GeForce GTX 1080 Ti vs GTX 1070 SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 Ti và GeForce GTX 1070 SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1080 Ti
2017
11 GB GDDR5X,250 Watt
48.35
+26.9%

GTX 1080 Ti vượt qua GTX 1070 SLI với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất69123
Vị trí theo mức độ phổ biến44không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.50không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.318.74
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP102Pascal GP104 SLI
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35843840
Tần số nhân1481 MHz1506 MHz
Tần số Boost1582 MHz1683 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million14400 Million
Quy trình công nghệ16 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt300 Watt
Nhiệt độ tối đa91 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture354.4không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.34 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs88không có dữ liệu
TMUs224không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa11 GB2x 8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ352 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1376 MHz8000 MHz
Băng thông bộ nhớ484.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan++
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 Ti và GeForce GTX 1070 SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1080 Ti 48.35
+26.9%
GTX 1070 SLI 38.10

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 Ti 37672
GTX 1070 SLI 42691
+13.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 Ti 27564
GTX 1070 SLI 34226
+24.2%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 Ti 142490
+1.6%
GTX 1070 SLI 140180

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 Ti 394694
+5.6%
GTX 1070 SLI 373694

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 1080 Ti 149
+82.2%
GTX 1070 SLI 82

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 Ti và GeForce GTX 1070 SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD131
+11%
118
−11%
1440p84
+29.2%
65−70
−29.2%
4K70
+16.7%
60
−16.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.34không có dữ liệu
1440p8.32không có dữ liệu
4K9.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
+35.4%
75−80
−35.4%
Cyberpunk 2077 100−110
+30.9%
80−85
−30.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 82
−25.6%
100−110
+25.6%
Counter-Strike 2 100−110
+35.4%
75−80
−35.4%
Cyberpunk 2077 100−110
+30.9%
80−85
−30.9%
Forza Horizon 4 247
+34.2%
180−190
−34.2%
Forza Horizon 5 120−130
+24.5%
95−100
−24.5%
Metro Exodus 104
+13%
90−95
−13%
Red Dead Redemption 2 90−95
+21.3%
75−80
−21.3%
Valorant 200−210
+31.6%
150−160
−31.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 149
+44.7%
100−110
−44.7%
Counter-Strike 2 100−110
+35.4%
75−80
−35.4%
Cyberpunk 2077 100−110
+30.9%
80−85
−30.9%
Dota 2 124
+114%
58
−114%
Far Cry 5 86
−11.6%
95−100
+11.6%
Fortnite 190−200
+17.9%
160−170
−17.9%
Forza Horizon 4 196
+6.5%
180−190
−6.5%
Forza Horizon 5 120−130
+24.5%
95−100
−24.5%
Grand Theft Auto V 120
+37.9%
87
−37.9%
Metro Exodus 86
−7%
90−95
+7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 229
+15.7%
190−200
−15.7%
Red Dead Redemption 2 65
−15.4%
75−80
+15.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
−57.6%
130−140
+57.6%
Valorant 123
−23.6%
150−160
+23.6%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 74
−39.2%
100−110
+39.2%
Counter-Strike 2 60
−31.7%
75−80
+31.7%
Cyberpunk 2077 28
−189%
80−85
+189%
Dota 2 125
+4.2%
120−130
−4.2%
Far Cry 5 100−110
+11.5%
95−100
−11.5%
Forza Horizon 4 167
−10.2%
180−190
+10.2%
Forza Horizon 5 120−130
+24.5%
95−100
−24.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 109
−81.7%
190−200
+81.7%
Valorant 179
+17.8%
150−160
−17.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+3.2%
30−35
−3.2%
Dota 2 84
+20%
70−75
−20%
Grand Theft Auto V 84
+20%
70−75
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 41
+7.9%
35−40
−7.9%
World of Tanks 300−350
+27.3%
240−250
−27.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 72
+1.4%
70−75
−1.4%
Cyberpunk 2077 18
−111%
35−40
+111%
Far Cry 5 150−160
+23.6%
120−130
−23.6%
Forza Horizon 4 123
+12.8%
100−110
−12.8%
Forza Horizon 5 80−85
+31.7%
60−65
−31.7%
Metro Exodus 88
+6%
80−85
−6%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+41.5%
65−70
−41.5%
Valorant 131
+11%
110−120
−11%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Dota 2 98
+21%
81
−21%
Grand Theft Auto V 98
+21%
81
−21%
Metro Exodus 35
+9.4%
30−35
−9.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 132
+7.3%
120−130
−7.3%
Red Dead Redemption 2 27
+8%
24−27
−8%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+21%
81
−21%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
+18.2%
40−45
−18.2%
Counter-Strike 2 8
−200%
24−27
+200%
Cyberpunk 2077 8
−100%
16−18
+100%
Dota 2 125
+68.9%
70−75
−68.9%
Far Cry 5 77
+37.5%
55−60
−37.5%
Fortnite 65
+58.5%
41
−58.5%
Forza Horizon 4 72
+14.3%
60−65
−14.3%
Forza Horizon 5 45−50
+37.1%
35−40
−37.1%
Valorant 68
+9.7%
60−65
−9.7%

Vậy GTX 1080 Ti và GTX 1070 SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1080 Ti nhanh hơn 114%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1070 SLI nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Ti tốt hơn trong 48các bài kiểm tra (75%)
  • GTX 1070 SLI tốt hơn trong 14các bài kiểm tra (22%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.35 38.10
Mức độ mới 10 Tháng 3 2017 16 Tháng 8 2016
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 300 Watt

GTX 1080 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26.9%, mới hơn 6 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1080 Ti và GeForce GTX 1070 SLI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI
GeForce GTX 1070 SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 10438 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 210 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1080 Ti hoặc GeForce GTX 1070 SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.