GeForce GTX 1080 vs Quadro M2000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 và Quadro M2000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080
2016
8 GB GDDR5X,180 Watt
40.47
+351%

GTX 1080 vượt qua M2000M với mức trọn vẹn là 351% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Quadro M2000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất105493
Vị trí theo mức độ phổ biến63không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất19.61không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.4811.23
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGP104GM107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)3 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Quadro M2000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Quadro M2000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560640
Tần số nhân1607 MHz1029 MHz
Tần số Boost1733 MHz1098 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million1,870 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt55 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture277.343.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS1.405 TFLOPS
ROPs6416
TMUs16040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Quadro M2000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-A (3.0)
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và Quadro M2000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ10 GB/s1253 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và Quadro M2000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Display Portkhông có dữ liệu1.2
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và Quadro M2000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
VR Ready+không có dữ liệu
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và Quadro M2000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131+
CUDA+5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 và Quadro M2000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1080 40.47
+351%
M2000M 8.97

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 15554
+351%
M2000M 3449

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 29263
+469%
M2000M 5143

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 53598
+161%
M2000M 20567

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 21409
+415%
M2000M 4157

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 119971
+303%
M2000M 29795

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1080 55526
+467%
M2000M 9790

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1080 65209
+582%
M2000M 9564

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 1080 51531
+394%
M2000M 10438

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 1080 269
+410%
M2000M 53

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1080 141
+294%
M2000M 36

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1080 61
M2000M 70
+15.7%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1080 8
M2000M 33
+305%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1080 76
+66.4%
M2000M 46

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1080 54
+37%
M2000M 40

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 1080 34
+133%
M2000M 15

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 1080 98
+346%
M2000M 22

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 1080 9
+169%
M2000M 3

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 1080 98
+346%
M2000M 22

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 1080 140
+293%
M2000M 36

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 1080 76
+66.4%
M2000M 46

SPECviewperf 12 - Solidworks

GTX 1080 61
M2000M 70
+15.7%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GTX 1080 8
M2000M 33
+305%

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 1080 54
+37%
M2000M 40

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 1080 34
+133%
M2000M 15

SPECviewperf 12 - Energy

GTX 1080 8.6
+169%
M2000M 3.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 và Quadro M2000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD126
+260%
35
−260%
1440p75
+369%
16−18
−369%
4K60
+400%
12
−400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.75không có dữ liệu
1440p7.99không có dữ liệu
4K9.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 85−90
+372%
18−20
−372%
Cyberpunk 2077 85−90
+383%
18−20
−383%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 84
+190%
27−30
−190%
Counter-Strike 2 85−90
+372%
18−20
−372%
Cyberpunk 2077 85−90
+383%
18−20
−383%
Forza Horizon 4 190−200
+450%
35−40
−450%
Forza Horizon 5 100−110
+368%
21−24
−368%
Metro Exodus 111
+363%
24−27
−363%
Red Dead Redemption 2 114
+375%
24−27
−375%
Valorant 160−170
+376%
30−35
−376%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130
+348%
27−30
−348%
Counter-Strike 2 85−90
+372%
18−20
−372%
Cyberpunk 2077 85−90
+383%
18−20
−383%
Dota 2 113
+465%
20
−465%
Far Cry 5 75
+97.4%
35−40
−97.4%
Fortnite 158
+198%
50−55
−198%
Forza Horizon 4 190−200
+450%
35−40
−450%
Forza Horizon 5 100−110
+368%
21−24
−368%
Grand Theft Auto V 119
+297%
30
−297%
Metro Exodus 83
+246%
24−27
−246%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 242
+246%
70−75
−246%
Red Dead Redemption 2 53
+121%
24−27
−121%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+426%
27−30
−426%
Valorant 160−170
+376%
30−35
−376%
World of Tanks 272
+106%
130−140
−106%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+152%
27−30
−152%
Counter-Strike 2 47
+161%
18−20
−161%
Cyberpunk 2077 85−90
+383%
18−20
−383%
Dota 2 100
+213%
30−35
−213%
Far Cry 5 179
+371%
35−40
−371%
Forza Horizon 4 190−200
+450%
35−40
−450%
Forza Horizon 5 100−110
+368%
21−24
−368%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 88
+25.7%
70−75
−25.7%
Valorant 160−170
+376%
30−35
−376%

1440p
High Preset

Dota 2 72
+555%
10−12
−555%
Grand Theft Auto V 72
+500%
12−14
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+307%
40−45
−307%
Red Dead Redemption 2 35
+400%
7−8
−400%
World of Tanks 250−260
+294%
65−70
−294%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 72
+324%
16−18
−324%
Counter-Strike 2 28
+300%
7−8
−300%
Cyberpunk 2077 40−45
+486%
7−8
−486%
Far Cry 5 118
+521%
18−20
−521%
Forza Horizon 4 110−120
+521%
18−20
−521%
Forza Horizon 5 65−70
+423%
12−14
−423%
Metro Exodus 82
+413%
16−18
−413%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+492%
12−14
−492%
Valorant 120−130
+486%
21−24
−486%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+84.6%
12−14
−84.6%
Dota 2 74
+289%
18−20
−289%
Grand Theft Auto V 74
+289%
18−20
−289%
Metro Exodus 28
+600%
4−5
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 106
+308%
24−27
−308%
Red Dead Redemption 2 21
+250%
6−7
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+289%
18−20
−289%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+425%
8−9
−425%
Counter-Strike 2 24−27
+84.6%
12−14
−84.6%
Cyberpunk 2077 18−20
+500%
3−4
−500%
Dota 2 129
+579%
18−20
−579%
Far Cry 5 59
+436%
10−12
−436%
Fortnite 54
+500%
9−10
−500%
Forza Horizon 4 65−70
+509%
10−12
−509%
Forza Horizon 5 35−40
+533%
6−7
−533%
Valorant 65−70
+656%
9−10
−656%

Vậy GTX 1080 và M2000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 nhanh hơn 260% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 nhanh hơn 369% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1080 nhanh hơn 656%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 đã vượt qua M2000M trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.47 8.97
Mức độ mới 27 Tháng 5 2016 3 Tháng 12 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 55 Watt

GTX 1080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 351.2%, mới hơn 5 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của M2000M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 227.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 vì nó vượt trội hơn Quadro M2000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro M2000M dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1080 và Quadro M2000M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
NVIDIA Quadro M2000M
Quadro M2000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 5573 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 503 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1080 hoặc Quadro M2000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.