7%
95−100
+39.7%
Red Dead Redemption 2 77
−42.9%
110−120
+42.9%
Valorant 85
−41.2%
120−130
+41.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75
−33.3%
100−105
+33.3%
Counter-Strike 2 35−40
−38.9%
50−55
+38.9%
Cyberpunk 2077 14
−28.6%
18−20
+28.6%
Dota 2 84
−42.9%
120−130
+42.9%
Far Cry 5 99
−41.4%
140−150
+41.4%
Fortnite 82
−34.1%
110−120
+34.1%
Forza Horizon 4 74
−35.1%
100−105
+35.1%
Forza Horizon 5 55−60
−36.4%
75−80
+36.4%
Grand Theft Auto V 75
−33.3%
100−105
+33.3%
Metro Exodus 45
−33.3%
60−65
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−38.7%
190−200
+38.7%
Red Dead Redemption 2 28
−42.9%
40−45
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−38.5%
90−95
+38.5%
Valorant 46
−41.3%
65−70
+41.3%
World of Tanks 230−240
−27.7%
300−310
+27.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55
−36.4%
75−80
+36.4%
Counter-Strike 2 35−40
−38.9%
50−55
+38.9%
Cyberpunk 2077 12
−33.3%
16−18
+33.3%
Dota 2 92
−41.3%
130−140
+41.3%
Far Cry 5 65−70
−41.8%
95−100
+41.8%
Forza Horizon 4 62
−37.1%
85−90
+37.1%
Forza Horizon 5 41
−34.1%
55−60
+34.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 61
−39.3%
85−90
+39.3%
Valorant 70
−42.9%
100−105
+42.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Dota 2 40
−37.5%
55−60
+37.5%
Grand Theft Auto V 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−39.5%
240−250
+39.5%
Red Dead Redemption 2 17
−41.2%
24−27
+41.2%
World of Tanks 130−140
−43.9%
200−210
+43.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 38
−31.6%
50−55
+31.6%
Cyberpunk 2077 7
−42.9%
10−11
+42.9%
Far Cry 5 55−60
−42.9%
80−85
+42.9%
Forza Horizon 4 45
−33.3%
60−65
+33.3%
Forza Horizon 5 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%
Metro Exodus 42
−42.9%
60−65
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%
Valorant 40
−37.5%
55−60
+37.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Dota 2 33
−36.4%
45−50
+36.4%
Grand Theft Auto V 29
−37.9%
40−45
+37.9%
Metro Exodus 12
−33.3%
16−18
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−37.1%
85−90
+37.1%
Red Dead Redemption 2 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
−37.9%
40−45
+37.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18
−33.3%
24−27
+33.3%
Counter-Strike 2 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Cyberpunk 2077 3
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 59
−44.1%
85−90
+44.1%
Far Cry 5 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Fortnite 24−27
−40%
35−40
+40%
Forza Horizon 4 26
−34.6%
35−40
+34.6%
Forza Horizon 5 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Valorant 21
−42.9%
30−33
+42.9%

Vậy GTX 1650 và RTX A1000 Embedded cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A1000 Embedded nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A1000 Embedded nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A1000 Embedded nhanh hơn 30% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.16 29.08
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 30 Tháng 3 2022
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 35 Watt

RTX A1000 Embedded có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 44.2%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A1000 Embedded vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A1000 Embedded dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650
NVIDIA RTX A1000 Embedded
RTX A1000 Embedded

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 24653 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 16 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 Embedded theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 hoặc RTX A1000 Embedded, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.