GeForce GTX 1050 Ti (di động) vs Radeon R9 M390X
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Radeon R9 M390X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 1050 Ti (di động) vượt qua R9 M390X với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon R9 M390X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 366 | 467 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 13.81 | 9.07 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | GCN 3.0 (2014−2019) |
Bộ xử lý đồ họa | GP107 | Amethyst |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước) | 5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon R9 M390X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon R9 M390X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 2048 |
Tần số nhân | 1493 MHz | 723 MHz |
Tần số Boost | 1620 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,300 million | 5,000 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 100 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 97 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 77.76 | 92.54 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.488 TFLOPS | 2.961 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 48 | 128 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon R9 M390X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | large |
Bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon R9 M390X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 7 GB/s | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 112 GB/s | 160.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon R9 M390X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Eyefinity | - | + |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon R9 M390X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | - | + |
HD3D | - | + |
PowerTune | - | + |
DualGraphics | - | + |
ZeroCore | - | + |
Đồ họa chuyển đổi | - | + |
Ansel | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon R9 M390X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | DirectX® 12 |
Shader Model | 6.4 | 6.3 |
OpenGL | 4.6 | 4.4 |
OpenCL | 1.2 | Not Listed |
Vulkan | 1.2.131 | + |
Mantle | - | + |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Radeon R9 M390X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Radeon R9 M390X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 56
+60%
| 35−40
−60%
|
1440p | 25
+56.3%
| 16−18
−56.3%
|
4K | 17
+70%
| 10−12
−70%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 59
+43.9%
|
40−45
−43.9%
|
Far Cry 5 | 47
+51.6%
|
30−35
−51.6%
|
Fortnite | 80−85
+44.6%
|
55−60
−44.6%
|
Forza Horizon 4 | 62
+51.2%
|
40−45
−51.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 56
+69.7%
|
30−35
−69.7%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 49
+19.5%
|
40−45
−19.5%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 124
−14.5%
|
140−150
+14.5%
|
Dota 2 | 92
+35.3%
|
65−70
−35.3%
|
Far Cry 5 | 44
+41.9%
|
30−35
−41.9%
|
Fortnite | 76
+35.7%
|
55−60
−35.7%
|
Forza Horizon 4 | 57
+39%
|
40−45
−39%
|
Grand Theft Auto V | 55
+57.1%
|
35−40
−57.1%
|
Metro Exodus | 19
+0%
|
18−20
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 52
+57.6%
|
30−35
−57.6%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 47
+95.8%
|
24−27
−95.8%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 42
+2.4%
|
40−45
−2.4%
|
Dota 2 | 86
+26.5%
|
65−70
−26.5%
|
Far Cry 5 | 40
+29%
|
30−35
−29%
|
Forza Horizon 4 | 43
+4.9%
|
40−45
−4.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 39
+18.2%
|
30−35
−18.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 26
+8.3%
|
24−27
−8.3%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 54
−3.7%
|
55−60
+3.7%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 100−110
+49.3%
|
70−75
−49.3%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+76.9%
|
12−14
−76.9%
|
Metro Exodus | 12
+20%
|
10−11
−20%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 29
+26.1%
|
21−24
−26.1%
|
Far Cry 5 | 26
+30%
|
20−22
−30%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+52.2%
|
21−24
−52.2%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 32
+60%
|
20−22
−60%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 24−27
+30%
|
20−22
−30%
|
Metro Exodus | 7
+40%
|
5−6
−40%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 17
+70%
|
10−11
−70%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 20−22
+81.8%
|
10−12
−81.8%
|
Dota 2 | 50−55
+50%
|
30−35
−50%
|
Far Cry 5 | 12
+20%
|
10−11
−20%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+56.3%
|
16−18
−56.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+55.6%
|
9−10
−55.6%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 9
+0%
|
9−10
+0%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Hogwarts Legacy | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Hogwarts Legacy | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Hogwarts Legacy | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Hogwarts Legacy | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Valorant | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Hogwarts Legacy | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
4K
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Vậy GTX 1050 Ti (di động) và R9 M390X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1080p
- GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1440p
- GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 70% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 96%.
- Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R9 M390X nhanh hơn 15%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1050 Ti (di động) tốt hơn trong 34 các bài kiểm tra (52%)
- R9 M390X tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
- Hòa trong 30 các bài kiểm tra (45%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 14.11 | 9.27 |
Mức độ mới | 3 Tháng 1 2017 | 5 Tháng 5 2015 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 100 Watt |
GTX 1050 Ti (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Ti (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M390X trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.