GeForce GTX 1080 (di động) vs Radeon RX 6800

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 (di động) và Radeon RX 6800, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
30.58

RX 6800 vượt qua GTX 1080 (di động) với mức ấn tượng là 62% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 6800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14649
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất41.0550.09
Hiệu quả năng lượng16.2415.76
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104Navi 21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499.99 $579

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6800 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 22% so với GTX 1080 (di động).

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 6800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 6800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25603840
Tần số nhân1607 MHz1700 MHz
Tần số Boost1771 MHz2105 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million26,800 million
Quy trình công nghệ16 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt250 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture283.4505.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.068 TFLOPS16.17 TFLOPS
ROPs6496
TMUs160240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 6800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 6800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ10 GB/s2000 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 6800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVI1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 6800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 6800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 (di động) và Radeon RX 6800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 (di động) 30.58
RX 6800 49.47
+61.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 (di động) 28527
RX 6800 55084
+93.1%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 (di động) 48874
RX 6800 106236
+117%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 (di động) 21394
RX 6800 45441
+112%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 (di động) 126690
RX 6800 205274
+62%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 (di động) 409018
RX 6800 531548
+30%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1080 (di động) 149
RX 6800 214
+43.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1080 (di động) 63
RX 6800 232
+271%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1080 (di động) 9
RX 6800 171
+1913%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1080 (di động) 82
RX 6800 319
+288%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1080 (di động) 58
RX 6800 140
+140%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 1080 (di động) 51
RX 6800 123
+142%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 1080 (di động) 104
RX 6800 212
+104%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 1080 (di động) 11
RX 6800 36
+245%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 (di động) và Radeon RX 6800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
−51.3%
174
+51.3%
1440p71
−42.3%
101
+42.3%
4K55
−12.7%
62
+12.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.35
−30.7%
3.33
+30.7%
1440p7.04
−22.8%
5.73
+22.8%
4K9.09
+2.7%
9.34
−2.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6800 thấp hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6800 thấp hơn 23% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 (di động) và RX 6800 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 95−100
−170%
262
+170%
Counter-Strike 2 190−200
−84.2%
350
+84.2%
Cyberpunk 2077 75−80
−80%
135
+80%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 95−100
−104%
198
+104%
Battlefield 5 115
−36.5%
150−160
+36.5%
Counter-Strike 2 190−200
−83.7%
349
+83.7%
Cyberpunk 2077 75−80
−53.3%
115
+53.3%
Far Cry 5 91
−116%
197
+116%
Fortnite 143
−63.6%
230−240
+63.6%
Forza Horizon 4 108
−89.8%
200−210
+89.8%
Forza Horizon 5 100−110
−123%
232
+123%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−34.1%
170−180
+34.1%
Valorant 188
−55.3%
290−300
+55.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95−100
−23.7%
120
+23.7%
Battlefield 5 112
−40.2%
150−160
+40.2%
Counter-Strike 2 190−200
−36.3%
259
+36.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−0.7%
270−280
+0.7%
Cyberpunk 2077 75−80
−38.7%
104
+38.7%
Dota 2 130−140
−5.1%
145
+5.1%
Far Cry 5 117
−59%
186
+59%
Fortnite 201
−16.4%
230−240
+16.4%
Forza Horizon 4 106
−93.4%
200−210
+93.4%
Forza Horizon 5 100−110
−102%
210
+102%
Grand Theft Auto V 119
−33.6%
159
+33.6%
Metro Exodus 73
−101%
147
+101%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
−53.9%
170−180
+53.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
−89.4%
269
+89.4%
Valorant 186
−57%
290−300
+57%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 102
−53.9%
150−160
+53.9%
Cyberpunk 2077 75−80
−32%
99
+32%
Dota 2 120
−6.7%
128
+6.7%
Far Cry 5 108
−61.1%
174
+61.1%
Forza Horizon 4 102
−101%
200−210
+101%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 91
−94.5%
170−180
+94.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
−105%
152
+105%
Valorant 137
−113%
290−300
+113%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150
−56%
230−240
+56%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
−116%
175
+116%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−67.1%
350−400
+67.1%
Grand Theft Auto V 65−70
−92.3%
125
+92.3%
Metro Exodus 44
−102%
89
+102%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 183
−79.8%
300−350
+79.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 86
−51.2%
130−140
+51.2%
Cyberpunk 2077 35−40
−106%
74
+106%
Far Cry 5 74
−120%
163
+120%
Forza Horizon 4 87
−92%
160−170
+92%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−88.3%
110−120
+88.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 88
−68.2%
140−150
+68.2%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
−76.9%
45−50
+76.9%
Counter-Strike 2 35−40
−27%
47
+27%
Grand Theft Auto V 76
−73.7%
132
+73.7%
Metro Exodus 27
−104%
55
+104%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−94.1%
99
+94.1%
Valorant 178
−71.3%
300−350
+71.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
−73.1%
90−95
+73.1%
Counter-Strike 2 35−40
−83.8%
65−70
+83.8%
Cyberpunk 2077 16−18
−113%
34
+113%
Dota 2 95−100
−3%
102
+3%
Far Cry 5 40
−128%
91
+128%
Forza Horizon 4 61
−95.1%
110−120
+95.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
−179%
90−95
+179%

4K
Epic Preset

Fortnite 42
−85.7%
75−80
+85.7%

Vậy GTX 1080 (di động) và RX 6800 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800 nhanh hơn 51% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6800 nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6800 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 6800 nhanh hơn 179%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800 tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.58 49.47
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 28 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 250 Watt

GTX 1080 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6800: hiệu năng cao hơn 61.8%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6800 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1080 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6800 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 (di động)
GeForce GTX 1080 (di động)
AMD Radeon RX 6800
Radeon RX 6800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 339 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 2027 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 (di động) hoặc Radeon RX 6800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.