GeForce GTX 1070 SLI vs GTX 1070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 SLI và GeForce GTX 1070, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070 SLI
2016
2x 8 GB GDDR5, 300 Watt
37.63
+8.4%

GTX 1070 SLI vượt qua GTX 1070 với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GTX 1070 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất128150
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10026
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu23.40
Hiệu quả năng lượng8.7116.07
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLIGP104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)10 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$379

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GTX 1070 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GTX 1070 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38401920
Tần số nhân1506 MHz1506 MHz
Tần số Boost1683 MHz1683 MHz
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million7,200 million
Quy trình công nghệ16 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt150 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu94 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu202.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu6.463 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu120

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GTX 1070 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu500 Watt
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GTX 1070 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz8 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu256 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GTX 1070 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GTX 1070 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
VR Ready++
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GTX 1070 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan++
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 SLI và GeForce GTX 1070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 SLI 37.63
+8.4%
GTX 1070 34.72

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • SPECviewperf 12 - Showcase

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 SLI 42691
+73.2%
GTX 1070 24652

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 SLI 34226
+87.5%
GTX 1070 18255

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 SLI 140180
+31.1%
GTX 1070 106934

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 SLI 373694
GTX 1070 463865
+24.1%

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 1070 SLI 82
GTX 1070 82
+0.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 SLI và GeForce GTX 1070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD118
+0.9%
117
−0.9%
1440p70−75
+1.4%
69
−1.4%
4K56
+14.3%
49
−14.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.24
1440pkhông có dữ liệu5.49
4Kkhông có dữ liệu7.73

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 100−110
+10.5%
95−100
−10.5%
Counter-Strike 2 75−80
+11.3%
70−75
−11.3%
Cyberpunk 2077 80−85
+9.5%
70−75
−9.5%
Atomic Heart 100−110
+10.5%
95−100
−10.5%
Battlefield 5 120−130
−12.8%
141
+12.8%
Counter-Strike 2 75−80
+11.3%
70−75
−11.3%
Cyberpunk 2077 80−85
+9.5%
70−75
−9.5%
Far Cry 5 110−120
+5.7%
106
−5.7%
Fortnite 280
+9.4%
256
−9.4%
Forza Horizon 4 130−140
+6.2%
129
−6.2%
Forza Horizon 5 100−110
+9.5%
95−100
−9.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+4.4%
135
−4.4%
Valorant 210−220
+5.5%
200−210
−5.5%
Atomic Heart 100−110
+10.5%
95−100
−10.5%
Battlefield 5 120−130
+5%
119
−5%
Counter-Strike 2 75−80
+11.3%
70−75
−11.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0.4%
270−280
−0.4%
Cyberpunk 2077 80−85
+9.5%
70−75
−9.5%
Dota 2 140−150
+2.2%
130−140
−2.2%
Far Cry 5 110−120
+12%
100
−12%
Fortnite 176
+0.6%
175
−0.6%
Forza Horizon 4 130−140
+13.2%
121
−13.2%
Forza Horizon 5 100−110
+9.5%
95−100
−9.5%
Grand Theft Auto V 87
−27.6%
111
+27.6%
Metro Exodus 80−85
+33.9%
62
−33.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+15.6%
122
−15.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 111
−8.1%
120
+8.1%
Valorant 210−220
+5.5%
200−210
−5.5%
Battlefield 5 120−130
+16.8%
107
−16.8%
Counter-Strike 2 75−80
+11.3%
70−75
−11.3%
Cyberpunk 2077 80−85
+9.5%
70−75
−9.5%
Dota 2 140−150
+2.2%
130−140
−2.2%
Far Cry 5 110−120
+24.4%
90
−24.4%
Forza Horizon 4 130−140
+45.7%
94
−45.7%
Forza Horizon 5 100−110
+9.5%
95−100
−9.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+74.1%
81
−74.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 73
+15.9%
63
−15.9%
Valorant 210−220
+5.5%
200−210
−5.5%
Fortnite 123
−3.3%
127
+3.3%
Counter-Strike 2 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+8%
220−230
−8%
Grand Theft Auto V 70−75
+9.4%
60−65
−9.4%
Metro Exodus 50−55
+34.2%
38
−34.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
+3.8%
230−240
−3.8%
Battlefield 5 90−95
+9.5%
84
−9.5%
Cyberpunk 2077 40−45
+11.1%
35−40
−11.1%
Far Cry 5 80−85
+23.5%
68
−23.5%
Forza Horizon 4 95−100
+25.3%
79
−25.3%
Forza Horizon 5 60−65
+8.6%
55−60
−8.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+10.2%
55−60
−10.2%
Fortnite 90−95
+15.2%
79
−15.2%
Atomic Heart 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 81
+30.6%
62
−30.6%
Metro Exodus 30−35
+39.1%
23
−39.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+25.6%
43
−25.6%
Valorant 210−220
+8.6%
190−200
−8.6%
Battlefield 5 55−60
+24.4%
45
−24.4%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Dota 2 100−110
+5.1%
95−100
−5.1%
Far Cry 5 45−50
+28.6%
35
−28.6%
Forza Horizon 4 65−70
+25%
52
−25%
Forza Horizon 5 35−40
+11.8%
30−35
−11.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+28.6%
35
−28.6%
Fortnite 38
−2.6%
39
+2.6%

Vậy GTX 1070 SLI và GTX 1070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 SLI nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 SLI nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1070 SLI nhanh hơn 74%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1070 nhanh hơn 28%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (91%)
  • GTX 1070 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (7%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.63 34.72
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 10 Tháng 6 2016
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 150 Watt

GTX 1070 SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.4%vàmới hơn 2 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1070: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1070 SLI và GeForce GTX 1070 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI
GeForce GTX 1070 SLI
NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
210 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3
8954 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 SLI hoặc GeForce GTX 1070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.