GeForce GTX 1080 (di động) vs Radeon RX 9070 GRE

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 (di động) và Radeon RX 9070 GRE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
33.06

RX 9070 GRE vượt qua GTX 1080 (di động) với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 9070 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17272
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất45.9848.76
Hiệu quả năng lượng16.5216.72
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGP104Navi 48
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)8 Tháng 5 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499.99 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 9070 GRE có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 6% so với GTX 1080 (di động).

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 9070 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 9070 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25603072
Tần số nhân1607 MHz1420 MHz
Tần số Boost1771 MHz2790 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million53,900 million
Quy trình công nghệ16 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt220 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture283.4535.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.068 TFLOPS34.28 TFLOPS
ROPs6496
TMUs160192
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 9070 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 9070 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ10 GB/s2250 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 9070 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVI1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 9070 GRE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 9070 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+-
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 (di động) và Radeon RX 9070 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD114
−40.4%
160−170
+40.4%
1440p71
−40.8%
100−110
+40.8%
4K55
−45.5%
80−85
+45.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.39
−27.8%
3.43
+27.8%
1440p7.04
−28.3%
5.49
+28.3%
4K9.09
−32.5%
6.86
+32.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 9070 GRE thấp hơn 28% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 9070 GRE thấp hơn 28% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 9070 GRE thấp hơn 32% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
−48.1%
280−290
+48.1%
Cyberpunk 2077 75−80
−44.7%
110−120
+44.7%
HELLDIVERS 2 75−80
−41%
110−120
+41%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 115
−47.8%
170−180
+47.8%
Counter-Strike 2 180−190
−48.1%
280−290
+48.1%
Cyberpunk 2077 75−80
−44.7%
110−120
+44.7%
Far Cry 5 91
−42.9%
130−140
+42.9%
Fortnite 143
−46.9%
210−220
+46.9%
Forza Horizon 4 108
−48.1%
160−170
+48.1%
Forza Horizon 5 100−110
−42.9%
150−160
+42.9%
HELLDIVERS 2 75−80
−41%
110−120
+41%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−41.8%
190−200
+41.8%
Valorant 188
−43.6%
270−280
+43.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 112
−42.9%
160−170
+42.9%
Counter-Strike 2 180−190
−48.1%
280−290
+48.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−44.4%
400−450
+44.4%
Cyberpunk 2077 75−80
−44.7%
110−120
+44.7%
Dota 2 130−140
−43.9%
200−210
+43.9%
Far Cry 5 117
−45.3%
170−180
+45.3%
Fortnite 201
−44.3%
290−300
+44.3%
Forza Horizon 4 106
−41.5%
150−160
+41.5%
Forza Horizon 5 100−110
−42.9%
150−160
+42.9%
Grand Theft Auto V 119
−42.9%
170−180
+42.9%
HELLDIVERS 2 75−80
−41%
110−120
+41%
Metro Exodus 73
−37%
100−105
+37%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
−47.8%
170−180
+47.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
−47.9%
210−220
+47.9%
Valorant 186
−45.2%
270−280
+45.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 102
−47.1%
150−160
+47.1%
Cyberpunk 2077 75−80
−44.7%
110−120
+44.7%
Dota 2 120
−41.7%
170−180
+41.7%
Far Cry 5 108
−48.1%
160−170
+48.1%
Forza Horizon 4 102
−47.1%
150−160
+47.1%
HELLDIVERS 2 75−80
−41%
110−120
+41%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 91
−42.9%
130−140
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
−35.1%
100−105
+35.1%
Valorant 137
−46%
200−210
+46%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150
−46.7%
220−230
+46.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−29.3%
300−310
+29.3%
Grand Theft Auto V 65−70
−43.9%
95−100
+43.9%
Metro Exodus 44
−47.7%
65−70
+47.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−42.9%
250−260
+42.9%
Valorant 183
−47.5%
270−280
+47.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 86
−39.5%
120−130
+39.5%
Cyberpunk 2077 35−40
−35.1%
50−55
+35.1%
Far Cry 5 74
−35.1%
100−105
+35.1%
Forza Horizon 4 87
−37.9%
120−130
+37.9%
HELLDIVERS 2 45−50
−42.9%
70−75
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−47.5%
90−95
+47.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 88
−47.7%
130−140
+47.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−35.1%
50−55
+35.1%
Grand Theft Auto V 76
−44.7%
110−120
+44.7%
HELLDIVERS 2 24−27
−40%
35−40
+40%
Metro Exodus 27
−48.1%
40−45
+48.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−47.1%
75−80
+47.1%
Valorant 178
−46.1%
260−270
+46.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
−44.2%
75−80
+44.2%
Counter-Strike 2 35−40
−35.1%
50−55
+35.1%
Cyberpunk 2077 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Dota 2 100−105
−40%
140−150
+40%
Far Cry 5 40
−37.5%
55−60
+37.5%
Forza Horizon 4 61
−47.5%
90−95
+47.5%
HELLDIVERS 2 24−27
−40%
35−40
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
−36.4%
45−50
+36.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 42
−42.9%
60−65
+42.9%

Vậy GTX 1080 (di động) và RX 9070 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 GRE nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • RX 9070 GRE nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1440p
  • RX 9070 GRE nhanh hơn 45% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.06 49.06
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 8 Tháng 5 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 220 Watt

GTX 1080 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 9070 GRE: hiệu năng cao hơn 48.4%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9070 GRE vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1080 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 9070 GRE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 (di động)
GeForce GTX 1080 (di động)
AMD Radeon RX 9070 GRE
Radeon RX 9070 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 368 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 49 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 (di động) hoặc Radeon RX 9070 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.