GeForce GTX 1080 Ti vs Quadro FX 1800

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 Ti và Quadro FX 1800, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 Ti
2017
11 GB GDDR5X,250 Watt
46.50
+4597%

GTX 1080 Ti vượt qua FX 1800 với mức trọn vẹn là 4597% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Quadro FX 1800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất691106
Vị trí theo mức độ phổ biến44không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.490.03
Hiệu quả năng lượng13.311.20
Kiến trúcPascal (2016−2021)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGP102G94
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)30 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $489

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1080 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 68200% so với FX 1800.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Quadro FX 1800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Quadro FX 1800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng358464
Tần số nhân1481 MHz550 MHz
Tần số Boost1582 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million505 million
Quy trình công nghệ16 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt59 Watt
Nhiệt độ tối đa91 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture354.417.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.34 TFLOPS0.176 TFLOPS
ROPs8812
TMUs22432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Quadro FX 1800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm198 mm
Độ dày2-slot1-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Quadro FX 1800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa11 GB768 MB
Độ rộng bus bộ nhớ352 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1376 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ484.4 GB/s38.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Quadro FX 1800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 2x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Quadro FX 1800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Quadro FX 1800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.53.3
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA+1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 Ti và Quadro FX 1800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1080 Ti 46.50
+4597%
FX 1800 0.99

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 Ti 18581
+4580%
FX 1800 397

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 Ti và Quadro FX 1800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD131
+6450%
2−3
−6450%
1440p84
+8300%
1−2
−8300%
4K70
+6900%
1−2
−6900%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.34
+4482%
244.50
−4482%
1440p8.32
+5776%
489.00
−5776%
4K9.99
+4797%
489.00
−4797%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 Ti thấp hơn 4482% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 Ti thấp hơn 5776% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 Ti thấp hơn 4797% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
+5250%
2−3
−5250%
Cyberpunk 2077 100−110
+5200%
2−3
−5200%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 82
+8100%
1−2
−8100%
Counter-Strike 2 100−110
+5250%
2−3
−5250%
Cyberpunk 2077 100−110
+5200%
2−3
−5200%
Forza Horizon 4 247
+4840%
5−6
−4840%
Forza Horizon 5 120−130
+6000%
2−3
−6000%
Metro Exodus 104
+5100%
2−3
−5100%
Red Dead Redemption 2 90−95
+9000%
1−2
−9000%
Valorant 200−210
+4900%
4−5
−4900%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 149
+4867%
3−4
−4867%
Counter-Strike 2 100−110
+5250%
2−3
−5250%
Cyberpunk 2077 100−110
+5200%
2−3
−5200%
Dota 2 124
+6100%
2−3
−6100%
Far Cry 5 86
+8500%
1−2
−8500%
Fortnite 190−200
+4850%
4−5
−4850%
Forza Horizon 4 196
+4800%
4−5
−4800%
Forza Horizon 5 120−130
+6000%
2−3
−6000%
Grand Theft Auto V 120
+5900%
2−3
−5900%
Metro Exodus 86
+8500%
1−2
−8500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 229
+5625%
4−5
−5625%
Red Dead Redemption 2 65
+6400%
1−2
−6400%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+8400%
1−2
−8400%
Valorant 123
+6050%
2−3
−6050%
World of Tanks 270−280
+5480%
5−6
−5480%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+7300%
1−2
−7300%
Counter-Strike 2 60
+5900%
1−2
−5900%
Cyberpunk 2077 28 0−1
Dota 2 125
+6150%
2−3
−6150%
Far Cry 5 100−110
+5250%
2−3
−5250%
Forza Horizon 4 167
+5467%
3−4
−5467%
Forza Horizon 5 120−130
+6000%
2−3
−6000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 109
+5350%
2−3
−5350%
Valorant 179
+5867%
3−4
−5867%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35 0−1
Dota 2 84
+8300%
1−2
−8300%
Grand Theft Auto V 84
+8300%
1−2
−8300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5733%
3−4
−5733%
Red Dead Redemption 2 41 0−1
World of Tanks 300−350
+5033%
6−7
−5033%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 72
+7100%
1−2
−7100%
Cyberpunk 2077 18 0−1
Far Cry 5 150−160
+4967%
3−4
−4967%
Forza Horizon 4 123
+6050%
2−3
−6050%
Forza Horizon 5 80−85
+8200%
1−2
−8200%
Metro Exodus 88
+8700%
1−2
−8700%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+9100%
1−2
−9100%
Valorant 131
+6450%
2−3
−6450%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30 0−1
Dota 2 98
+4800%
2−3
−4800%
Grand Theft Auto V 98
+4800%
2−3
−4800%
Metro Exodus 35 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 132
+6500%
2−3
−6500%
Red Dead Redemption 2 27 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+4800%
2−3
−4800%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
+5100%
1−2
−5100%
Counter-Strike 2 8 0−1
Cyberpunk 2077 8 0−1
Dota 2 125
+6150%
2−3
−6150%
Far Cry 5 77
+7600%
1−2
−7600%
Fortnite 65
+6400%
1−2
−6400%
Forza Horizon 4 72
+7100%
1−2
−7100%
Forza Horizon 5 45−50
+4700%
1−2
−4700%
Valorant 68
+6700%
1−2
−6700%

Vậy GTX 1080 Ti và FX 1800 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 6450% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 8300% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 6900% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 46.50 0.99
Mức độ mới 10 Tháng 3 2017 30 Tháng 3 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 11 GB 768 MB
Quy trình công nghệ 16 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 59 Watt

GTX 1080 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4597%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1366.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 306.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 1800: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 323.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 Ti vì nó vượt trội hơn Quadro FX 1800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro FX 1800 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1080 Ti và Quadro FX 1800, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
NVIDIA Quadro FX 1800
Quadro FX 1800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 10453 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 133 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 1800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1080 Ti hoặc Quadro FX 1800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.