GeForce GTX 1650 (di động) vs Radeon RX Vega M GL / 870

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 (di động) và Radeon RX Vega M GL / 870, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1650 (di động)
2020
4 GB GDDR6, 50 Watt
18.51
+33.8%

GTX 1650 (di động) vượt qua RX Vega M GL / 870 với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon RX Vega M GL / 870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất312385
Vị trí theo mức độ phổ biến51không trong top 100
Hiệu quả năng lượng25.3814.59
Kiến trúcTuring (2018−2022)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU117Vega Kaby Lake-G
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon RX Vega M GL / 870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon RX Vega M GL / 870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241280
Tần số nhân1380 MHz931 MHz
Tần số Boost1560 MHz1011 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture99.84không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.195 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon RX Vega M GL / 870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon RX Vega M GL / 870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1500 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon RX Vega M GL / 870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon RX Vega M GL / 870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.140-
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 (di động) và Radeon RX Vega M GL / 870 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 (di động) 18.51
+33.8%
RX Vega M GL / 870 13.83

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 (di động) 13132
+33.2%
RX Vega M GL / 870 9862

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1650 (di động) 9313
+27.1%
RX Vega M GL / 870 7329

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1650 (di động) 57365
+47.8%
RX Vega M GL / 870 38812

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1650 (di động) 364872
+22%
RX Vega M GL / 870 299071

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1650 (di động) 3488
+68.3%
RX Vega M GL / 870 2072

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 (di động) và Radeon RX Vega M GL / 870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD59
+37.2%
43
−37.2%
1440p37
+32.1%
28
−32.1%
4K24
+71.4%
14
−71.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 69
+109%
30−35
−109%
Counter-Strike 2 38
+65.2%
21−24
−65.2%
Cyberpunk 2077 52
+92.6%
27−30
−92.6%
Atomic Heart 51
+54.5%
30−35
−54.5%
Battlefield 5 60
−3.3%
62
+3.3%
Counter-Strike 2 33
+43.5%
21−24
−43.5%
Cyberpunk 2077 41
+51.9%
27−30
−51.9%
Far Cry 5 60
+42.9%
42
−42.9%
Fortnite 90−95
+9.3%
86
−9.3%
Forza Horizon 4 82
+49.1%
55−60
−49.1%
Forza Horizon 5 60
+71.4%
35−40
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+38.3%
45−50
−38.3%
Valorant 164
+47.7%
110−120
−47.7%
Atomic Heart 30
−10%
30−35
+10%
Battlefield 5 60
+15.4%
52
−15.4%
Counter-Strike 2 27
+17.4%
21−24
−17.4%
Counter-Strike: Global Offensive 130
−39.2%
180−190
+39.2%
Cyberpunk 2077 32
+18.5%
27−30
−18.5%
Dota 2 96
+12.9%
85−90
−12.9%
Far Cry 5 54
+38.5%
39
−38.5%
Fortnite 90−95
+67.9%
56
−67.9%
Forza Horizon 4 80
+45.5%
55−60
−45.5%
Forza Horizon 5 34
−2.9%
35−40
+2.9%
Grand Theft Auto V 59
+43.9%
41
−43.9%
Metro Exodus 33
+37.5%
24
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+38.3%
45−50
−38.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+51.2%
41
−51.2%
Valorant 148
+33.3%
110−120
−33.3%
Battlefield 5 59
+22.9%
48
−22.9%
Counter-Strike 2 30−35
+39.1%
21−24
−39.1%
Cyberpunk 2077 30
+11.1%
27−30
−11.1%
Dota 2 89
+4.7%
85−90
−4.7%
Far Cry 5 53
+47.2%
36
−47.2%
Forza Horizon 4 62
+12.7%
55−60
−12.7%
Forza Horizon 5 39
+11.4%
35−40
−11.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
+51.1%
45−50
−51.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+50%
24
−50%
Valorant 130−140
+20.7%
110−120
−20.7%
Fortnite 72
+89.5%
38
−89.5%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+30.9%
95−100
−30.9%
Grand Theft Auto V 27−30
+45%
20−22
−45%
Metro Exodus 20
+42.9%
14
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+168%
62
−168%
Valorant 159
+16.1%
130−140
−16.1%
Battlefield 5 47
+38.2%
34
−38.2%
Counter-Strike 2 18−20
+20%
14−16
−20%
Cyberpunk 2077 15
+36.4%
10−12
−36.4%
Far Cry 5 35
+45.8%
24
−45.8%
Forza Horizon 4 40−45
+34.4%
30−35
−34.4%
Forza Horizon 5 23
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+40%
20−22
−40%
Fortnite 44
+83.3%
24
−83.3%
Atomic Heart 14−16
+40%
10−11
−40%
Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Grand Theft Auto V 30−35
+6.9%
29
−6.9%
Metro Exodus 12
+33.3%
9−10
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+50%
14
−50%
Valorant 90
+28.6%
70−75
−28.6%
Battlefield 5 25
+56.3%
16
−56.3%
Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5−6
+0%
Dota 2 45
−4.4%
45−50
+4.4%
Far Cry 5 18
+50%
12
−50%
Forza Horizon 4 30−33
+36.4%
21−24
−36.4%
Forza Horizon 5 13
+18.2%
10−12
−18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Fortnite 16−18
+88.9%
9
−88.9%

Vậy GTX 1650 (di động) và RX Vega M GL / 870 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 (di động) nhanh hơn 37% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 (di động) nhanh hơn 32% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 (di động) nhanh hơn 71% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 1650 (di động) nhanh hơn 168%.
  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX Vega M GL / 870 nhanh hơn 39%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 (di động) tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (90%)
  • RX Vega M GL / 870 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (7%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.51 13.83
Mức độ mới 15 Tháng 4 2020 7 Tháng 1 2018
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 65 Watt

GTX 1650 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 33.8%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega M GL / 870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 (di động)
GeForce GTX 1650 (di động)
AMD Radeon RX Vega M GL / 870
Radeon RX Vega M GL / 870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
3433 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.5
118 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL / 870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 (di động) hoặc Radeon RX Vega M GL / 870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.