GeForce GTX 1080 (di động) vs GTX 980 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 (di động) và GeForce GTX 980 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
32.59

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce GTX 980 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất157156
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.7913.12
Hiệu quả năng lượng16.219.75
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGP104GM200
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)2 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499.99 $649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1080 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 234% so với GTX 980 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce GTX 980 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce GTX 980 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602816
Tần số nhân1607 MHz1000 MHz
Tần số Boost1771 MHz1075 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million8,000 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt250 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture283.4189.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.068 TFLOPS6.06 TFLOPS
ROPs6496
TMUs160176

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce GTX 980 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu600 Watt
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce GTX 980 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ10 GB/s7.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ320 GB/s336.5 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce GTX 980 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVIDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2
Hỗ trợ nhiều màn hình+4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC++
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce GTX 980 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boost3.02.0
GameWorks-+
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce GTX 980 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 (di động) và GeForce GTX 980 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 (di động) 32.59
GTX 980 Ti 32.66
+0.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 (di động) 28527
+23.7%
GTX 980 Ti 23057

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 (di động) 48874
+0.5%
GTX 980 Ti 48631

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 (di động) 21394
+26.1%
GTX 980 Ti 16961

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 (di động) 126690
+28%
GTX 980 Ti 98958

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 (di động) 409018
GTX 980 Ti 443119
+8.3%

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 1080 (di động) 104
+14.5%
GTX 980 Ti 90

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 1080 (di động) 149
+7.5%
GTX 980 Ti 139

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 (di động) và GeForce GTX 980 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
+15%
100
−15%
1440p71
+44.9%
49
−44.9%
4K55
+10%
50
−10%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.35
+49.3%
6.49
−49.3%
1440p7.04
+88.1%
13.24
−88.1%
4K9.09
+42.8%
12.98
−42.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 (di động) thấp hơn 49% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 (di động) thấp hơn 88% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 (di động) thấp hơn 43% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
−0.5%
190−200
+0.5%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Hogwarts Legacy 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 115
−4.3%
120−130
+4.3%
Counter-Strike 2 180−190
−0.5%
190−200
+0.5%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 91
−17.6%
100−110
+17.6%
Fortnite 143
−4.2%
140−150
+4.2%
Forza Horizon 4 108
−19.4%
120−130
+19.4%
Forza Horizon 5 100−110
−1%
100−110
+1%
Hogwarts Legacy 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 188
−8.5%
200−210
+8.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 112
−7.1%
120−130
+7.1%
Counter-Strike 2 180−190
−0.5%
190−200
+0.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 130−140
−0.7%
130−140
+0.7%
Far Cry 5 117
+9.3%
100−110
−9.3%
Fortnite 201
+34.9%
140−150
−34.9%
Forza Horizon 4 106
−21.7%
120−130
+21.7%
Forza Horizon 5 100−110
−1%
100−110
+1%
Grand Theft Auto V 119
+250%
34
−250%
Hogwarts Legacy 75−80
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 73
−5.5%
75−80
+5.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
−15.7%
130−140
+15.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+27.9%
110−120
−27.9%
Valorant 186
−9.7%
200−210
+9.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 102
+8.5%
94
−8.5%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 120
−15.8%
130−140
+15.8%
Far Cry 5 108
+40.3%
77
−40.3%
Forza Horizon 4 102
+41.7%
72
−41.7%
Hogwarts Legacy 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 91
+26.4%
72
−26.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+25.4%
59
−25.4%
Valorant 137
−48.9%
200−210
+48.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150
+70.5%
88
−70.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 44
−6.8%
45−50
+6.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 183
−30.6%
230−240
+30.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 86
−2.3%
85−90
+2.3%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 74
−6.8%
75−80
+6.8%
Forza Horizon 4 87
−5.7%
90−95
+5.7%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 88
+3.5%
85−90
−3.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 76
−3.9%
79
+3.9%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 27
−11.1%
30−33
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+15.9%
44
−15.9%
Valorant 178
−13.5%
200−210
+13.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
+30%
40
−30%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 100−105
−32%
132
+32%
Far Cry 5 40
+33.3%
30
−33.3%
Forza Horizon 4 61
+45.2%
42
−45.2%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
+26.9%
26
−26.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 42
+31.3%
32
−31.3%

Vậy GTX 1080 (di động) và GTX 980 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 45% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1080 (di động) nhanh hơn 250%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 980 Ti nhanh hơn 49%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 (di động) tốt hơn trong 17 các bài kiểm tra (26%)
  • GTX 980 Ti tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (41%)
  • Hòa trong 22 các bài kiểm tra (33%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.59 32.66
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 2 Tháng 6 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 250 Watt

GTX 1080 (di động) có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 980 Ti: hiệu năng cao hơn 0.2%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1080 (di động) và GeForce GTX 980 Ti quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 980 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 (di động)
GeForce GTX 1080 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 348 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1690 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 (di động) hoặc GeForce GTX 980 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.