GeForce GTX 1080 Ti vs Tesla K20Xm

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 Ti và Tesla K20Xm, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 Ti
2017
11 GB GDDR5X, 250 Watt
46.51
+322%

GTX 1080 Ti vượt qua Tesla K20Xm với mức trọn vẹn là 322% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Tesla K20Xm, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất75435
Vị trí theo mức độ phổ biến36không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.150.27
Hiệu quả năng lượng13.163.31
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP102GK110
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 3 2017 (8 năm năm trước)12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $7,699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1080 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 7363% so với Tesla K20Xm.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Tesla K20Xm: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Tesla K20Xm, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35842688
Tần số nhân1481 MHz732 MHz
Tần số Boost1582 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million7,080 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt235 Watt
Nhiệt độ tối đa91 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture354.4164.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.34 TFLOPS3.935 TFLOPS
ROPs8848
TMUs224224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Tesla K20Xm với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Tesla K20Xm: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa11 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ352 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1376 MHz1300 MHz
Băng thông bộ nhớ484.4 GB/s249.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Tesla K20Xm. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Tesla K20Xm hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Tesla K20Xm hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.1.126
CUDA+3.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 Ti và Tesla K20Xm trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 Ti 46.51
+322%
Tesla K20Xm 11.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 Ti 18593
+322%
Tesla K20Xm 4403

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 Ti và Tesla K20Xm trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD129
+330%
30−35
−330%
1440p84
+367%
18−20
−367%
4K67
+379%
14−16
−379%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.42
+4636%
256.63
−4636%
1440p8.32
+5040%
427.72
−5040%
4K10.43
+5171%
549.93
−5171%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 Ti thấp hơn 4636% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 Ti thấp hơn 5040% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 Ti thấp hơn 5171% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 240−250
+349%
55−60
−349%
Cyberpunk 2077 100−110
+346%
24−27
−346%
Hogwarts Legacy 100−110
+350%
24−27
−350%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 166
+374%
35−40
−374%
Counter-Strike 2 240−250
+349%
55−60
−349%
Cyberpunk 2077 100−110
+346%
24−27
−346%
Far Cry 5 120
+344%
27−30
−344%
Fortnite 190−200
+324%
45−50
−324%
Forza Horizon 4 147
+390%
30−33
−390%
Forza Horizon 5 130−140
+357%
30−33
−357%
Hogwarts Legacy 100−110
+350%
24−27
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 125
+363%
27−30
−363%
Valorant 250−260
+356%
55−60
−356%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 154
+340%
35−40
−340%
Counter-Strike 2 240−250
+349%
55−60
−349%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+328%
65−70
−328%
Cyberpunk 2077 100−110
+346%
24−27
−346%
Dota 2 133
+343%
30−33
−343%
Far Cry 5 117
+333%
27−30
−333%
Fortnite 203
+351%
45−50
−351%
Forza Horizon 4 145
+383%
30−33
−383%
Forza Horizon 5 130−140
+357%
30−33
−357%
Grand Theft Auto V 120
+344%
27−30
−344%
Hogwarts Legacy 100−110
+350%
24−27
−350%
Metro Exodus 90
+329%
21−24
−329%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
+326%
27−30
−326%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
+380%
35−40
−380%
Valorant 250−260
+356%
55−60
−356%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 149
+326%
35−40
−326%
Cyberpunk 2077 100−110
+346%
24−27
−346%
Dota 2 125
+363%
27−30
−363%
Far Cry 5 109
+354%
24−27
−354%
Forza Horizon 4 120
+344%
27−30
−344%
Hogwarts Legacy 100−110
+350%
24−27
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
+325%
24−27
−325%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+367%
21−24
−367%
Valorant 179
+348%
40−45
−348%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 163
+366%
35−40
−366%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
+348%
27−30
−348%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+346%
70−75
−346%
Grand Theft Auto V 84
+367%
18−20
−367%
Metro Exodus 56
+367%
12−14
−367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+338%
40−45
−338%
Valorant 280−290
+332%
65−70
−332%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 118
+337%
27−30
−337%
Cyberpunk 2077 55−60
+358%
12−14
−358%
Far Cry 5 97
+362%
21−24
−362%
Forza Horizon 4 102
+325%
24−27
−325%
Hogwarts Legacy 55−60
+358%
12−14
−358%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+338%
21−24
−338%

1440p
Epic Preset

Fortnite 107
+346%
24−27
−346%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+358%
12−14
−358%
Grand Theft Auto V 98
+367%
21−24
−367%
Hogwarts Legacy 27−30
+383%
6−7
−383%
Metro Exodus 35
+338%
8−9
−338%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+350%
16−18
−350%
Valorant 260−270
+348%
60−65
−348%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70
+338%
16−18
−338%
Counter-Strike 2 55−60
+358%
12−14
−358%
Cyberpunk 2077 24−27
+400%
5−6
−400%
Dota 2 125
+363%
27−30
−363%
Far Cry 5 55
+358%
12−14
−358%
Forza Horizon 4 75
+369%
16−18
−369%
Hogwarts Legacy 27−30
+383%
6−7
−383%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45
+350%
10−11
−350%

4K
Epic Preset

Fortnite 51
+325%
12−14
−325%

Vậy GTX 1080 Ti và Tesla K20Xm cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 330% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 367% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 379% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 46.51 11.01
Mức độ mới 10 Tháng 3 2017 12 Tháng 11 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 11 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 235 Watt

GTX 1080 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 322.4%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 83.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla K20Xm: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 Ti vì nó vượt trội hơn Tesla K20Xm trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Tesla K20Xm dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
NVIDIA Tesla K20Xm
Tesla K20Xm

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 10980 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Tesla K20Xm theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 Ti hoặc Tesla K20Xm, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.