GeForce GTX 1080 Max-Q vs RTX 5090 D

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 Max-Q và GeForce RTX 5090 D, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 Max-Q
2017
8 GB GDDR5X, 150 Watt
25.51

RTX 5090 D vượt qua GTX 1080 Max-Q với mức trọn vẹn là 292% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 Max-Q và GeForce RTX 5090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2242
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.0412.31
Kiến trúcPascal (2016−2021)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGP104GB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 Max-Q và GeForce RTX 5090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 Max-Q và GeForce RTX 5090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256021760
Tần số nhân1290 MHz2017 MHz
Tần số Boost1468 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million92,200 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture234.91,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.516 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs64176
TMUs160680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 Max-Q và GeForce RTX 5090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 Max-Q và GeForce RTX 5090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1251 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ320.3 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 Max-Q và GeForce RTX 5090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 Max-Q và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 Max-Q và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA6.110.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 Max-Q và GeForce RTX 5090 D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 Max-Q 25.51
RTX 5090 D 99.90
+292%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 Max-Q 10207
RTX 5090 D 40054
+292%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 Max-Q và GeForce RTX 5090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD102
−243%
350−400
+243%
1440p65
−285%
250−260
+285%
4K50
−280%
190−200
+280%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 140−150
−285%
550−600
+285%
Cyberpunk 2077 50−55
−289%
210−220
+289%
Hogwarts Legacy 50−55
−285%
200−210
+285%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 133
−276%
500−550
+276%
Counter-Strike 2 140−150
−285%
550−600
+285%
Cyberpunk 2077 50−55
−289%
210−220
+289%
Far Cry 5 91
−285%
350−400
+285%
Fortnite 188
−272%
700−750
+272%
Forza Horizon 4 124
−263%
450−500
+263%
Forza Horizon 5 75−80
−280%
300−310
+280%
Hogwarts Legacy 50−55
−285%
200−210
+285%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 111
−260%
400−450
+260%
Valorant 160−170
−285%
650−700
+285%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 121
−272%
450−500
+272%
Counter-Strike 2 140−150
−285%
550−600
+285%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
−285%
1000−1050
+285%
Cyberpunk 2077 50−55
−289%
210−220
+289%
Dota 2 106
−277%
400−450
+277%
Far Cry 5 89
−237%
300−310
+237%
Fortnite 127
−254%
450−500
+254%
Forza Horizon 4 122
−269%
450−500
+269%
Forza Horizon 5 75−80
−280%
300−310
+280%
Grand Theft Auto V 94
−272%
350−400
+272%
Hogwarts Legacy 50−55
−285%
200−210
+285%
Metro Exodus 64
−291%
250−260
+291%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 104
−285%
400−450
+285%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
−281%
450−500
+281%
Valorant 203
−269%
750−800
+269%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 108
−270%
400−450
+270%
Cyberpunk 2077 50−55
−289%
210−220
+289%
Dota 2 102
−243%
350−400
+243%
Far Cry 5 85
−253%
300−310
+253%
Forza Horizon 4 106
−277%
400−450
+277%
Hogwarts Legacy 50−55
−285%
200−210
+285%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80
−275%
300−310
+275%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
−291%
250−260
+291%
Valorant 128
−291%
500−550
+291%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 109
−267%
400−450
+267%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
−275%
210−220
+275%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−271%
650−700
+271%
Grand Theft Auto V 61
−277%
230−240
+277%
Metro Exodus 37
−278%
140−150
+278%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−271%
650−700
+271%
Valorant 194
−287%
750−800
+287%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 82
−266%
300−310
+266%
Cyberpunk 2077 24−27
−280%
95−100
+280%
Far Cry 5 66
−279%
250−260
+279%
Forza Horizon 4 84
−257%
300−310
+257%
Hogwarts Legacy 27−30
−257%
100−105
+257%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−290%
160−170
+290%

1440p
Epic Preset

Fortnite 64
−291%
250−260
+291%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−280%
95−100
+280%
Grand Theft Auto V 64
−291%
250−260
+291%
Hogwarts Legacy 16−18
−275%
60−65
+275%
Metro Exodus 23
−291%
90−95
+291%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
−278%
170−180
+278%
Valorant 185
−278%
700−750
+278%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45
−278%
170−180
+278%
Counter-Strike 2 24−27
−280%
95−100
+280%
Cyberpunk 2077 10−12
−264%
40−45
+264%
Dota 2 80−85
−270%
300−310
+270%
Far Cry 5 34
−282%
130−140
+282%
Forza Horizon 4 55
−282%
210−220
+282%
Hogwarts Legacy 16−18
−275%
60−65
+275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27
−270%
100−105
+270%

4K
Epic Preset

Fortnite 34
−282%
130−140
+282%

Vậy GTX 1080 Max-Q và RTX 5090 D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 D nhanh hơn 243% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 D nhanh hơn 285% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 D nhanh hơn 280% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.51 99.90
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 575 Watt

GTX 1080 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 283.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 D: hiệu năng cao hơn 291.6%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 D vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1080 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5090 D dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 Max-Q
GeForce GTX 1080 Max-Q
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 462 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 Max-Q hoặc GeForce RTX 5090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.