GeForce GTX 1650 Ti Max-Q vs Radeon 880M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 Ti Max-Q và Radeon 880M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1650 Ti Max-Q
2020
4 GB GDDR6, 50 Watt
14.48

880M vượt qua GTX 1650 Ti Max-Q với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 Ti Max-Q và Radeon 880M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất337285
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.0692.30
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 3.5 (2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117Strix Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)15 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 Ti Max-Q và Radeon 880M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 Ti Max-Q và Radeon 880M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024512
Tần số nhân1035 MHz400 MHz
Tần số Boost1200 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million34,000 million
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture76.8092.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.458 TFLOPS2.97 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6432
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 Ti Max-Q và Radeon 880M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 Ti Max-Q và Radeon 880M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1250 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 Ti Max-Q và Radeon 880M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 Ti Max-Q và Radeon 880M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1401.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 Ti Max-Q và Radeon 880M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 Ti Max-Q 14.48
Radeon 880M 17.39
+20.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 Ti Max-Q 6473
Radeon 880M 7776
+20.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 Ti Max-Q 11538
Radeon 880M 13892
+20.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1650 Ti Max-Q 8564
+2.3%
Radeon 880M 8371

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1650 Ti Max-Q 47657
Radeon 880M 51662
+8.4%

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1650 Ti Max-Q 3098
+3.1%
Radeon 880M 3006

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 Ti Max-Q và Radeon 880M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD57
+58.3%
36
−58.3%
1440p39
+77.3%
22
−77.3%
4K27
−11.1%
30−35
+11.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
−12.2%
46
+12.2%
Counter-Strike 2 85−90
−6.7%
95
+6.7%
Cyberpunk 2077 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
+20.6%
34
−20.6%
Battlefield 5 65−70
−17.9%
75−80
+17.9%
Counter-Strike 2 85−90
+27.1%
70
−27.1%
Cyberpunk 2077 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Far Cry 5 56
+3.7%
54
−3.7%
Fortnite 85−90
−14.9%
100−105
+14.9%
Forza Horizon 4 65−70
−16.7%
75−80
+16.7%
Forza Horizon 5 50−55
−20%
60−65
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−24.1%
70−75
+24.1%
Valorant 120−130
−12.7%
140−150
+12.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+95.2%
21
−95.2%
Battlefield 5 65−70
−17.9%
75−80
+17.9%
Counter-Strike 2 85−90
+128%
39
−128%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−11.2%
220−230
+11.2%
Cyberpunk 2077 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Dota 2 112
−16.1%
130−140
+16.1%
Far Cry 5 51
+4.1%
49
−4.1%
Fortnite 85−90
−14.9%
100−105
+14.9%
Forza Horizon 4 65−70
−16.7%
75−80
+16.7%
Forza Horizon 5 50−55
−20%
60−65
+20%
Grand Theft Auto V 67
+24.1%
54
−24.1%
Metro Exodus 31
−32.3%
40−45
+32.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−24.1%
70−75
+24.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+1.9%
53
−1.9%
Valorant 120−130
−12.7%
140−150
+12.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−17.9%
75−80
+17.9%
Cyberpunk 2077 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Dota 2 106
−13.2%
120−130
+13.2%
Far Cry 5 48
+4.3%
46
−4.3%
Forza Horizon 4 65−70
−16.7%
75−80
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−24.1%
70−75
+24.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
−3.1%
33
+3.1%
Valorant 120−130
−12.7%
140−150
+12.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
−14.9%
100−105
+14.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−25.8%
35−40
+25.8%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−18.1%
130−140
+18.1%
Grand Theft Auto V 26
+18.2%
22
−18.2%
Metro Exodus 20−22
−20%
24−27
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−11.2%
160−170
+11.2%
Valorant 150−160
−13.3%
170−180
+13.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−22.7%
50−55
+22.7%
Cyberpunk 2077 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Far Cry 5 33
−30.3%
40−45
+30.3%
Forza Horizon 4 35−40
−23.1%
45−50
+23.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−24%
30−35
+24%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−25.7%
40−45
+25.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Counter-Strike 2 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Grand Theft Auto V 25
−36%
30−35
+36%
Metro Exodus 12−14
−25%
14−16
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−40%
27−30
+40%
Valorant 85−90
−23%
100−110
+23%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−26.1%
27−30
+26.1%
Counter-Strike 2 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Cyberpunk 2077 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Dota 2 52
−15.4%
60−65
+15.4%
Far Cry 5 16
−31.3%
21−24
+31.3%
Forza Horizon 4 27−30
−17.9%
30−35
+17.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%

Vậy GTX 1650 Ti Max-Q và Radeon 880M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Max-Q nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 Ti Max-Q nhanh hơn 77% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 880M nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1650 Ti Max-Q nhanh hơn 128%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Radeon 880M nhanh hơn 42%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Max-Q tốt hơn trong 10 các bài kiểm tra (17%)
  • Radeon 880M tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (83%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.48 17.39
Mức độ mới 2 Tháng 4 2020 15 Tháng 7 2024
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 15 Watt

Radeon 880M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20.1%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 880M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 Ti Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Max-Q
GeForce GTX 1650 Ti Max-Q
AMD Radeon 880M
Radeon 880M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 216 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 Ti Max-Q hoặc Radeon 880M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.