GeForce GTX 1650 vs RTX 4000 SFF Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 và RTX 4000 SFF Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650
2019
4 GB GDDR5, 75 Watt
17.62

RTX 4000 SFF Ada Generation vượt qua GTX 1650 với mức trọn vẹn là 158% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 và RTX 4000 SFF Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28155
Vị trí theo mức độ phổ biến3không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất34.73không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.7051.51
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117AD104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 và RTX 4000 SFF Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 và RTX 4000 SFF Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8966144
Tần số nhân1485 MHz720 MHz
Tần số Boost1665 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million35,800 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture93.24299.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.984 TFLOPS19.17 TFLOPS
ROPs3280
TMUs56192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 và RTX 4000 SFF Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài229 mm168 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 và RTX 4000 SFF Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s280.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 và RTX 4000 SFF Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort4x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 và RTX 4000 SFF Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 và RTX 4000 SFF Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 17.62
RTX 4000 SFF Ada Generation 45.46
+158%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 7878
RTX 4000 SFF Ada Generation 20327
+158%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1650 39114
RTX 4000 SFF Ada Generation 123743
+216%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1650 35920
RTX 4000 SFF Ada Generation 104423
+191%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 và RTX 4000 SFF Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD67
−154%
170−180
+154%
1440p40
−150%
100−110
+150%
4K25
−140%
60−65
+140%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.22không có dữ liệu
1440p3.73không có dữ liệu
4K5.96không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
−155%
130−140
+155%
Counter-Strike 2 110−120
−155%
280−290
+155%
Cyberpunk 2077 40−45
−144%
100−105
+144%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
−155%
130−140
+155%
Battlefield 5 61
−146%
150−160
+146%
Counter-Strike 2 110−120
−155%
280−290
+155%
Cyberpunk 2077 40−45
−144%
100−105
+144%
Far Cry 5 69
−146%
170−180
+146%
Fortnite 211
−137%
500−550
+137%
Forza Horizon 4 90
−156%
230−240
+156%
Forza Horizon 5 73
−147%
180−190
+147%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90
−156%
230−240
+156%
Valorant 292
−157%
750−800
+157%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
−155%
130−140
+155%
Battlefield 5 53
−145%
130−140
+145%
Counter-Strike 2 110−120
−155%
280−290
+155%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−138%
550−600
+138%
Cyberpunk 2077 40−45
−144%
100−105
+144%
Dota 2 97
−158%
250−260
+158%
Far Cry 5 63
−154%
160−170
+154%
Fortnite 85
−147%
210−220
+147%
Forza Horizon 4 83
−153%
210−220
+153%
Forza Horizon 5 62
−142%
150−160
+142%
Grand Theft Auto V 81
−147%
200−210
+147%
Metro Exodus 35
−157%
90−95
+157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 86
−156%
220−230
+156%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
−154%
180−190
+154%
Valorant 260
−150%
650−700
+150%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 51
−155%
130−140
+155%
Cyberpunk 2077 40−45
−144%
100−105
+144%
Dota 2 92
−150%
230−240
+150%
Far Cry 5 59
−154%
150−160
+154%
Forza Horizon 4 65
−146%
160−170
+146%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 66
−158%
170−180
+158%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
−144%
100−105
+144%
Valorant 70
−157%
180−190
+157%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 61
−146%
150−160
+146%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−150%
100−105
+150%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−152%
350−400
+152%
Grand Theft Auto V 40
−150%
100−105
+150%
Metro Exodus 20
−150%
50−55
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−135%
400−450
+135%
Valorant 177
−154%
450−500
+154%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 39
−156%
100−105
+156%
Cyberpunk 2077 18−20
−150%
45−50
+150%
Far Cry 5 40
−150%
100−105
+150%
Forza Horizon 4 46
−139%
110−120
+139%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
−142%
75−80
+142%

1440p
Epic Preset

Fortnite 42
−138%
100−105
+138%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−133%
35−40
+133%
Counter-Strike 2 16−18
−135%
40−45
+135%
Grand Theft Auto V 33
−158%
85−90
+158%
Metro Exodus 12
−150%
30−33
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
−150%
65−70
+150%
Valorant 83
−153%
210−220
+153%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21
−138%
50−55
+138%
Counter-Strike 2 16−18
−135%
40−45
+135%
Cyberpunk 2077 8−9
−125%
18−20
+125%
Dota 2 59
−154%
150−160
+154%
Far Cry 5 19
−137%
45−50
+137%
Forza Horizon 4 30
−150%
75−80
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
−150%
65−70
+150%

4K
Epic Preset

Fortnite 11
−145%
27−30
+145%

Vậy GTX 1650 và RTX 4000 SFF Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 SFF Ada Generation nhanh hơn 154% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 SFF Ada Generation nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 SFF Ada Generation nhanh hơn 140% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.62 45.46
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 70 Watt

RTX 4000 SFF Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 158%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 400% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.1%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 SFF Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 4000 SFF Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation
RTX 4000 SFF Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 24909 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 53 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 SFF Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 hoặc RTX 4000 SFF Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.