GeForce GTX 1080 vs Radeon R9 M395X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 và Radeon R9 M395X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080
2016
8 GB GDDR5X, 180 Watt
40.49
+199%

GTX 1080 vượt qua R9 M395X với mức trọn vẹn là 199% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon R9 M395X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất106391
Vị trí theo mức độ phổ biến62không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất19.66không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.4212.36
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGP104Amethyst
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon R9 M395X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon R9 M395X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602048
Tần số nhân1607 MHz723 MHz
Tần số Boost1733 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million5,000 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt250 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture277.392.54
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS2.961 TFLOPS
ROPs6432
TMUs160128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon R9 M395X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon R9 M395X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ10 GB/s1250 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon R9 M395X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Eyefinity-+
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon R9 M395X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
TrueAudio-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon R9 M395X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 12
Shader Model6.46.3
OpenGL4.54.4
OpenCL1.2Not Listed
Vulkan1.2.131-
Mantle-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 và Radeon R9 M395X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 40.49
+199%
R9 M395X 13.52

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 15561
+200%
R9 M395X 5194

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 21409
+170%
R9 M395X 7921

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 và Radeon R9 M395X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD127
+218%
40−45
−218%
1440p78
+225%
24−27
−225%
4K59
+228%
18−20
−228%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.72không có dữ liệu
1440p7.68không có dữ liệu
4K10.15không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 110−120
+250%
30−35
−250%
Counter-Strike 2 85−90
+270%
21−24
−270%
Cyberpunk 2077 85−90
+235%
24−27
−235%
Atomic Heart 110−120
+250%
30−35
−250%
Battlefield 5 166
+202%
55−60
−202%
Counter-Strike 2 85−90
+270%
21−24
−270%
Cyberpunk 2077 85−90
+235%
24−27
−235%
Far Cry 5 118
+174%
40−45
−174%
Fortnite 285
+290%
70−75
−290%
Forza Horizon 4 140
+159%
50−55
−159%
Forza Horizon 5 110−120
+224%
30−35
−224%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 123
+167%
45−50
−167%
Valorant 220−230
+100%
110−120
−100%
Atomic Heart 110−120
+250%
30−35
−250%
Battlefield 5 142
+158%
55−60
−158%
Counter-Strike 2 85−90
+270%
21−24
−270%
Counter-Strike: Global Offensive 272
+52.8%
170−180
−52.8%
Cyberpunk 2077 85−90
+235%
24−27
−235%
Dota 2 102
+21.4%
80−85
−21.4%
Far Cry 5 113
+163%
40−45
−163%
Fortnite 199
+173%
70−75
−173%
Forza Horizon 4 137
+154%
50−55
−154%
Forza Horizon 5 110−120
+224%
30−35
−224%
Grand Theft Auto V 119
+148%
45−50
−148%
Metro Exodus 74
+185%
24−27
−185%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 113
+146%
45−50
−146%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+118%
30−35
−118%
Valorant 220−230
+100%
110−120
−100%
Battlefield 5 123
+124%
55−60
−124%
Counter-Strike 2 47
+104%
21−24
−104%
Cyberpunk 2077 85−90
+235%
24−27
−235%
Dota 2 100
+19%
80−85
−19%
Far Cry 5 104
+142%
40−45
−142%
Forza Horizon 4 112
+107%
50−55
−107%
Forza Horizon 5 110−120
+224%
30−35
−224%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 97
+111%
45−50
−111%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+138%
30−35
−138%
Valorant 220−230
+100%
110−120
−100%
Fortnite 146
+100%
70−75
−100%
Counter-Strike 2 30−33
+200%
10−11
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+172%
95−100
−172%
Grand Theft Auto V 72
+260%
20−22
−260%
Metro Exodus 45
+200%
14−16
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+68.3%
100−110
−68.3%
Valorant 250−260
+87.4%
130−140
−87.4%
Battlefield 5 98
+188%
30−35
−188%
Cyberpunk 2077 40−45
+291%
10−12
−291%
Far Cry 5 77
+185%
27−30
−185%
Forza Horizon 4 93
+200%
30−35
−200%
Forza Horizon 5 65−70
+187%
21−24
−187%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+250%
20−22
−250%
Fortnite 95
+252%
27−30
−252%
Atomic Heart 30−33
+200%
10−11
−200%
Counter-Strike 2 18−20
+260%
5−6
−260%
Grand Theft Auto V 74
+208%
24−27
−208%
Metro Exodus 28
+211%
9−10
−211%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
+229%
16−18
−229%
Valorant 220−230
+235%
65−70
−235%
Battlefield 5 53
+212%
16−18
−212%
Counter-Strike 2 6
+20%
5−6
−20%
Cyberpunk 2077 20−22
+300%
5−6
−300%
Dota 2 129
+180%
45−50
−180%
Far Cry 5 42
+223%
12−14
−223%
Forza Horizon 4 65
+195%
21−24
−195%
Forza Horizon 5 40−45
+310%
10−11
−310%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 34
+183%
12−14
−183%
Fortnite 46
+283%
12−14
−283%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy GTX 1080 và R9 M395X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 nhanh hơn 218% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 nhanh hơn 225% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 nhanh hơn 228% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1080 nhanh hơn 310%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 tốt hơn trong 66 các bài kiểm tra (99%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.49 13.52
Mức độ mới 27 Tháng 5 2016 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 250 Watt

GTX 1080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 199.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 38.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M395X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R9 M395X dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
AMD Radeon R9 M395X
Radeon R9 M395X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4
5671 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M395X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 hoặc Radeon R9 M395X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.